Tỷ giá hối đoái Trinity Network Credit chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Trinity Network Credit tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNC/KHR
Lịch sử thay đổi trong TNC/KHR tỷ giá
TNC/KHR tỷ giá
04 15, 2024
1 TNC = 465.46 KHR
▲ 25.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Trinity Network Credit/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Trinity Network Credit chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TNC/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNC/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Trinity Network Credit/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TNC/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 17, 2024 — 04 15, 2024) các Trinity Network Credit tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 51.5% (307.23 KHR — 465.46 KHR)
Thay đổi trong TNC/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 17, 2024 — 04 15, 2024) các Trinity Network Credit tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 84636.05% (0.55 KHR — 465.46 KHR)
Thay đổi trong TNC/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 17, 2023 — 04 15, 2024) các Trinity Network Credit tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 7.03% (434.88 KHR — 465.46 KHR)
Thay đổi trong TNC/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 15, 2024) cáce Trinity Network Credit tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 11977.69% (3.85 KHR — 465.46 KHR)
Trinity Network Credit/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Trinity Network Credit/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 137.75 KHR | ▼ -70.4 % |
20/05 | 168.42 KHR | ▲ 22.26 % |
21/05 | 542.46 KHR | ▲ 222.08 % |
22/05 | 869.03 KHR | ▲ 60.2 % |
23/05 | 433.59 KHR | ▼ -50.11 % |
24/05 | 304.62 KHR | ▼ -29.74 % |
25/05 | 337.92 KHR | ▲ 10.93 % |
26/05 | 393.21 KHR | ▲ 16.36 % |
27/05 | 139.01 KHR | ▼ -64.65 % |
28/05 | 881.77 KHR | ▲ 534.33 % |
29/05 | 748.01 KHR | ▼ -15.17 % |
30/05 | 214.68 KHR | ▼ -71.3 % |
31/05 | 214.04 KHR | ▼ -0.29 % |
01/06 | 404.66 KHR | ▲ 89.06 % |
02/06 | 1,663 KHR | ▲ 311.07 % |
03/06 | 276.76 KHR | ▼ -83.36 % |
04/06 | 18.41 KHR | ▼ -93.35 % |
05/06 | 12.93 KHR | ▼ -29.79 % |
06/06 | 9.27 KHR | ▼ -28.32 % |
07/06 | 9.06 KHR | ▼ -2.24 % |
08/06 | 5.8 KHR | ▼ -36.03 % |
09/06 | 58.87 KHR | ▲ 915.87 % |
10/06 | 107.53 KHR | ▲ 82.64 % |
11/06 | 224.19 KHR | ▲ 108.5 % |
12/06 | 229.79 KHR | ▲ 2.5 % |
13/06 | -11.15 KHR | ▼ -104.85 % |
14/06 | -43.78 KHR | ▲ 292.67 % |
15/06 | -89.45 KHR | ▲ 104.29 % |
16/06 | -166.4 KHR | ▲ 86.03 % |
17/06 | -189.46 KHR | ▲ 13.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Trinity Network Credit/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Trinity Network Credit/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 432.35 KHR | ▼ -7.11 % |
27/05 — 02/06 | 351.81 KHR | ▼ -18.63 % |
03/06 — 09/06 | 307.95 KHR | ▼ -12.47 % |
10/06 — 16/06 | 293.6 KHR | ▼ -4.66 % |
17/06 — 23/06 | 300.66 KHR | ▲ 2.4 % |
24/06 — 30/06 | 148,860 KHR | ▲ 49411.18 % |
01/07 — 07/07 | 301,015 KHR | ▲ 102.21 % |
08/07 — 14/07 | 262,454 KHR | ▼ -12.81 % |
15/07 — 21/07 | 83,887 KHR | ▼ -68.04 % |
22/07 — 28/07 | 54,220 KHR | ▼ -35.37 % |
29/07 — 04/08 | 63,914 KHR | ▲ 17.88 % |
05/08 — 11/08 | 368,818 KHR | ▲ 477.06 % |
Trinity Network Credit/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 474.54 KHR | ▲ 1.95 % |
07/2024 | 72.36 KHR | ▼ -84.75 % |
08/2024 | 278.62 KHR | ▲ 285.08 % |
09/2024 | 277.15 KHR | ▼ -0.53 % |
10/2024 | 290.67 KHR | ▲ 4.88 % |
11/2024 | 268.38 KHR | ▼ -7.67 % |
12/2024 | 257.21 KHR | ▼ -4.16 % |
01/2025 | 64.31 KHR | ▼ -75 % |
02/2025 | -17.7 KHR | ▼ -127.52 % |
03/2025 | -10,858.68 KHR | ▲ 61246.22 % |
04/2025 | -1,911.29 KHR | ▼ -82.4 % |
05/2025 | -9,998.14 KHR | ▲ 423.11 % |
Trinity Network Credit/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.56 KHR |
Tối đa | 1,628 KHR |
Bình quân gia quyền | 282.04 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.31 KHR |
Tối đa | 1,628 KHR |
Bình quân gia quyền | 158.05 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.31 KHR |
Tối đa | 1,628 KHR |
Bình quân gia quyền | 313.71 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến TNC/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Trinity Network Credit (TNC) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Trinity Network Credit (TNC) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: