Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Factom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/FCT
Lịch sử thay đổi trong TND/FCT tỷ giá
TND/FCT tỷ giá
06 11, 2024
1 TND = 7.476736 FCT
▲ 4.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Factom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Factom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/FCT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/FCT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Factom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/FCT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2024 — 06 11, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 24.52% (6.004649 FCT — 7.476736 FCT)
Thay đổi trong TND/FCT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2024 — 06 11, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 109.82% (3.563416 FCT — 7.476736 FCT)
Thay đổi trong TND/FCT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 13, 2023 — 06 11, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi -3.68% (7.762772 FCT — 7.476736 FCT)
Thay đổi trong TND/FCT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2024) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 3497.14% (0.20785242 FCT — 7.476736 FCT)
dinar Tunisia/Factom dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/Factom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/06 | 7.621423 FCT | ▲ 1.94 % |
13/06 | 7.604019 FCT | ▼ -0.23 % |
14/06 | 7.47676 FCT | ▼ -1.67 % |
15/06 | 7.303634 FCT | ▼ -2.32 % |
16/06 | 7.335546 FCT | ▲ 0.44 % |
17/06 | 7.280146 FCT | ▼ -0.76 % |
18/06 | 7.366038 FCT | ▲ 1.18 % |
19/06 | 7.406423 FCT | ▲ 0.55 % |
20/06 | 7.259639 FCT | ▼ -1.98 % |
21/06 | 7.235081 FCT | ▼ -0.34 % |
22/06 | 7.386244 FCT | ▲ 2.09 % |
23/06 | 7.507446 FCT | ▲ 1.64 % |
24/06 | 7.459196 FCT | ▼ -0.64 % |
25/06 | 7.43935 FCT | ▼ -0.27 % |
26/06 | 7.411245 FCT | ▼ -0.38 % |
27/06 | 7.368224 FCT | ▼ -0.58 % |
28/06 | 7.505137 FCT | ▲ 1.86 % |
29/06 | 7.631297 FCT | ▲ 1.68 % |
30/06 | 7.766717 FCT | ▲ 1.77 % |
01/07 | 7.855953 FCT | ▲ 1.15 % |
02/07 | 7.902649 FCT | ▲ 0.59 % |
03/07 | 8.015277 FCT | ▲ 1.43 % |
04/07 | 8.542047 FCT | ▲ 6.57 % |
05/07 | 8.53705 FCT | ▼ -0.06 % |
06/07 | 8.49382 FCT | ▼ -0.51 % |
07/07 | 8.615874 FCT | ▲ 1.44 % |
08/07 | 8.882965 FCT | ▲ 3.1 % |
09/07 | 9.044252 FCT | ▲ 1.82 % |
10/07 | 9.075771 FCT | ▲ 0.35 % |
11/07 | 9.171643 FCT | ▲ 1.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Factom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/Factom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 7.656355 FCT | ▲ 2.4 % |
24/06 — 30/06 | 8.035148 FCT | ▲ 4.95 % |
01/07 — 07/07 | 9.492511 FCT | ▲ 18.14 % |
08/07 — 14/07 | 9.190169 FCT | ▼ -3.19 % |
15/07 — 21/07 | 9.357457 FCT | ▲ 1.82 % |
22/07 — 28/07 | 10.0297 FCT | ▲ 7.18 % |
29/07 — 04/08 | 10.688 FCT | ▲ 6.56 % |
05/08 — 11/08 | 10.4186 FCT | ▼ -2.52 % |
12/08 — 18/08 | 10.3598 FCT | ▼ -0.56 % |
19/08 — 25/08 | 11.0566 FCT | ▲ 6.73 % |
26/08 — 01/09 | 12.7619 FCT | ▲ 15.42 % |
02/09 — 08/09 | 12.8818 FCT | ▲ 0.94 % |
dinar Tunisia/Factom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 7.345524 FCT | ▼ -1.75 % |
08/2024 | 9.397572 FCT | ▲ 27.94 % |
09/2024 | 7.125188 FCT | ▼ -24.18 % |
10/2024 | 6.259758 FCT | ▼ -12.15 % |
11/2024 | 6.160651 FCT | ▼ -1.58 % |
12/2024 | 6.741879 FCT | ▲ 9.43 % |
01/2025 | 7.853161 FCT | ▲ 16.48 % |
02/2025 | 5.110417 FCT | ▼ -34.93 % |
03/2025 | 5.032929 FCT | ▼ -1.52 % |
04/2025 | 7.694389 FCT | ▲ 52.88 % |
05/2025 | 7.979884 FCT | ▲ 3.71 % |
06/2025 | 9.100685 FCT | ▲ 14.05 % |
dinar Tunisia/Factom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.845349 FCT |
Tối đa | 7.210485 FCT |
Bình quân gia quyền | 6.229088 FCT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.787108 FCT |
Tối đa | 7.210485 FCT |
Bình quân gia quyền | 5.377464 FCT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.64691 FCT |
Tối đa | 8.044856 FCT |
Bình quân gia quyền | 5.573238 FCT |
Chia sẻ một liên kết đến TND/FCT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: