Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/IDR
Lịch sử thay đổi trong TND/IDR tỷ giá
TND/IDR tỷ giá
05 18, 2024
1 TND = 5,125 IDR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -0.98% (5,176 IDR — 5,125 IDR)
Thay đổi trong TND/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2.91% (4,980 IDR — 5,125 IDR)
Thay đổi trong TND/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 5.48% (4,859 IDR — 5,125 IDR)
Thay đổi trong TND/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 9272.38% (54.68 IDR — 5,125 IDR)
dinar Tunisia/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 5,157 IDR | ▲ 0.62 % |
21/05 | 5,138 IDR | ▼ -0.38 % |
22/05 | 5,138 IDR | ▲ 0 % |
23/05 | 5,140 IDR | ▲ 0.04 % |
24/05 | 5,121 IDR | ▼ -0.37 % |
25/05 | 5,124 IDR | ▲ 0.06 % |
26/05 | 5,134 IDR | ▲ 0.19 % |
27/05 | 5,140 IDR | ▲ 0.11 % |
28/05 | 5,142 IDR | ▲ 0.05 % |
29/05 | 5,142 IDR | ▲ 0 % |
30/05 | 5,148 IDR | ▲ 0.11 % |
31/05 | 5,152 IDR | ▲ 0.08 % |
01/06 | 5,142 IDR | ▼ -0.19 % |
02/06 | 5,114 IDR | ▼ -0.55 % |
03/06 | 5,103 IDR | ▼ -0.21 % |
04/06 | 5,106 IDR | ▲ 0.05 % |
05/06 | 5,105 IDR | ▼ -0 % |
06/06 | 5,117 IDR | ▲ 0.24 % |
07/06 | 5,117 IDR | ▼ -0.01 % |
08/06 | 5,114 IDR | ▼ -0.05 % |
09/06 | 5,102 IDR | ▼ -0.25 % |
10/06 | 5,100 IDR | ▼ -0.03 % |
11/06 | 5,104 IDR | ▲ 0.07 % |
12/06 | 5,104 IDR | ▲ 0 % |
13/06 | 5,117 IDR | ▲ 0.26 % |
14/06 | 5,134 IDR | ▲ 0.33 % |
15/06 | 5,109 IDR | ▼ -0.49 % |
16/06 | 5,110 IDR | ▲ 0.01 % |
17/06 | 5,134 IDR | ▲ 0.47 % |
18/06 | 5,121 IDR | ▼ -0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5,157 IDR | ▲ 0.63 % |
27/05 — 02/06 | 5,121 IDR | ▼ -0.7 % |
03/06 — 09/06 | 5,193 IDR | ▲ 1.4 % |
10/06 — 16/06 | 5,215 IDR | ▲ 0.41 % |
17/06 — 23/06 | 5,218 IDR | ▲ 0.07 % |
24/06 — 30/06 | 5,221 IDR | ▲ 0.05 % |
01/07 — 07/07 | 5,307 IDR | ▲ 1.65 % |
08/07 — 14/07 | 5,286 IDR | ▼ -0.39 % |
15/07 — 21/07 | 5,300 IDR | ▲ 0.25 % |
22/07 — 28/07 | 5,275 IDR | ▼ -0.47 % |
29/07 — 04/08 | 5,276 IDR | ▲ 0.02 % |
05/08 — 11/08 | 5,266 IDR | ▼ -0.19 % |
dinar Tunisia/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,141 IDR | ▲ 0.31 % |
07/2024 | 5,143 IDR | ▲ 0.03 % |
08/2024 | 5,169 IDR | ▲ 0.5 % |
09/2024 | 5,156 IDR | ▼ -0.24 % |
10/2024 | 5,239 IDR | ▲ 1.61 % |
11/2024 | 5,202 IDR | ▼ -0.71 % |
12/2024 | 5,251 IDR | ▲ 0.95 % |
01/2025 | 5,280 IDR | ▲ 0.54 % |
02/2025 | 5,247 IDR | ▼ -0.62 % |
03/2025 | 5,317 IDR | ▲ 1.32 % |
04/2025 | 5,401 IDR | ▲ 1.58 % |
05/2025 | 5,373 IDR | ▼ -0.51 % |
dinar Tunisia/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,103 IDR |
Tối đa | 5,169 IDR |
Bình quân gia quyền | 5,137 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,982 IDR |
Tối đa | 5,193 IDR |
Bình quân gia quyền | 5,090 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,780 IDR |
Tối đa | 5,193 IDR |
Bình quân gia quyền | 4,980 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến TND/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: