Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/MGA
Lịch sử thay đổi trong TND/MGA tỷ giá
TND/MGA tỷ giá
06 05, 2024
1 TND = 1,438 MGA
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 1.62% (1,415 MGA — 1,438 MGA)
Thay đổi trong TND/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -1.08% (1,453 MGA — 1,438 MGA)
Thay đổi trong TND/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 1.32% (1,419 MGA — 1,438 MGA)
Thay đổi trong TND/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 10.92% (1,296 MGA — 1,438 MGA)
dinar Tunisia/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 1,439 MGA | ▲ 0.06 % |
08/06 | 1,439 MGA | ▲ 0.05 % |
09/06 | 1,439 MGA | ▼ -0.03 % |
10/06 | 1,431 MGA | ▼ -0.52 % |
11/06 | 1,432 MGA | ▲ 0.06 % |
12/06 | 1,433 MGA | ▲ 0.05 % |
13/06 | 1,433 MGA | ▲ 0 % |
14/06 | 1,439 MGA | ▲ 0.39 % |
15/06 | 1,441 MGA | ▲ 0.17 % |
16/06 | 1,442 MGA | ▲ 0.06 % |
17/06 | 1,449 MGA | ▲ 0.46 % |
18/06 | 1,440 MGA | ▼ -0.62 % |
19/06 | 1,432 MGA | ▼ -0.53 % |
20/06 | 1,439 MGA | ▲ 0.49 % |
21/06 | 1,441 MGA | ▲ 0.1 % |
22/06 | 1,436 MGA | ▼ -0.31 % |
23/06 | 1,433 MGA | ▼ -0.21 % |
24/06 | 1,435 MGA | ▲ 0.13 % |
25/06 | 1,432 MGA | ▼ -0.22 % |
26/06 | 1,431 MGA | ▼ -0.03 % |
27/06 | 1,433 MGA | ▲ 0.1 % |
28/06 | 1,440 MGA | ▲ 0.53 % |
29/06 | 1,441 MGA | ▲ 0.07 % |
30/06 | 1,438 MGA | ▼ -0.23 % |
01/07 | 1,440 MGA | ▲ 0.11 % |
02/07 | 1,440 MGA | ▲ 0.05 % |
03/07 | 1,440 MGA | ▲ 0 % |
04/07 | 1,446 MGA | ▲ 0.4 % |
05/07 | 1,447 MGA | ▲ 0.03 % |
06/07 | 1,442 MGA | ▼ -0.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,434 MGA | ▼ -0.23 % |
17/06 — 23/06 | 1,413 MGA | ▼ -1.48 % |
24/06 — 30/06 | 1,417 MGA | ▲ 0.27 % |
01/07 — 07/07 | 1,424 MGA | ▲ 0.49 % |
08/07 — 14/07 | 1,416 MGA | ▼ -0.57 % |
15/07 — 21/07 | 1,429 MGA | ▲ 0.9 % |
22/07 — 28/07 | 1,434 MGA | ▲ 0.38 % |
29/07 — 04/08 | 1,427 MGA | ▼ -0.47 % |
05/08 — 11/08 | 1,439 MGA | ▲ 0.85 % |
12/08 — 18/08 | 1,435 MGA | ▼ -0.34 % |
19/08 — 25/08 | 1,446 MGA | ▲ 0.8 % |
26/08 — 01/09 | 1,442 MGA | ▼ -0.26 % |
dinar Tunisia/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,441 MGA | ▲ 0.21 % |
08/2024 | 1,441 MGA | ▼ -0 % |
09/2024 | 1,429 MGA | ▼ -0.81 % |
10/2024 | 1,402 MGA | ▼ -1.88 % |
11/2024 | 1,432 MGA | ▲ 2.1 % |
12/2024 | 1,511 MGA | ▲ 5.5 % |
01/2025 | 1,445 MGA | ▼ -4.33 % |
02/2025 | 1,185 MGA | ▼ -17.98 % |
03/2025 | 1,649 MGA | ▲ 39.1 % |
04/2025 | 1,674 MGA | ▲ 1.54 % |
05/2025 | 1,695 MGA | ▲ 1.23 % |
06/2025 | 1,697 MGA | ▲ 0.1 % |
dinar Tunisia/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,411 MGA |
Tối đa | 1,432 MGA |
Bình quân gia quyền | 1,422 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,388 MGA |
Tối đa | 1,455 MGA |
Bình quân gia quyền | 1,418 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,388 MGA |
Tối đa | 1,508 MGA |
Bình quân gia quyền | 1,443 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến TND/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: