Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại NoLimitCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/NLC2
Lịch sử thay đổi trong TND/NLC2 tỷ giá
TND/NLC2 tỷ giá
02 01, 2021
1 TND = 70.3913 NLC2
▲ 2.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/NoLimitCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong NoLimitCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/NLC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/NLC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/NoLimitCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 03, 2021 — 02 01, 2021) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -43.5% (124.6 NLC2 — 70.3913 NLC2)
Thay đổi trong TND/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 04, 2020 — 02 01, 2021) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -48.14% (135.73 NLC2 — 70.3913 NLC2)
Thay đổi trong TND/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 02 01, 2021) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -89.95% (700.41 NLC2 — 70.3913 NLC2)
Thay đổi trong TND/NLC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 01, 2021) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -89.95% (700.41 NLC2 — 70.3913 NLC2)
dinar Tunisia/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 72.0364 NLC2 | ▲ 2.34 % |
20/05 | 67.1877 NLC2 | ▼ -6.73 % |
21/05 | 68.3366 NLC2 | ▲ 1.71 % |
22/05 | 67.2535 NLC2 | ▼ -1.58 % |
23/05 | 67.4025 NLC2 | ▲ 0.22 % |
24/05 | 61.178 NLC2 | ▼ -9.23 % |
25/05 | 63.3122 NLC2 | ▲ 3.49 % |
26/05 | 62.6312 NLC2 | ▼ -1.08 % |
27/05 | 62.5442 NLC2 | ▼ -0.14 % |
28/05 | 67.5774 NLC2 | ▲ 8.05 % |
29/05 | 70.9212 NLC2 | ▲ 4.95 % |
30/05 | 71.3741 NLC2 | ▲ 0.64 % |
31/05 | 66.2701 NLC2 | ▼ -7.15 % |
01/06 | 61.7274 NLC2 | ▼ -6.85 % |
02/06 | 60.8789 NLC2 | ▼ -1.37 % |
03/06 | 57.1549 NLC2 | ▼ -6.12 % |
04/06 | 52.8592 NLC2 | ▼ -7.52 % |
05/06 | 55.4843 NLC2 | ▲ 4.97 % |
06/06 | 50.9356 NLC2 | ▼ -8.2 % |
07/06 | 51.0322 NLC2 | ▲ 0.19 % |
08/06 | 58.0913 NLC2 | ▲ 13.83 % |
09/06 | 63.9011 NLC2 | ▲ 10 % |
10/06 | 68.4438 NLC2 | ▲ 7.11 % |
11/06 | 70.0053 NLC2 | ▲ 2.28 % |
12/06 | 71.6754 NLC2 | ▲ 2.39 % |
13/06 | 75.6705 NLC2 | ▲ 5.57 % |
14/06 | 71.9489 NLC2 | ▼ -4.92 % |
15/06 | 72.8292 NLC2 | ▲ 1.22 % |
16/06 | 41.3677 NLC2 | ▼ -43.2 % |
17/06 | 42.0915 NLC2 | ▲ 1.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/NoLimitCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 65.4838 NLC2 | ▼ -6.97 % |
27/05 — 02/06 | 80.7919 NLC2 | ▲ 23.38 % |
03/06 — 09/06 | 50.4606 NLC2 | ▼ -37.54 % |
10/06 — 16/06 | 51.5172 NLC2 | ▲ 2.09 % |
17/06 — 23/06 | 57.1832 NLC2 | ▲ 11 % |
24/06 — 30/06 | 53.1667 NLC2 | ▼ -7.02 % |
01/07 — 07/07 | 49.9414 NLC2 | ▼ -6.07 % |
08/07 — 14/07 | 53.7624 NLC2 | ▲ 7.65 % |
15/07 — 21/07 | 38.3053 NLC2 | ▼ -28.75 % |
22/07 — 28/07 | 40.9341 NLC2 | ▲ 6.86 % |
29/07 — 04/08 | 38.4359 NLC2 | ▼ -6.1 % |
05/08 — 11/08 | 38.0076 NLC2 | ▼ -1.11 % |
dinar Tunisia/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 51.601 NLC2 | ▼ -26.69 % |
07/2024 | 40.854 NLC2 | ▼ -20.83 % |
08/2024 | 20.243 NLC2 | ▼ -50.45 % |
09/2024 | 18.3086 NLC2 | ▼ -9.56 % |
10/2024 | 9.114923 NLC2 | ▼ -50.21 % |
11/2024 | 8.850756 NLC2 | ▼ -2.9 % |
12/2024 | 12.2437 NLC2 | ▲ 38.34 % |
01/2025 | 9.587259 NLC2 | ▼ -21.7 % |
02/2025 | 10.9819 NLC2 | ▲ 14.55 % |
03/2025 | 6.434012 NLC2 | ▼ -41.41 % |
dinar Tunisia/NoLimitCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 69.1874 NLC2 |
Tối đa | 112.25 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 99.587 NLC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 69.1874 NLC2 |
Tối đa | 183.68 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 118.93 NLC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 69.1874 NLC2 |
Tối đa | 706.26 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 249.26 NLC2 |
Chia sẻ một liên kết đến TND/NLC2 tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: