Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/NPXS
Lịch sử thay đổi trong TND/NPXS tỷ giá
TND/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 TND = 98.5572 NPXS
▲ 5.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 93.86% (50.8397 NPXS — 98.5572 NPXS)
Thay đổi trong TND/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.86% (971.6 NPXS — 98.5572 NPXS)
Thay đổi trong TND/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.89% (3,171 NPXS — 98.5572 NPXS)
Thay đổi trong TND/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.79% (3,071 NPXS — 98.5572 NPXS)
dinar Tunisia/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 98.542 NPXS | ▼ -0.02 % |
12/05 | 106.13 NPXS | ▲ 7.7 % |
13/05 | 97.1029 NPXS | ▼ -8.51 % |
14/05 | 85.1709 NPXS | ▼ -12.29 % |
15/05 | 81.3829 NPXS | ▼ -4.45 % |
16/05 | 82.946 NPXS | ▲ 1.92 % |
17/05 | 87.3227 NPXS | ▲ 5.28 % |
18/05 | 88.6522 NPXS | ▲ 1.52 % |
19/05 | 88.3321 NPXS | ▼ -0.36 % |
20/05 | 83.09 NPXS | ▼ -5.93 % |
21/05 | 85.9445 NPXS | ▲ 3.44 % |
22/05 | 90.0846 NPXS | ▲ 4.82 % |
23/05 | 91.4466 NPXS | ▲ 1.51 % |
24/05 | 90.0343 NPXS | ▼ -1.54 % |
25/05 | 92.1496 NPXS | ▲ 2.35 % |
26/05 | 86.1538 NPXS | ▼ -6.51 % |
27/05 | 90.6936 NPXS | ▲ 5.27 % |
28/05 | 94.4263 NPXS | ▲ 4.12 % |
29/05 | 98.7444 NPXS | ▲ 4.57 % |
30/05 | 124.38 NPXS | ▲ 25.96 % |
31/05 | 137.02 NPXS | ▲ 10.16 % |
01/06 | 137.87 NPXS | ▲ 0.62 % |
02/06 | 150.78 NPXS | ▲ 9.36 % |
03/06 | 159.86 NPXS | ▲ 6.02 % |
04/06 | 158.38 NPXS | ▼ -0.92 % |
05/06 | 158.77 NPXS | ▲ 0.25 % |
06/06 | 147.46 NPXS | ▼ -7.12 % |
07/06 | 153.58 NPXS | ▲ 4.15 % |
08/06 | 166.18 NPXS | ▲ 8.21 % |
09/06 | 176.48 NPXS | ▲ 6.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 87.6514 NPXS | ▼ -11.07 % |
20/05 — 26/05 | 58.8396 NPXS | ▼ -32.87 % |
27/05 — 02/06 | 27.9341 NPXS | ▼ -52.52 % |
03/06 — 09/06 | 43.5739 NPXS | ▲ 55.99 % |
10/06 — 16/06 | 41.3459 NPXS | ▼ -5.11 % |
17/06 — 23/06 | 25.5003 NPXS | ▼ -38.32 % |
24/06 — 30/06 | 12.0572 NPXS | ▼ -52.72 % |
01/07 — 07/07 | 11.2264 NPXS | ▼ -6.89 % |
08/07 — 14/07 | 11.8369 NPXS | ▲ 5.44 % |
15/07 — 21/07 | 16.0646 NPXS | ▲ 35.72 % |
22/07 — 28/07 | 19.7494 NPXS | ▲ 22.94 % |
29/07 — 04/08 | 21.2668 NPXS | ▲ 7.68 % |
dinar Tunisia/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 98.6381 NPXS | ▲ 0.08 % |
07/2024 | 89.522 NPXS | ▼ -9.24 % |
08/2024 | 70.3594 NPXS | ▼ -21.41 % |
09/2024 | 101.54 NPXS | ▲ 44.31 % |
10/2024 | 106.48 NPXS | ▲ 4.87 % |
11/2024 | 94.743 NPXS | ▼ -11.02 % |
12/2024 | 79.1992 NPXS | ▼ -16.41 % |
01/2025 | 91.2335 NPXS | ▲ 15.19 % |
02/2025 | 44.3586 NPXS | ▼ -51.38 % |
03/2025 | 2.213913 NPXS | ▼ -95.01 % |
04/2025 | -0.0744304 NPXS | ▼ -103.36 % |
05/2025 | -0.156493 NPXS | ▲ 110.25 % |
dinar Tunisia/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.0898 NPXS |
Tối đa | 93.623 NPXS |
Bình quân gia quyền | 60.0829 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44.0898 NPXS |
Tối đa | 1,115 NPXS |
Bình quân gia quyền | 297.63 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 44.0898 NPXS |
Tối đa | 2,988 NPXS |
Bình quân gia quyền | 1,674 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến TND/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: