Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại rupee Pakistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/PKR

Lịch sử thay đổi trong TND/PKR tỷ giá

TND/PKR tỷ giá

04 27, 2024
1 TND = 100.09 PKR
▼ -0.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/rupee Pakistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong rupee Pakistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/PKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/PKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/rupee Pakistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TND/PKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 17.22% (85.38 PKR — 100.09 PKR)

Thay đổi trong TND/PKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 140.51% (41.61 PKR — 100.09 PKR)

Thay đổi trong TND/PKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi -24.3% (132.21 PKR — 100.09 PKR)

Thay đổi trong TND/PKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 73.02% (57.85 PKR — 100.09 PKR)

dinar Tunisia/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Tunisia/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/04 105.19 PKR ▲ 5.1 %
29/04 106.57 PKR ▲ 1.31 %
30/04 104.18 PKR ▼ -2.24 %
01/05 108.8 PKR ▲ 4.44 %
02/05 113.74 PKR ▲ 4.54 %
03/05 111.11 PKR ▼ -2.31 %
04/05 115.17 PKR ▲ 3.65 %
05/05 117.33 PKR ▲ 1.88 %
06/05 126.26 PKR ▲ 7.61 %
07/05 125.28 PKR ▼ -0.78 %
08/05 121.86 PKR ▼ -2.73 %
09/05 121.31 PKR ▼ -0.45 %
10/05 123.26 PKR ▲ 1.6 %
11/05 124.04 PKR ▲ 0.64 %
12/05 128.8 PKR ▲ 3.84 %
13/05 134.69 PKR ▲ 4.57 %
14/05 147.54 PKR ▲ 9.54 %
15/05 145.6 PKR ▼ -1.31 %
16/05 146.15 PKR ▲ 0.38 %
17/05 149.65 PKR ▲ 2.39 %
18/05 146.96 PKR ▼ -1.8 %
19/05 146.66 PKR ▼ -0.21 %
20/05 146.02 PKR ▼ -0.44 %
21/05 130.49 PKR ▼ -10.64 %
22/05 123.88 PKR ▼ -5.07 %
23/05 118.59 PKR ▼ -4.27 %
24/05 110.67 PKR ▼ -6.68 %
25/05 121.16 PKR ▲ 9.48 %
26/05 122.39 PKR ▲ 1.01 %
27/05 127.9 PKR ▲ 4.5 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/rupee Pakistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Tunisia/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 103.38 PKR ▲ 3.29 %
06/05 — 12/05 122.92 PKR ▲ 18.9 %
13/05 — 19/05 108.18 PKR ▼ -11.99 %
20/05 — 26/05 102.69 PKR ▼ -5.08 %
27/05 — 02/06 128.87 PKR ▲ 25.5 %
03/06 — 09/06 136.93 PKR ▲ 6.25 %
10/06 — 16/06 158.91 PKR ▲ 16.06 %
17/06 — 23/06 170.63 PKR ▲ 7.37 %
24/06 — 30/06 181.62 PKR ▲ 6.44 %
01/07 — 07/07 203.2 PKR ▲ 11.88 %
08/07 — 14/07 168.61 PKR ▼ -17.02 %
15/07 — 21/07 176.34 PKR ▲ 4.58 %

dinar Tunisia/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 100.74 PKR ▲ 0.65 %
06/2024 102.04 PKR ▲ 1.29 %
07/2024 101.83 PKR ▼ -0.21 %
08/2024 367.91 PKR ▲ 261.3 %
09/2024 244.78 PKR ▼ -33.47 %
10/2024 452.12 PKR ▲ 84.7 %
11/2024 -14.81 PKR ▼ -103.27 %
12/2024 -8.73 PKR ▼ -41.07 %
01/2025 -10.17 PKR ▲ 16.6 %
02/2025 -8.61 PKR ▼ -15.43 %
03/2025 -14.14 PKR ▲ 64.34 %
04/2025 -16.61 PKR ▲ 17.43 %

dinar Tunisia/rupee Pakistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 88.7 PKR
Tối đa 89.36 PKR
Bình quân gia quyền 98.81 PKR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 88.41 PKR
Tối đa 89.36 PKR
Bình quân gia quyền 74.99 PKR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 87.43 PKR
Tối đa 99.47 PKR
Bình quân gia quyền 125.48 PKR

Chia sẻ một liên kết đến TND/PKR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu