Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/UGX
Lịch sử thay đổi trong TND/UGX tỷ giá
TND/UGX tỷ giá
05 27, 2024
1 TND = 1,219 UGX
▲ 0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 0.37% (1,215 UGX — 1,219 UGX)
Thay đổi trong TND/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -3.43% (1,262 UGX — 1,219 UGX)
Thay đổi trong TND/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 1.15% (1,205 UGX — 1,219 UGX)
Thay đổi trong TND/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -6.27% (1,301 UGX — 1,219 UGX)
dinar Tunisia/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 1,219 UGX | ▲ 0 % |
29/05 | 1,217 UGX | ▼ -0.15 % |
30/05 | 1,217 UGX | ▼ -0.06 % |
31/05 | 1,219 UGX | ▲ 0.2 % |
01/06 | 1,211 UGX | ▼ -0.62 % |
02/06 | 1,214 UGX | ▲ 0.21 % |
03/06 | 1,215 UGX | ▲ 0.06 % |
04/06 | 1,215 UGX | ▲ 0.06 % |
05/06 | 1,214 UGX | ▼ -0.12 % |
06/06 | 1,210 UGX | ▼ -0.32 % |
07/06 | 1,212 UGX | ▲ 0.14 % |
08/06 | 1,213 UGX | ▲ 0.06 % |
09/06 | 1,210 UGX | ▼ -0.24 % |
10/06 | 1,211 UGX | ▲ 0.15 % |
11/06 | 1,212 UGX | ▲ 0.05 % |
12/06 | 1,210 UGX | ▼ -0.16 % |
13/06 | 1,207 UGX | ▼ -0.28 % |
14/06 | 1,208 UGX | ▲ 0.1 % |
15/06 | 1,212 UGX | ▲ 0.29 % |
16/06 | 1,218 UGX | ▲ 0.51 % |
17/06 | 1,214 UGX | ▼ -0.34 % |
18/06 | 1,211 UGX | ▼ -0.19 % |
19/06 | 1,226 UGX | ▲ 1.19 % |
20/06 | 1,232 UGX | ▲ 0.49 % |
21/06 | 1,231 UGX | ▼ -0.02 % |
22/06 | 1,233 UGX | ▲ 0.15 % |
23/06 | 1,234 UGX | ▲ 0.06 % |
24/06 | 1,226 UGX | ▼ -0.65 % |
25/06 | 1,226 UGX | ▼ -0.03 % |
26/06 | 1,226 UGX | ▲ 0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1,220 UGX | ▲ 0.03 % |
10/06 — 16/06 | 1,210 UGX | ▼ -0.82 % |
17/06 — 23/06 | 1,211 UGX | ▲ 0.14 % |
24/06 — 30/06 | 1,197 UGX | ▼ -1.17 % |
01/07 — 07/07 | 1,179 UGX | ▼ -1.52 % |
08/07 — 14/07 | 1,175 UGX | ▼ -0.35 % |
15/07 — 21/07 | 1,162 UGX | ▼ -1.08 % |
22/07 — 28/07 | 1,166 UGX | ▲ 0.32 % |
29/07 — 04/08 | 1,161 UGX | ▼ -0.39 % |
05/08 — 11/08 | 1,157 UGX | ▼ -0.36 % |
12/08 — 18/08 | 1,166 UGX | ▲ 0.77 % |
19/08 — 25/08 | 1,171 UGX | ▲ 0.41 % |
dinar Tunisia/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,223 UGX | ▲ 0.29 % |
07/2024 | 1,206 UGX | ▼ -1.39 % |
08/2024 | 1,234 UGX | ▲ 2.32 % |
09/2024 | 1,223 UGX | ▼ -0.83 % |
10/2024 | 1,218 UGX | ▼ -0.47 % |
11/2024 | 1,244 UGX | ▲ 2.2 % |
12/2024 | 1,255 UGX | ▲ 0.85 % |
01/2025 | 1,247 UGX | ▼ -0.66 % |
02/2025 | 1,286 UGX | ▲ 3.14 % |
03/2025 | 1,275 UGX | ▼ -0.86 % |
04/2025 | 1,251 UGX | ▼ -1.88 % |
05/2025 | 1,255 UGX | ▲ 0.29 % |
dinar Tunisia/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,201 UGX |
Tối đa | 1,223 UGX |
Bình quân gia quyền | 1,211 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,201 UGX |
Tối đa | 1,261 UGX |
Bình quân gia quyền | 1,229 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,160 UGX |
Tối đa | 1,261 UGX |
Bình quân gia quyền | 1,211 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến TND/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: