Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/VEF
Lịch sử thay đổi trong TND/VEF tỷ giá
TND/VEF tỷ giá
06 07, 2024
1 TND = 1,269,532 VEF
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.3% (1,241,023 VEF — 1,269,532 VEF)
Thay đổi trong TND/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.55% (1,276,586 VEF — 1,269,532 VEF)
Thay đổi trong TND/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 37.05% (926,327 VEF — 1,269,532 VEF)
Thay đổi trong TND/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 33592477.41% (3.78 VEF — 1,269,532 VEF)
dinar Tunisia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 1,270,653 VEF | ▲ 0.09 % |
09/06 | 1,273,245 VEF | ▲ 0.2 % |
10/06 | 1,273,971 VEF | ▲ 0.06 % |
11/06 | 1,272,970 VEF | ▼ -0.08 % |
12/06 | 1,273,628 VEF | ▲ 0.05 % |
13/06 | 1,278,452 VEF | ▲ 0.38 % |
14/06 | 1,290,121 VEF | ▲ 0.91 % |
15/06 | 1,297,053 VEF | ▲ 0.54 % |
16/06 | 1,299,029 VEF | ▲ 0.15 % |
17/06 | 1,298,654 VEF | ▼ -0.03 % |
18/06 | 1,296,701 VEF | ▼ -0.15 % |
19/06 | 1,297,211 VEF | ▲ 0.04 % |
20/06 | 1,295,871 VEF | ▼ -0.1 % |
21/06 | 1,291,395 VEF | ▼ -0.35 % |
22/06 | 1,287,208 VEF | ▼ -0.32 % |
23/06 | 1,288,825 VEF | ▲ 0.13 % |
24/06 | 1,290,981 VEF | ▲ 0.17 % |
25/06 | 1,290,387 VEF | ▼ -0.05 % |
26/06 | 1,290,646 VEF | ▲ 0.02 % |
27/06 | 1,293,535 VEF | ▲ 0.22 % |
28/06 | 1,290,112 VEF | ▼ -0.26 % |
29/06 | 1,287,258 VEF | ▼ -0.22 % |
30/06 | 1,293,216 VEF | ▲ 0.46 % |
01/07 | 1,298,194 VEF | ▲ 0.38 % |
02/07 | 1,297,506 VEF | ▼ -0.05 % |
03/07 | 1,301,957 VEF | ▲ 0.34 % |
04/07 | 1,303,027 VEF | ▲ 0.08 % |
05/07 | 1,299,954 VEF | ▼ -0.24 % |
06/07 | 1,303,973 VEF | ▲ 0.31 % |
07/07 | 1,302,235 VEF | ▼ -0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,261,082 VEF | ▼ -0.67 % |
17/06 — 23/06 | 1,248,384 VEF | ▼ -1.01 % |
24/06 — 30/06 | 1,266,761 VEF | ▲ 1.47 % |
01/07 — 07/07 | 1,241,575 VEF | ▼ -1.99 % |
08/07 — 14/07 | 1,224,448 VEF | ▼ -1.38 % |
15/07 — 21/07 | 1,235,816 VEF | ▲ 0.93 % |
22/07 — 28/07 | 1,250,558 VEF | ▲ 1.19 % |
29/07 — 04/08 | 1,247,761 VEF | ▼ -0.22 % |
05/08 — 11/08 | 1,273,770 VEF | ▲ 2.08 % |
12/08 — 18/08 | 1,267,994 VEF | ▼ -0.45 % |
19/08 — 25/08 | 1,276,634 VEF | ▲ 0.68 % |
26/08 — 01/09 | 1,277,088 VEF | ▲ 0.04 % |
dinar Tunisia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,277,200 VEF | ▲ 0.6 % |
08/2024 | 1,381,504 VEF | ▲ 8.17 % |
09/2024 | 1,396,753 VEF | ▲ 1.1 % |
10/2024 | 1,423,319 VEF | ▲ 1.9 % |
11/2024 | 1,497,153 VEF | ▲ 5.19 % |
12/2024 | 1,572,004 VEF | ▲ 5 % |
01/2025 | 1,515,528 VEF | ▼ -3.59 % |
02/2025 | 1,509,210 VEF | ▼ -0.42 % |
03/2025 | 1,505,399 VEF | ▼ -0.25 % |
04/2025 | 1,478,256 VEF | ▼ -1.8 % |
05/2025 | 1,520,109 VEF | ▲ 2.83 % |
06/2025 | 1,525,968 VEF | ▲ 0.39 % |
dinar Tunisia/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,245,299 VEF |
Tối đa | 1,272,921 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,260,045 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,217,517 VEF |
Tối đa | 1,276,574 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,253,439 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 924,834 VEF |
Tối đa | 1,293,872 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,183,973 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến TND/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: