Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/ZEN
Lịch sử thay đổi trong TND/ZEN tỷ giá
TND/ZEN tỷ giá
05 19, 2024
1 TND = 0.03799849 ZEN
▲ 1.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 4.34% (0.03641949 ZEN — 0.03799849 ZEN)
Thay đổi trong TND/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 31.28% (0.02894531 ZEN — 0.03799849 ZEN)
Thay đổi trong TND/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 0.1% (0.03795909 ZEN — 0.03799849 ZEN)
Thay đổi trong TND/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -34.14% (0.05769622 ZEN — 0.03799849 ZEN)
dinar Tunisia/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.03544653 ZEN | ▼ -6.72 % |
21/05 | 0.03438289 ZEN | ▼ -3 % |
22/05 | 0.03411215 ZEN | ▼ -0.79 % |
23/05 | 0.03358336 ZEN | ▼ -1.55 % |
24/05 | 0.03398049 ZEN | ▲ 1.18 % |
25/05 | 0.035083 ZEN | ▲ 3.24 % |
26/05 | 0.03529094 ZEN | ▲ 0.59 % |
27/05 | 0.03573641 ZEN | ▲ 1.26 % |
28/05 | 0.03523381 ZEN | ▼ -1.41 % |
29/05 | 0.03673426 ZEN | ▲ 4.26 % |
30/05 | 0.03792678 ZEN | ▲ 3.25 % |
31/05 | 0.03851555 ZEN | ▲ 1.55 % |
01/06 | 0.03750594 ZEN | ▼ -2.62 % |
02/06 | 0.03693837 ZEN | ▼ -1.51 % |
03/06 | 0.03671957 ZEN | ▼ -0.59 % |
04/06 | 0.03646169 ZEN | ▼ -0.7 % |
05/06 | 0.03581367 ZEN | ▼ -1.78 % |
06/06 | 0.03619954 ZEN | ▲ 1.08 % |
07/06 | 0.03669273 ZEN | ▲ 1.36 % |
08/06 | 0.03585094 ZEN | ▼ -2.29 % |
09/06 | 0.0361227 ZEN | ▲ 0.76 % |
10/06 | 0.03821772 ZEN | ▲ 5.8 % |
11/06 | 0.03920872 ZEN | ▲ 2.59 % |
12/06 | 0.03940836 ZEN | ▲ 0.51 % |
13/06 | 0.03955778 ZEN | ▲ 0.38 % |
14/06 | 0.03891168 ZEN | ▼ -1.63 % |
15/06 | 0.03878592 ZEN | ▼ -0.32 % |
16/06 | 0.03844261 ZEN | ▼ -0.89 % |
17/06 | 0.03792335 ZEN | ▼ -1.35 % |
18/06 | 0.03820129 ZEN | ▲ 0.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.0380847 ZEN | ▲ 0.23 % |
27/05 — 02/06 | 0.03667057 ZEN | ▼ -3.71 % |
03/06 — 09/06 | 0.03172445 ZEN | ▼ -13.49 % |
10/06 — 16/06 | 0.03195656 ZEN | ▲ 0.73 % |
17/06 — 23/06 | 0.03142287 ZEN | ▼ -1.67 % |
24/06 — 30/06 | 0.03550719 ZEN | ▲ 13 % |
01/07 — 07/07 | 0.05556366 ZEN | ▲ 56.49 % |
08/07 — 14/07 | 0.05045008 ZEN | ▼ -9.2 % |
15/07 — 21/07 | 0.05392052 ZEN | ▲ 6.88 % |
22/07 — 28/07 | 0.05221905 ZEN | ▼ -3.16 % |
29/07 — 04/08 | 0.0571091 ZEN | ▲ 9.36 % |
05/08 — 11/08 | 0.05526457 ZEN | ▼ -3.23 % |
dinar Tunisia/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03643256 ZEN | ▼ -4.12 % |
07/2024 | 0.03372589 ZEN | ▼ -7.43 % |
08/2024 | 0.04322051 ZEN | ▲ 28.15 % |
09/2024 | 0.04068024 ZEN | ▼ -5.88 % |
10/2024 | 0.03652771 ZEN | ▼ -10.21 % |
11/2024 | 0.03411162 ZEN | ▼ -6.61 % |
12/2024 | 0.03778953 ZEN | ▲ 10.78 % |
01/2025 | 0.04220844 ZEN | ▲ 11.69 % |
02/2025 | 0.02579609 ZEN | ▼ -38.88 % |
03/2025 | 0.02090658 ZEN | ▼ -18.95 % |
04/2025 | 0.0422234 ZEN | ▲ 101.96 % |
05/2025 | 0.04134602 ZEN | ▼ -2.08 % |
dinar Tunisia/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03399077 ZEN |
Tối đa | 0.03809043 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.03651719 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01949646 ZEN |
Tối đa | 0.03809043 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.03015593 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01949646 ZEN |
Tối đa | 0.05266667 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.03655476 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến TND/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: