Tỷ giá hối đoái TomoChain chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TomoChain tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOMO/KHR

Lịch sử thay đổi trong TOMO/KHR tỷ giá

TOMO/KHR tỷ giá

11 01, 2023
1 TOMO = 7,498 KHR
▲ 2.86 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TomoChain/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TomoChain chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TOMO/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOMO/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TomoChain/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TOMO/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 11 01, 2023) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 26.5% (5,927 KHR — 7,498 KHR)

Thay đổi trong TOMO/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 11 01, 2023) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 24.25% (6,035 KHR — 7,498 KHR)

Thay đổi trong TOMO/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 02, 2022 — 11 01, 2023) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 322.41% (1,775 KHR — 7,498 KHR)

Thay đổi trong TOMO/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 01, 2023) cáce TomoChain tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 604.45% (1,064 KHR — 7,498 KHR)

TomoChain/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

TomoChain/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/04 7,712 KHR ▲ 2.85 %
29/04 7,388 KHR ▼ -4.2 %
30/04 7,499 KHR ▲ 1.5 %
01/05 7,765 KHR ▲ 3.55 %
02/05 7,941 KHR ▲ 2.28 %
03/05 7,883 KHR ▼ -0.73 %
04/05 7,618 KHR ▼ -3.37 %
05/05 7,712 KHR ▲ 1.23 %
06/05 7,969 KHR ▲ 3.33 %
07/05 8,013 KHR ▲ 0.56 %
08/05 8,054 KHR ▲ 0.51 %
09/05 8,267 KHR ▲ 2.65 %
10/05 8,219 KHR ▼ -0.58 %
11/05 8,033 KHR ▼ -2.26 %
12/05 8,091 KHR ▲ 0.72 %
13/05 8,234 KHR ▲ 1.77 %
14/05 8,295 KHR ▲ 0.74 %
15/05 8,331 KHR ▲ 0.44 %
16/05 8,252 KHR ▼ -0.96 %
17/05 8,039 KHR ▼ -2.58 %
18/05 7,970 KHR ▼ -0.86 %
19/05 8,664 KHR ▲ 8.71 %
20/05 9,799 KHR ▲ 13.1 %
21/05 10,134 KHR ▲ 3.42 %
22/05 10,231 KHR ▲ 0.96 %
23/05 9,912 KHR ▼ -3.12 %
24/05 9,745 KHR ▼ -1.68 %
25/05 9,996 KHR ▲ 2.57 %
26/05 9,928 KHR ▼ -0.67 %
27/05 9,784 KHR ▼ -1.45 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TomoChain/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

TomoChain/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 7,462 KHR ▼ -0.48 %
06/05 — 12/05 4,211 KHR ▼ -43.56 %
13/05 — 19/05 5,284 KHR ▲ 25.47 %
20/05 — 26/05 5,174 KHR ▼ -2.08 %
27/05 — 02/06 5,124 KHR ▼ -0.96 %
03/06 — 09/06 5,400 KHR ▲ 5.39 %
10/06 — 16/06 6,175 KHR ▲ 14.34 %
17/06 — 23/06 6,131 KHR ▼ -0.71 %
24/06 — 30/06 6,445 KHR ▲ 5.12 %
01/07 — 07/07 6,414 KHR ▼ -0.49 %
08/07 — 14/07 8,333 KHR ▲ 29.92 %
15/07 — 21/07 8,142 KHR ▼ -2.29 %

TomoChain/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 7,523 KHR ▲ 0.33 %
06/2024 5,709 KHR ▼ -24.11 %
07/2024 8,759 KHR ▲ 53.43 %
08/2024 9,456 KHR ▲ 7.96 %
09/2024 12,703 KHR ▲ 34.34 %
10/2024 17,298 KHR ▲ 36.17 %
11/2024 32,633 KHR ▲ 88.65 %
12/2024 24,124 KHR ▼ -26.08 %
01/2025 30,386 KHR ▲ 25.96 %
02/2025 21,964 KHR ▼ -27.72 %
03/2025 25,085 KHR ▲ 14.21 %
04/2025 37,209 KHR ▲ 48.33 %

TomoChain/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5,521 KHR
Tối đa 7,779 KHR
Bình quân gia quyền 6,410 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4,049 KHR
Tối đa 7,779 KHR
Bình quân gia quyền 5,729 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,042 KHR
Tối đa 7,779 KHR
Bình quân gia quyền 3,578 KHR

Chia sẻ một liên kết đến TOMO/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TomoChain (TOMO) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TomoChain (TOMO) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu