Tỷ giá hối đoái TomoChain chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TomoChain tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOMO/TERN
Lịch sử thay đổi trong TOMO/TERN tỷ giá
TOMO/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 TOMO = 72.5381 TERN
▼ -9.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TomoChain/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TomoChain chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TOMO/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOMO/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TomoChain/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TOMO/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -55.96% (164.72 TERN — 72.5381 TERN)
Thay đổi trong TOMO/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -34.48% (110.72 TERN — 72.5381 TERN)
Thay đổi trong TOMO/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi 104.66% (35.4435 TERN — 72.5381 TERN)
Thay đổi trong TOMO/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce TomoChain tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi 104.66% (35.4435 TERN — 72.5381 TERN)
TomoChain/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
TomoChain/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 75.5411 TERN | ▲ 4.14 % |
12/05 | 78.5519 TERN | ▲ 3.99 % |
13/05 | 77.2368 TERN | ▼ -1.67 % |
14/05 | 77.0993 TERN | ▼ -0.18 % |
15/05 | 82.2284 TERN | ▲ 6.65 % |
16/05 | 79.9471 TERN | ▼ -2.77 % |
17/05 | 73.9245 TERN | ▼ -7.53 % |
18/05 | 72.3084 TERN | ▼ -2.19 % |
19/05 | 70.5774 TERN | ▼ -2.39 % |
20/05 | 79.1613 TERN | ▲ 12.16 % |
21/05 | 79.3033 TERN | ▲ 0.18 % |
22/05 | 78.2974 TERN | ▼ -1.27 % |
23/05 | 74.6573 TERN | ▼ -4.65 % |
24/05 | 74.3315 TERN | ▼ -0.44 % |
25/05 | 74.024 TERN | ▼ -0.41 % |
26/05 | 73.1476 TERN | ▼ -1.18 % |
27/05 | 79.2718 TERN | ▲ 8.37 % |
28/05 | 80.5754 TERN | ▲ 1.64 % |
29/05 | 81.8436 TERN | ▲ 1.57 % |
30/05 | 84.3468 TERN | ▲ 3.06 % |
31/05 | 90.4503 TERN | ▲ 7.24 % |
01/06 | 92.8525 TERN | ▲ 2.66 % |
02/06 | 47.4506 TERN | ▼ -48.9 % |
03/06 | 59.7444 TERN | ▲ 25.91 % |
04/06 | 49.2546 TERN | ▼ -17.56 % |
05/06 | 42.2279 TERN | ▼ -14.27 % |
06/06 | 32.5038 TERN | ▼ -23.03 % |
07/06 | 31.7716 TERN | ▼ -2.25 % |
08/06 | 34.6786 TERN | ▲ 9.15 % |
09/06 | 30.272 TERN | ▼ -12.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TomoChain/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TomoChain/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 83.794 TERN | ▲ 15.52 % |
20/05 — 26/05 | 97.9233 TERN | ▲ 16.86 % |
27/05 — 02/06 | 89.3321 TERN | ▼ -8.77 % |
03/06 — 09/06 | 95.279 TERN | ▲ 6.66 % |
10/06 — 16/06 | 63.8169 TERN | ▼ -33.02 % |
17/06 — 23/06 | 77.5082 TERN | ▲ 21.45 % |
24/06 — 30/06 | 43.3638 TERN | ▼ -44.05 % |
01/07 — 07/07 | 39.0208 TERN | ▼ -10.02 % |
08/07 — 14/07 | 41.4124 TERN | ▲ 6.13 % |
15/07 — 21/07 | 45.1335 TERN | ▲ 8.99 % |
22/07 — 28/07 | 43.0236 TERN | ▼ -4.67 % |
29/07 — 04/08 | 50.4532 TERN | ▲ 17.27 % |
TomoChain/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 73.3016 TERN | ▲ 1.05 % |
07/2024 | 83.7983 TERN | ▲ 14.32 % |
08/2024 | 93.3701 TERN | ▲ 11.42 % |
09/2024 | 189.22 TERN | ▲ 102.66 % |
10/2024 | 190.45 TERN | ▲ 0.65 % |
11/2024 | 118.94 TERN | ▼ -37.55 % |
12/2024 | 75.0219 TERN | ▼ -36.92 % |
01/2025 | 215.39 TERN | ▲ 187.11 % |
02/2025 | 226.92 TERN | ▲ 5.35 % |
03/2025 | 410.78 TERN | ▲ 81.03 % |
04/2025 | 140.16 TERN | ▼ -65.88 % |
05/2025 | 122.26 TERN | ▼ -12.77 % |
TomoChain/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 80.3805 TERN |
Tối đa | 206.57 TERN |
Bình quân gia quyền | 129.57 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 80.3805 TERN |
Tối đa | 206.57 TERN |
Bình quân gia quyền | 132.44 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33.5495 TERN |
Tối đa | 206.57 TERN |
Bình quân gia quyền | 89.4756 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến TOMO/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TomoChain (TOMO) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TomoChain (TOMO) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: