Tỷ giá hối đoái TomoChain chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TomoChain tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOMO/VET
Lịch sử thay đổi trong TOMO/VET tỷ giá
TOMO/VET tỷ giá
11 01, 2023
1 TOMO = 93.4874 VET
▼ -0.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TomoChain/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TomoChain chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TOMO/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOMO/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TomoChain/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TOMO/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 11 01, 2023) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 11.01% (84.2184 VET — 93.4874 VET)
Thay đổi trong TOMO/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 11 01, 2023) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 14.71% (81.5024 VET — 93.4874 VET)
Thay đổi trong TOMO/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 02, 2022 — 11 01, 2023) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 416.7% (18.0933 VET — 93.4874 VET)
Thay đổi trong TOMO/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 01, 2023) cáce TomoChain tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 38.54% (67.4825 VET — 93.4874 VET)
TomoChain/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
TomoChain/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 95.6552 VET | ▲ 2.32 % |
12/05 | 93.7548 VET | ▼ -1.99 % |
13/05 | 94.8682 VET | ▲ 1.19 % |
14/05 | 96.9137 VET | ▲ 2.16 % |
15/05 | 98.1825 VET | ▲ 1.31 % |
16/05 | 96.8371 VET | ▼ -1.37 % |
17/05 | 95.4912 VET | ▼ -1.39 % |
18/05 | 97.5671 VET | ▲ 2.17 % |
19/05 | 100.63 VET | ▲ 3.14 % |
20/05 | 102.69 VET | ▲ 2.05 % |
21/05 | 102.32 VET | ▼ -0.36 % |
22/05 | 104.86 VET | ▲ 2.49 % |
23/05 | 103.81 VET | ▼ -1 % |
24/05 | 101.61 VET | ▼ -2.12 % |
25/05 | 103.11 VET | ▲ 1.47 % |
26/05 | 106.25 VET | ▲ 3.05 % |
27/05 | 108.17 VET | ▲ 1.8 % |
28/05 | 106.96 VET | ▼ -1.11 % |
29/05 | 103.73 VET | ▼ -3.02 % |
30/05 | 99.7543 VET | ▼ -3.83 % |
31/05 | 93.3879 VET | ▼ -6.38 % |
01/06 | 97.9699 VET | ▲ 4.91 % |
02/06 | 109.66 VET | ▲ 11.93 % |
03/06 | 111.21 VET | ▲ 1.41 % |
04/06 | 114.84 VET | ▲ 3.27 % |
05/06 | 110.04 VET | ▼ -4.18 % |
06/06 | 107.44 VET | ▼ -2.36 % |
07/06 | 110.48 VET | ▲ 2.83 % |
08/06 | 110.67 VET | ▲ 0.18 % |
09/06 | 109.34 VET | ▼ -1.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TomoChain/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TomoChain/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 92.7779 VET | ▼ -0.76 % |
20/05 — 26/05 | 67.046 VET | ▼ -27.73 % |
27/05 — 02/06 | 79.5291 VET | ▲ 18.62 % |
03/06 — 09/06 | 81.1417 VET | ▲ 2.03 % |
10/06 — 16/06 | 67.8481 VET | ▼ -16.38 % |
17/06 — 23/06 | 73.7599 VET | ▲ 8.71 % |
24/06 — 30/06 | 79.1624 VET | ▲ 7.32 % |
01/07 — 07/07 | 80.4337 VET | ▲ 1.61 % |
08/07 — 14/07 | 85.5101 VET | ▲ 6.31 % |
15/07 — 21/07 | 80.7049 VET | ▼ -5.62 % |
22/07 — 28/07 | 95.9605 VET | ▲ 18.9 % |
29/07 — 04/08 | 94.7959 VET | ▼ -1.21 % |
TomoChain/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 94.3197 VET | ▲ 0.89 % |
07/2024 | 88.5955 VET | ▼ -6.07 % |
08/2024 | 90.0559 VET | ▲ 1.65 % |
09/2024 | 82.0978 VET | ▼ -8.84 % |
10/2024 | 135.18 VET | ▲ 64.66 % |
11/2024 | 212.2 VET | ▲ 56.97 % |
12/2024 | 352.96 VET | ▲ 66.34 % |
01/2025 | 244.37 VET | ▼ -30.77 % |
02/2025 | 344.34 VET | ▲ 40.91 % |
03/2025 | 323.18 VET | ▼ -6.14 % |
04/2025 | 343.52 VET | ▲ 6.29 % |
05/2025 | 430.73 VET | ▲ 25.39 % |
TomoChain/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 81.2572 VET |
Tối đa | 99.634 VET |
Bình quân gia quyền | 89.2936 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 61.4397 VET |
Tối đa | 99.9667 VET |
Bình quân gia quyền | 81.8603 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.7548 VET |
Tối đa | 106.77 VET |
Bình quân gia quyền | 46.757 VET |
Chia sẻ một liên kết đến TOMO/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TomoChain (TOMO) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TomoChain (TOMO) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: