Tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOP/XEM
Lịch sử thay đổi trong TOP/XEM tỷ giá
TOP/XEM tỷ giá
05 18, 2024
1 TOP = 0.00576828 XEM
▲ 0.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ paʻanga Tonga/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 paʻanga Tonga chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TOP/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOP/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TOP/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -15.07% (0.0067919 XEM — 0.00576828 XEM)
Thay đổi trong TOP/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -40.85% (0.00975243 XEM — 0.00576828 XEM)
Thay đổi trong TOP/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -35.27% (0.00891114 XEM — 0.00576828 XEM)
Thay đổi trong TOP/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -99.95% (10.9008 XEM — 0.00576828 XEM)
paʻanga Tonga/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
paʻanga Tonga/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.00547068 XEM | ▼ -5.16 % |
20/05 | 0.00507972 XEM | ▼ -7.15 % |
21/05 | 0.00509636 XEM | ▲ 0.33 % |
22/05 | 0.00498965 XEM | ▼ -2.09 % |
23/05 | 0.00491745 XEM | ▼ -1.45 % |
24/05 | 0.00471603 XEM | ▼ -4.1 % |
25/05 | 0.00502781 XEM | ▲ 6.61 % |
26/05 | 0.00517479 XEM | ▲ 2.92 % |
27/05 | 0.00524109 XEM | ▲ 1.28 % |
28/05 | 0.00498122 XEM | ▼ -4.96 % |
29/05 | 0.00510295 XEM | ▲ 2.44 % |
30/05 | 0.0052926 XEM | ▲ 3.72 % |
31/05 | 0.0054525 XEM | ▲ 3.02 % |
01/06 | 0.00527322 XEM | ▼ -3.29 % |
02/06 | 0.00509665 XEM | ▼ -3.35 % |
03/06 | 0.00505812 XEM | ▼ -0.76 % |
04/06 | 0.00497657 XEM | ▼ -1.61 % |
05/06 | 0.0048757 XEM | ▼ -2.03 % |
06/06 | 0.00498715 XEM | ▲ 2.29 % |
07/06 | 0.00511271 XEM | ▲ 2.52 % |
08/06 | 0.00510444 XEM | ▼ -0.16 % |
09/06 | 0.00495925 XEM | ▼ -2.84 % |
10/06 | 0.00515682 XEM | ▲ 3.98 % |
11/06 | 0.0054078 XEM | ▲ 4.87 % |
12/06 | 0.00555164 XEM | ▲ 2.66 % |
13/06 | 0.0055478 XEM | ▼ -0.07 % |
14/06 | 0.00528217 XEM | ▼ -4.79 % |
15/06 | 0.00528328 XEM | ▲ 0.02 % |
16/06 | 0.005095 XEM | ▼ -3.56 % |
17/06 | -0.000196 XEM | ▼ -103.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của paʻanga Tonga/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
paʻanga Tonga/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00531748 XEM | ▼ -7.82 % |
27/05 — 02/06 | 0.00447059 XEM | ▼ -15.93 % |
03/06 — 09/06 | 0.00510825 XEM | ▲ 14.26 % |
10/06 — 16/06 | 0.00489956 XEM | ▼ -4.09 % |
17/06 — 23/06 | 0.00493683 XEM | ▲ 0.76 % |
24/06 — 30/06 | 0.00489673 XEM | ▼ -0.81 % |
01/07 — 07/07 | 0.006397 XEM | ▲ 30.64 % |
08/07 — 14/07 | 0.00622561 XEM | ▼ -2.68 % |
15/07 — 21/07 | 0.00670116 XEM | ▲ 7.64 % |
22/07 — 28/07 | 0.00647443 XEM | ▼ -3.38 % |
29/07 — 04/08 | 0.00711286 XEM | ▲ 9.86 % |
05/08 — 11/08 | -0.00143302 XEM | ▼ -120.15 % |
paʻanga Tonga/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00527238 XEM | ▼ -8.6 % |
07/2024 | 0.005507 XEM | ▲ 4.45 % |
08/2024 | 0.00679512 XEM | ▲ 23.39 % |
09/2024 | 0.00625944 XEM | ▼ -7.88 % |
10/2024 | 0.00515638 XEM | ▼ -17.62 % |
11/2024 | 0.00468094 XEM | ▼ -9.22 % |
12/2024 | 0.00431418 XEM | ▼ -7.84 % |
01/2025 | 0.00473827 XEM | ▲ 9.83 % |
02/2025 | 0.00326897 XEM | ▼ -31.01 % |
03/2025 | 0.00298436 XEM | ▼ -8.71 % |
04/2025 | 0.00448001 XEM | ▲ 50.12 % |
05/2025 | 0.0008066 XEM | ▼ -82 % |
paʻanga Tonga/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00527293 XEM |
Tối đa | 11.8442 XEM |
Bình quân gia quyền | 2.725515 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00527293 XEM |
Tối đa | 11.8442 XEM |
Bình quân gia quyền | 2.438831 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00527293 XEM |
Tối đa | 17.3819 XEM |
Bình quân gia quyền | 3.831362 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến TOP/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: