Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Bounty0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/BNTY
Lịch sử thay đổi trong TRY/BNTY tỷ giá
TRY/BNTY tỷ giá
05 11, 2023
1 TRY = 102.32 BNTY
▼ -5.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Bounty0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Bounty0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/BNTY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/BNTY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Bounty0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/BNTY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 6.22% (96.3287 BNTY — 102.32 BNTY)
Thay đổi trong TRY/BNTY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 15.49% (88.5964 BNTY — 102.32 BNTY)
Thay đổi trong TRY/BNTY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 15.49% (88.5964 BNTY — 102.32 BNTY)
Thay đổi trong TRY/BNTY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -70.46% (346.35 BNTY — 102.32 BNTY)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 99.981 BNTY | ▼ -2.28 % |
30/05 | 99.0239 BNTY | ▼ -0.96 % |
31/05 | 97.4407 BNTY | ▼ -1.6 % |
01/06 | 97.1927 BNTY | ▼ -0.25 % |
02/06 | 97.3726 BNTY | ▲ 0.19 % |
03/06 | 98.5019 BNTY | ▲ 1.16 % |
04/06 | 99.064 BNTY | ▲ 0.57 % |
05/06 | 102.95 BNTY | ▲ 3.92 % |
06/06 | 104.08 BNTY | ▲ 1.1 % |
07/06 | 102.17 BNTY | ▼ -1.83 % |
08/06 | 101.85 BNTY | ▼ -0.32 % |
09/06 | 101.63 BNTY | ▼ -0.21 % |
10/06 | 103.55 BNTY | ▲ 1.89 % |
11/06 | 104.4 BNTY | ▲ 0.82 % |
12/06 | 102.87 BNTY | ▼ -1.47 % |
13/06 | 102.72 BNTY | ▼ -0.14 % |
14/06 | 103.44 BNTY | ▲ 0.69 % |
15/06 | 103.51 BNTY | ▲ 0.07 % |
16/06 | 102.18 BNTY | ▼ -1.28 % |
17/06 | 80.8455 BNTY | ▼ -20.88 % |
18/06 | 114.26 BNTY | ▲ 41.33 % |
19/06 | 112.93 BNTY | ▼ -1.16 % |
20/06 | 112.22 BNTY | ▼ -0.63 % |
21/06 | 114.72 BNTY | ▲ 2.23 % |
22/06 | 114.28 BNTY | ▼ -0.38 % |
23/06 | 117.94 BNTY | ▲ 3.2 % |
24/06 | 118.5 BNTY | ▲ 0.48 % |
25/06 | 105.29 BNTY | ▼ -11.15 % |
26/06 | 117.2 BNTY | ▲ 11.31 % |
27/06 | 119.34 BNTY | ▲ 1.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Bounty0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 98.6894 BNTY | ▼ -3.55 % |
10/06 — 16/06 | 114.46 BNTY | ▲ 15.98 % |
17/06 — 23/06 | 106.84 BNTY | ▼ -6.66 % |
24/06 — 30/06 | 113.6 BNTY | ▲ 6.33 % |
01/07 — 07/07 | 85.1435 BNTY | ▼ -25.05 % |
08/07 — 14/07 | 132.3 BNTY | ▲ 55.39 % |
15/07 — 21/07 | 129.77 BNTY | ▼ -1.91 % |
22/07 — 28/07 | 119.88 BNTY | ▼ -7.62 % |
29/07 — 04/08 | 126.61 BNTY | ▲ 5.61 % |
05/08 — 11/08 | 131.63 BNTY | ▲ 3.97 % |
12/08 — 18/08 | 181.12 BNTY | ▲ 37.6 % |
19/08 — 25/08 | 127.52 BNTY | ▼ -29.59 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36.0004 BNTY | ▼ -64.81 % |
07/2024 | 43.6026 BNTY | ▲ 21.12 % |
08/2024 | 37.3588 BNTY | ▼ -14.32 % |
09/2024 | 33.9305 BNTY | ▼ -9.18 % |
10/2024 | 35.1855 BNTY | ▲ 3.7 % |
11/2024 | 50.2695 BNTY | ▲ 42.87 % |
12/2024 | 31.1229 BNTY | ▼ -38.09 % |
01/2025 | 25.1916 BNTY | ▼ -19.06 % |
02/2025 | 24.2162 BNTY | ▼ -3.87 % |
03/2025 | 21.9605 BNTY | ▼ -9.31 % |
04/2025 | 33.1451 BNTY | ▲ 50.93 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Bounty0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.086939 BNTY |
Tối đa | 108 BNTY |
Bình quân gia quyền | 98.7841 BNTY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.086939 BNTY |
Tối đa | 108 BNTY |
Bình quân gia quyền | 96.2928 BNTY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.086939 BNTY |
Tối đa | 108 BNTY |
Bình quân gia quyền | 96.2928 BNTY |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/BNTY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: