Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Crown
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/CRW
Lịch sử thay đổi trong TRY/CRW tỷ giá
TRY/CRW tỷ giá
05 11, 2023
1 TRY = 7.562287 CRW
▼ -13.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Crown.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 9.79% (6.888033 CRW — 7.562287 CRW)
Thay đổi trong TRY/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 16.21% (6.507549 CRW — 7.562287 CRW)
Thay đổi trong TRY/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 16.21% (6.507549 CRW — 7.562287 CRW)
Thay đổi trong TRY/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 154.63% (2.969938 CRW — 7.562287 CRW)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Crown dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 8.33629 CRW | ▲ 10.24 % |
12/05 | 10.7131 CRW | ▲ 28.51 % |
13/05 | 10.4777 CRW | ▼ -2.2 % |
14/05 | 10.3662 CRW | ▼ -1.06 % |
15/05 | 8.792648 CRW | ▼ -15.18 % |
16/05 | 8.520224 CRW | ▼ -3.1 % |
17/05 | 7.846803 CRW | ▼ -7.9 % |
18/05 | 8.007771 CRW | ▲ 2.05 % |
19/05 | 7.938729 CRW | ▼ -0.86 % |
20/05 | 8.114591 CRW | ▲ 2.22 % |
21/05 | 7.616083 CRW | ▼ -6.14 % |
22/05 | 7.35821 CRW | ▼ -3.39 % |
23/05 | 7.227647 CRW | ▼ -1.77 % |
24/05 | 7.293437 CRW | ▲ 0.91 % |
25/05 | 6.082792 CRW | ▼ -16.6 % |
26/05 | 7.139258 CRW | ▲ 17.37 % |
27/05 | 7.270762 CRW | ▲ 1.84 % |
28/05 | 6.038315 CRW | ▼ -16.95 % |
29/05 | 5.710425 CRW | ▼ -5.43 % |
30/05 | 4.765743 CRW | ▼ -16.54 % |
31/05 | 8.163566 CRW | ▲ 71.3 % |
01/06 | 7.695384 CRW | ▼ -5.74 % |
02/06 | 7.315738 CRW | ▼ -4.93 % |
03/06 | 7.014827 CRW | ▼ -4.11 % |
04/06 | 5.947198 CRW | ▼ -15.22 % |
05/06 | 6.527057 CRW | ▲ 9.75 % |
06/06 | 7.270825 CRW | ▲ 11.4 % |
07/06 | 10.5458 CRW | ▲ 45.04 % |
08/06 | 10.9432 CRW | ▲ 3.77 % |
09/06 | 10.574 CRW | ▼ -3.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 7.550179 CRW | ▼ -0.16 % |
20/05 — 26/05 | 8.424735 CRW | ▲ 11.58 % |
27/05 — 02/06 | 9.074301 CRW | ▲ 7.71 % |
03/06 — 09/06 | 6.679588 CRW | ▼ -26.39 % |
10/06 — 16/06 | 4.175714 CRW | ▼ -37.49 % |
17/06 — 23/06 | 5.638528 CRW | ▲ 35.03 % |
24/06 — 30/06 | 7.999073 CRW | ▲ 41.86 % |
01/07 — 07/07 | 8.191517 CRW | ▲ 2.41 % |
08/07 — 14/07 | 10.6732 CRW | ▲ 30.3 % |
15/07 — 21/07 | 8.914993 CRW | ▼ -16.47 % |
22/07 — 28/07 | 2.411226 CRW | ▼ -72.95 % |
29/07 — 04/08 | 129.18 CRW | ▲ 5257.42 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.469729 CRW | ▼ -1.22 % |
07/2024 | 7.618589 CRW | ▲ 1.99 % |
08/2024 | 6.372494 CRW | ▼ -16.36 % |
09/2024 | 3.829239 CRW | ▼ -39.91 % |
10/2024 | 5.509363 CRW | ▲ 43.88 % |
11/2024 | 6.614299 CRW | ▲ 20.06 % |
12/2024 | 2.397615 CRW | ▼ -63.75 % |
01/2025 | 0.55205634 CRW | ▼ -76.97 % |
02/2025 | 19.3969 CRW | ▲ 3413.57 % |
03/2025 | 16.4719 CRW | ▼ -15.08 % |
04/2025 | 11.4551 CRW | ▼ -30.46 % |
05/2025 | 23.3579 CRW | ▲ 103.91 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Crown thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.36527782 CRW |
Tối đa | 9.53159 CRW |
Bình quân gia quyền | 7.306249 CRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.36527782 CRW |
Tối đa | 9.53159 CRW |
Bình quân gia quyền | 7.103 CRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.36527782 CRW |
Tối đa | 9.53159 CRW |
Bình quân gia quyền | 7.103 CRW |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/CRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: