Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/ECA
Lịch sử thay đổi trong TRY/ECA tỷ giá
TRY/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 TRY = 1,975 ECA
▲ 174.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 207.98% (641.29 ECA — 1,975 ECA)
Thay đổi trong TRY/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 260.92% (547.22 ECA — 1,975 ECA)
Thay đổi trong TRY/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 159.73% (760.43 ECA — 1,975 ECA)
Thay đổi trong TRY/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 159.73% (760.43 ECA — 1,975 ECA)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 1,914 ECA | ▼ -3.1 % |
25/05 | 1,858 ECA | ▼ -2.9 % |
26/05 | 1,882 ECA | ▲ 1.27 % |
27/05 | 1,858 ECA | ▼ -1.29 % |
28/05 | 1,898 ECA | ▲ 2.16 % |
29/05 | 1,986 ECA | ▲ 4.63 % |
30/05 | 1,995 ECA | ▲ 0.47 % |
31/05 | 1,863 ECA | ▼ -6.61 % |
01/06 | 1,442 ECA | ▼ -22.6 % |
02/06 | 1,310 ECA | ▼ -9.14 % |
03/06 | 1,474 ECA | ▲ 12.5 % |
04/06 | 1,515 ECA | ▲ 2.77 % |
05/06 | 1,775 ECA | ▲ 17.15 % |
06/06 | 1,771 ECA | ▼ -0.22 % |
07/06 | 1,786 ECA | ▲ 0.85 % |
08/06 | 1,791 ECA | ▲ 0.27 % |
09/06 | 1,931 ECA | ▲ 7.86 % |
10/06 | 1,956 ECA | ▲ 1.27 % |
11/06 | 1,870 ECA | ▼ -4.36 % |
12/06 | 1,872 ECA | ▲ 0.07 % |
13/06 | 1,913 ECA | ▲ 2.22 % |
14/06 | 1,905 ECA | ▼ -0.41 % |
15/06 | 1,872 ECA | ▼ -1.74 % |
16/06 | 1,600 ECA | ▼ -14.56 % |
17/06 | 1,357 ECA | ▼ -15.14 % |
18/06 | 2,874 ECA | ▲ 111.73 % |
19/06 | 3,733 ECA | ▲ 29.87 % |
20/06 | 3,926 ECA | ▲ 5.18 % |
21/06 | 4,362 ECA | ▲ 11.1 % |
22/06 | 14,319 ECA | ▲ 228.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,966 ECA | ▼ -0.47 % |
03/06 — 09/06 | 2,193 ECA | ▲ 11.54 % |
10/06 — 16/06 | 2,279 ECA | ▲ 3.93 % |
17/06 — 23/06 | 2,713 ECA | ▲ 19.05 % |
24/06 — 30/06 | 2,237 ECA | ▼ -17.53 % |
01/07 — 07/07 | 2,582 ECA | ▲ 15.42 % |
08/07 — 14/07 | 1,528 ECA | ▼ -40.83 % |
15/07 — 21/07 | 1,453 ECA | ▼ -4.93 % |
22/07 — 28/07 | 1,185 ECA | ▼ -18.42 % |
29/07 — 04/08 | 1,467 ECA | ▲ 23.81 % |
05/08 — 11/08 | 2,285 ECA | ▲ 55.75 % |
12/08 — 18/08 | 9,534 ECA | ▲ 317.23 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,517 ECA | ▼ -23.18 % |
07/2024 | 1,469 ECA | ▼ -3.18 % |
08/2024 | 1,121 ECA | ▼ -23.7 % |
09/2024 | 688.46 ECA | ▼ -38.57 % |
10/2024 | 1,227 ECA | ▲ 78.19 % |
11/2024 | 1,662 ECA | ▲ 35.47 % |
12/2024 | 916.49 ECA | ▼ -44.85 % |
01/2025 | 5,330 ECA | ▲ 481.56 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.882499 ECA |
Tối đa | 1,967 ECA |
Bình quân gia quyền | 383.35 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.882499 ECA |
Tối đa | 1,967 ECA |
Bình quân gia quyền | 467 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.816295 ECA |
Tối đa | 1,967 ECA |
Bình quân gia quyền | 438.46 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: