Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại MediBloc

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/MED

Lịch sử thay đổi trong TRY/MED tỷ giá

TRY/MED tỷ giá

05 10, 2024
1 TRY = 2.495088 MED
▼ -0.71 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong MediBloc.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TRY/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 30.59% (1.910673 MED — 2.495088 MED)

Thay đổi trong TRY/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -15.68% (2.958912 MED — 2.495088 MED)

Thay đổi trong TRY/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -28.98% (3.513237 MED — 2.495088 MED)

Thay đổi trong TRY/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -95.82% (59.6451 MED — 2.495088 MED)

lira Thổ Nhĩ Kỳ/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái

lira Thổ Nhĩ Kỳ/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 2.54491 MED ▲ 2 %
12/05 2.657463 MED ▲ 4.42 %
13/05 2.97515 MED ▲ 11.95 %
14/05 3.110181 MED ▲ 4.54 %
15/05 3.086453 MED ▼ -0.76 %
16/05 3.100272 MED ▲ 0.45 %
17/05 3.061132 MED ▼ -1.26 %
18/05 3.139298 MED ▲ 2.55 %
19/05 3.140225 MED ▲ 0.03 %
20/05 2.846949 MED ▼ -9.34 %
21/05 2.795361 MED ▼ -1.81 %
22/05 2.836859 MED ▲ 1.48 %
23/05 2.822521 MED ▼ -0.51 %
24/05 2.850876 MED ▲ 1 %
25/05 2.981033 MED ▲ 4.57 %
26/05 3.003446 MED ▲ 0.75 %
27/05 3.05965 MED ▲ 1.87 %
28/05 2.973506 MED ▼ -2.82 %
29/05 3.07475 MED ▲ 3.4 %
30/05 3.196351 MED ▲ 3.95 %
31/05 3.371779 MED ▲ 5.49 %
01/06 3.365599 MED ▼ -0.18 %
02/06 3.251277 MED ▼ -3.4 %
03/06 3.173671 MED ▼ -2.39 %
04/06 3.157897 MED ▼ -0.5 %
05/06 3.162934 MED ▲ 0.16 %
06/06 3.210097 MED ▲ 1.49 %
07/06 3.286538 MED ▲ 2.38 %
08/06 3.317368 MED ▲ 0.94 %
09/06 3.280715 MED ▼ -1.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lira Thổ Nhĩ Kỳ/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 2.45785 MED ▼ -1.49 %
20/05 — 26/05 1.900007 MED ▼ -22.7 %
27/05 — 02/06 1.676612 MED ▼ -11.76 %
03/06 — 09/06 2.04759 MED ▲ 22.13 %
10/06 — 16/06 1.878064 MED ▼ -8.28 %
17/06 — 23/06 1.947699 MED ▲ 3.71 %
24/06 — 30/06 2.000995 MED ▲ 2.74 %
01/07 — 07/07 2.386604 MED ▲ 19.27 %
08/07 — 14/07 2.253598 MED ▼ -5.57 %
15/07 — 21/07 2.377744 MED ▲ 5.51 %
22/07 — 28/07 2.461545 MED ▲ 3.52 %
29/07 — 04/08 2.578862 MED ▲ 4.77 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.462277 MED ▼ -1.32 %
07/2024 2.161331 MED ▼ -12.22 %
08/2024 3.168363 MED ▲ 46.59 %
09/2024 2.999196 MED ▼ -5.34 %
10/2024 2.563972 MED ▼ -14.51 %
11/2024 2.141384 MED ▼ -16.48 %
12/2024 2.012956 MED ▼ -6 %
01/2025 2.457427 MED ▲ 22.08 %
02/2025 1.752424 MED ▼ -28.69 %
03/2025 1.493141 MED ▼ -14.8 %
04/2025 2.274417 MED ▲ 52.32 %
05/2025 2.22512 MED ▼ -2.17 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.908363 MED
Tối đa 2.518494 MED
Bình quân gia quyền 2.326181 MED
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.611003 MED
Tối đa 2.970115 MED
Bình quân gia quyền 2.193993 MED
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.611003 MED
Tối đa 4.354886 MED
Bình quân gia quyền 3.075289 MED

Chia sẻ một liên kết đến TRY/MED tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu