Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại QLC Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/QLC
Lịch sử thay đổi trong TRY/QLC tỷ giá
TRY/QLC tỷ giá
05 01, 2023
1 TRY = 8.582751 QLC
▲ 3.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/QLC Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong QLC Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/QLC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/QLC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/QLC Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/QLC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2023 — 05 01, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 1213.62% (0.65336835 QLC — 8.582751 QLC)
Thay đổi trong TRY/QLC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2023 — 05 01, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 772.08% (0.98416944 QLC — 8.582751 QLC)
Thay đổi trong TRY/QLC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2022 — 05 01, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 61.96% (5.299229 QLC — 8.582751 QLC)
Thay đổi trong TRY/QLC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2023) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi -50.62% (17.3825 QLC — 8.582751 QLC)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 8.367146 QLC | ▼ -2.51 % |
21/05 | 8.257359 QLC | ▼ -1.31 % |
22/05 | 8.043269 QLC | ▼ -2.59 % |
23/05 | 7.895306 QLC | ▼ -1.84 % |
24/05 | 8.57917 QLC | ▲ 8.66 % |
25/05 | 8.889766 QLC | ▲ 3.62 % |
26/05 | 8.973893 QLC | ▲ 0.95 % |
27/05 | 9.276105 QLC | ▲ 3.37 % |
28/05 | 9.254095 QLC | ▼ -0.24 % |
29/05 | 22.6102 QLC | ▲ 144.33 % |
30/05 | 48.496 QLC | ▲ 114.49 % |
31/05 | 64.0327 QLC | ▲ 32.04 % |
01/06 | 81.7705 QLC | ▲ 27.7 % |
02/06 | 53.6289 QLC | ▼ -34.42 % |
03/06 | 54.5981 QLC | ▲ 1.81 % |
04/06 | 70.7844 QLC | ▲ 29.65 % |
05/06 | 95.1476 QLC | ▲ 34.42 % |
06/06 | 111.76 QLC | ▲ 17.46 % |
07/06 | 123.07 QLC | ▲ 10.12 % |
08/06 | 129.13 QLC | ▲ 4.93 % |
09/06 | 133.46 QLC | ▲ 3.35 % |
10/06 | 121.98 QLC | ▼ -8.6 % |
11/06 | 141.99 QLC | ▲ 16.4 % |
12/06 | 211.39 QLC | ▲ 48.88 % |
13/06 | 231.2 QLC | ▲ 9.37 % |
14/06 | 255.34 QLC | ▲ 10.44 % |
15/06 | 256.74 QLC | ▲ 0.55 % |
16/06 | 137.82 QLC | ▼ -46.32 % |
17/06 | 101 QLC | ▼ -26.72 % |
18/06 | 101.26 QLC | ▲ 0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/QLC Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.018132 QLC | ▲ 5.07 % |
27/05 — 02/06 | 8.174499 QLC | ▼ -9.35 % |
03/06 — 09/06 | 8.363598 QLC | ▲ 2.31 % |
10/06 — 16/06 | 10.0449 QLC | ▲ 20.1 % |
17/06 — 23/06 | 9.515425 QLC | ▼ -5.27 % |
24/06 — 30/06 | 9.740208 QLC | ▲ 2.36 % |
01/07 — 07/07 | 7.017818 QLC | ▼ -27.95 % |
08/07 — 14/07 | 7.810823 QLC | ▲ 11.3 % |
15/07 — 21/07 | 8.666062 QLC | ▲ 10.95 % |
22/07 — 28/07 | 52.0598 QLC | ▲ 500.73 % |
29/07 — 04/08 | 117.02 QLC | ▲ 124.77 % |
05/08 — 11/08 | 70.1317 QLC | ▼ -40.07 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.1603 QLC | ▲ 18.38 % |
07/2024 | 13.4431 QLC | ▲ 32.31 % |
08/2024 | 5.064664 QLC | ▼ -62.33 % |
09/2024 | 3.570624 QLC | ▼ -29.5 % |
10/2024 | 1.904189 QLC | ▼ -46.67 % |
11/2024 | 2.73894 QLC | ▲ 43.84 % |
12/2024 | 1.412034 QLC | ▼ -48.45 % |
01/2025 | 2.462707 QLC | ▲ 74.41 % |
02/2025 | 1.133671 QLC | ▼ -53.97 % |
03/2025 | 0.75771729 QLC | ▼ -33.16 % |
04/2025 | 0.77190349 QLC | ▲ 1.87 % |
05/2025 | 8.885351 QLC | ▲ 1051.1 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/QLC Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.48994964 QLC |
Tối đa | 17.6229 QLC |
Bình quân gia quyền | 6.871529 QLC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.48994964 QLC |
Tối đa | 17.6229 QLC |
Bình quân gia quyền | 2.764873 QLC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.48994964 QLC |
Tối đa | 17.6229 QLC |
Bình quân gia quyền | 3.600193 QLC |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/QLC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: