Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Radium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/RADS

Lịch sử thay đổi trong TRY/RADS tỷ giá

TRY/RADS tỷ giá

12 23, 2020
1 TRY = 0.06298863 RADS
▼ -62.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Radium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TRY/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -71.94% (0.22449741 RADS — 0.06298863 RADS)

Thay đổi trong TRY/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -77.26% (0.27702721 RADS — 0.06298863 RADS)

Thay đổi trong TRY/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -84.51% (0.40653353 RADS — 0.06298863 RADS)

Thay đổi trong TRY/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -84.51% (0.40653353 RADS — 0.06298863 RADS)

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Radium dự báo tỷ giá hối đoái

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.05565654 RADS ▼ -11.64 %
25/05 0.04929644 RADS ▼ -11.43 %
26/05 0.0530898 RADS ▲ 7.69 %
27/05 0.0557255 RADS ▲ 4.96 %
28/05 0.05786566 RADS ▲ 3.84 %
29/05 0.05222492 RADS ▼ -9.75 %
30/05 0.05484208 RADS ▲ 5.01 %
31/05 0.08338511 RADS ▲ 52.05 %
01/06 0.10420027 RADS ▲ 24.96 %
02/06 0.09804519 RADS ▼ -5.91 %
03/06 0.11328733 RADS ▲ 15.55 %
04/06 0.05165481 RADS ▼ -54.4 %
05/06 0.0892698 RADS ▲ 72.82 %
06/06 0.10426188 RADS ▲ 16.79 %
07/06 0.1054127 RADS ▲ 1.1 %
08/06 0.11073941 RADS ▲ 5.05 %
09/06 0.10877113 RADS ▼ -1.78 %
10/06 0.10631201 RADS ▼ -2.26 %
11/06 0.09501654 RADS ▼ -10.62 %
12/06 0.08626129 RADS ▼ -9.21 %
13/06 0.0814103 RADS ▼ -5.62 %
14/06 0.0860741 RADS ▲ 5.73 %
15/06 0.08669831 RADS ▲ 0.73 %
16/06 0.06160616 RADS ▼ -28.94 %
17/06 0.05023948 RADS ▼ -18.45 %
18/06 0.04200436 RADS ▼ -16.39 %
19/06 0.04280051 RADS ▲ 1.9 %
20/06 0.04092576 RADS ▼ -4.38 %
21/06 0.05012653 RADS ▲ 22.48 %
22/06 0.06157358 RADS ▲ 22.84 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.06080323 RADS ▼ -3.47 %
03/06 — 09/06 0.06211221 RADS ▲ 2.15 %
10/06 — 16/06 0.05736639 RADS ▼ -7.64 %
17/06 — 23/06 0.03384075 RADS ▼ -41.01 %
24/06 — 30/06 0.03505507 RADS ▲ 3.59 %
01/07 — 07/07 0.02931461 RADS ▼ -16.38 %
08/07 — 14/07 0.02846377 RADS ▼ -2.9 %
15/07 — 21/07 0.04523642 RADS ▲ 58.93 %
22/07 — 28/07 0.05962062 RADS ▲ 31.8 %
29/07 — 04/08 0.04256557 RADS ▼ -28.61 %
05/08 — 11/08 0.01950228 RADS ▼ -54.18 %
12/08 — 18/08 0.02887131 RADS ▲ 48.04 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03201454 RADS ▼ -49.17 %
07/2024 0.06017399 RADS ▲ 87.96 %
08/2024 0.05594112 RADS ▼ -7.03 %
09/2024 0.05357762 RADS ▼ -4.22 %
10/2024 0.04041512 RADS ▼ -24.57 %
11/2024 0.04897638 RADS ▲ 21.18 %
12/2024 0.03246066 RADS ▼ -33.72 %
01/2025 0.05251232 RADS ▲ 61.77 %
02/2025 0.03737148 RADS ▼ -28.83 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Radium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00151003 RADS
Tối đa 0.24302483 RADS
Bình quân gia quyền 0.18015205 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00075852 RADS
Tối đa 0.29539677 RADS
Bình quân gia quyền 0.16994678 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00075852 RADS
Tối đa 0.40383485 RADS
Bình quân gia quyền 0.19128131 RADS

Chia sẻ một liên kết đến TRY/RADS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu