Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Rivetz
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/RVT
Lịch sử thay đổi trong TRY/RVT tỷ giá
TRY/RVT tỷ giá
05 11, 2023
1 TRY = 95.3495 RVT
▲ 0.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Rivetz, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Rivetz.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/RVT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/RVT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Rivetz, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/RVT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 22.83% (77.6294 RVT — 95.3495 RVT)
Thay đổi trong TRY/RVT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 23.64% (77.1213 RVT — 95.3495 RVT)
Thay đổi trong TRY/RVT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 23.64% (77.1213 RVT — 95.3495 RVT)
Thay đổi trong TRY/RVT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 98.65% (47.9983 RVT — 95.3495 RVT)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Rivetz dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 96.8662 RVT | ▲ 1.59 % |
12/05 | 96.2148 RVT | ▼ -0.67 % |
13/05 | 94.4949 RVT | ▼ -1.79 % |
14/05 | 94.459 RVT | ▼ -0.04 % |
15/05 | 93.8116 RVT | ▼ -0.69 % |
16/05 | 94.6535 RVT | ▲ 0.9 % |
17/05 | 94.8479 RVT | ▲ 0.21 % |
18/05 | 96.478 RVT | ▲ 1.72 % |
19/05 | 97.3225 RVT | ▲ 0.88 % |
20/05 | 96.9976 RVT | ▼ -0.33 % |
21/05 | 97.5346 RVT | ▲ 0.55 % |
22/05 | 97.9611 RVT | ▲ 0.44 % |
23/05 | 101.77 RVT | ▲ 3.88 % |
24/05 | 105.31 RVT | ▲ 3.48 % |
25/05 | 103.54 RVT | ▼ -1.68 % |
26/05 | 103.3 RVT | ▼ -0.23 % |
27/05 | 103.97 RVT | ▲ 0.65 % |
28/05 | 103.92 RVT | ▼ -0.05 % |
29/05 | 104.09 RVT | ▲ 0.17 % |
30/05 | 82.2195 RVT | ▼ -21.01 % |
31/05 | 113.84 RVT | ▲ 38.45 % |
01/06 | 112.48 RVT | ▼ -1.19 % |
02/06 | 111.59 RVT | ▼ -0.79 % |
03/06 | 110 RVT | ▼ -1.42 % |
04/06 | 107.98 RVT | ▼ -1.83 % |
05/06 | 113.71 RVT | ▲ 5.3 % |
06/06 | 118.85 RVT | ▲ 4.52 % |
07/06 | 122.04 RVT | ▲ 2.69 % |
08/06 | 123.08 RVT | ▲ 0.85 % |
09/06 | 123.01 RVT | ▼ -0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Rivetz cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Rivetz dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 93.6844 RVT | ▼ -1.75 % |
20/05 — 26/05 | 90.7268 RVT | ▼ -3.16 % |
27/05 — 02/06 | 94.7292 RVT | ▲ 4.41 % |
03/06 — 09/06 | 104.72 RVT | ▲ 10.55 % |
10/06 — 16/06 | 82.4565 RVT | ▼ -21.26 % |
17/06 — 23/06 | 109.46 RVT | ▲ 32.75 % |
24/06 — 30/06 | 113.23 RVT | ▲ 3.44 % |
01/07 — 07/07 | 106.04 RVT | ▼ -6.35 % |
08/07 — 14/07 | 103.24 RVT | ▼ -2.64 % |
15/07 — 21/07 | 102.29 RVT | ▼ -0.91 % |
22/07 — 28/07 | 107.71 RVT | ▲ 5.3 % |
29/07 — 04/08 | 1,228 RVT | ▲ 1039.62 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39.8833 RVT | ▼ -58.17 % |
07/2024 | 22.9034 RVT | ▼ -42.57 % |
08/2024 | 8.381313 RVT | ▼ -63.41 % |
09/2024 | 10.7975 RVT | ▲ 28.83 % |
10/2024 | 15.9554 RVT | ▲ 47.77 % |
11/2024 | 15.3019 RVT | ▼ -4.1 % |
12/2024 | 16.2625 RVT | ▲ 6.28 % |
01/2025 | 163.58 RVT | ▲ 905.86 % |
02/2025 | 156.77 RVT | ▼ -4.16 % |
03/2025 | 140.32 RVT | ▼ -10.49 % |
04/2025 | 220.68 RVT | ▲ 57.27 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Rivetz thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.107617 RVT |
Tối đa | 94.6395 RVT |
Bình quân gia quyền | 82.6161 RVT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.107617 RVT |
Tối đa | 94.6395 RVT |
Bình quân gia quyền | 79.6293 RVT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.107617 RVT |
Tối đa | 94.6395 RVT |
Bình quân gia quyền | 79.6293 RVT |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/RVT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: