Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/TKS
Lịch sử thay đổi trong TRY/TKS tỷ giá
TRY/TKS tỷ giá
05 19, 2024
1 TRY = 2.461348 TKS
▲ 0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -82.51% (14.0749 TKS — 2.461348 TKS)
Thay đổi trong TRY/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 19, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -92.16% (31.3994 TKS — 2.461348 TKS)
Thay đổi trong TRY/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 19, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -86.74% (18.5646 TKS — 2.461348 TKS)
Thay đổi trong TRY/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 19, 2024) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -92.46% (32.6439 TKS — 2.461348 TKS)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 2.467386 TKS | ▲ 0.25 % |
21/05 | 0.91106253 TKS | ▼ -63.08 % |
22/05 | 0.20013171 TKS | ▼ -78.03 % |
23/05 | 0.23564104 TKS | ▲ 17.74 % |
24/05 | 0.22659093 TKS | ▼ -3.84 % |
25/05 | 0.2253143 TKS | ▼ -0.56 % |
26/05 | 0.28115148 TKS | ▲ 24.78 % |
27/05 | 0.27216258 TKS | ▼ -3.2 % |
28/05 | 0.2421756 TKS | ▼ -11.02 % |
29/05 | 0.34622971 TKS | ▲ 42.97 % |
30/05 | 0.43580036 TKS | ▲ 25.87 % |
31/05 | 0.41176022 TKS | ▼ -5.52 % |
01/06 | 0.35159259 TKS | ▼ -14.61 % |
02/06 | 0.90518822 TKS | ▲ 157.45 % |
03/06 | 0.90548929 TKS | ▲ 0.03 % |
04/06 | 0.90653661 TKS | ▲ 0.12 % |
05/06 | 0.71700396 TKS | ▼ -20.91 % |
06/06 | 0.51196662 TKS | ▼ -28.6 % |
07/06 | 0.51210128 TKS | ▲ 0.03 % |
08/06 | 0.51244397 TKS | ▲ 0.07 % |
09/06 | 0.51175409 TKS | ▼ -0.13 % |
10/06 | 0.51020522 TKS | ▼ -0.3 % |
11/06 | 0.51104412 TKS | ▲ 0.16 % |
12/06 | 0.81727776 TKS | ▲ 59.92 % |
13/06 | 1.069173 TKS | ▲ 30.82 % |
14/06 | 1.07028 TKS | ▲ 0.1 % |
15/06 | 1.070361 TKS | ▲ 0.01 % |
16/06 | 1.065768 TKS | ▼ -0.43 % |
17/06 | 1.060674 TKS | ▼ -0.48 % |
18/06 | 1.060081 TKS | ▼ -0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.344466 TKS | ▼ -4.75 % |
27/05 — 02/06 | 2.347939 TKS | ▲ 0.15 % |
03/06 — 09/06 | 1.7758 TKS | ▼ -24.37 % |
10/06 — 16/06 | 0.544287 TKS | ▼ -69.35 % |
17/06 — 23/06 | 0.62090923 TKS | ▲ 14.08 % |
24/06 — 30/06 | 0.47871243 TKS | ▼ -22.9 % |
01/07 — 07/07 | 1.266611 TKS | ▲ 164.59 % |
08/07 — 14/07 | -0.15609239 TKS | ▼ -112.32 % |
15/07 — 21/07 | -0.23945863 TKS | ▲ 53.41 % |
22/07 — 28/07 | -0.34811875 TKS | ▲ 45.38 % |
29/07 — 04/08 | -0.3306357 TKS | ▼ -5.02 % |
05/08 — 11/08 | -0.45183727 TKS | ▲ 36.66 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.765239 TKS | ▲ 12.35 % |
07/2024 | 3.92717 TKS | ▲ 42.02 % |
08/2024 | 4.492845 TKS | ▲ 14.4 % |
09/2024 | 4.399334 TKS | ▼ -2.08 % |
10/2024 | 3.142138 TKS | ▼ -28.58 % |
11/2024 | 2.976385 TKS | ▼ -5.28 % |
12/2024 | 5.287693 TKS | ▲ 77.65 % |
01/2025 | 4.996124 TKS | ▼ -5.51 % |
02/2025 | 4.719564 TKS | ▼ -5.54 % |
03/2025 | 1.446072 TKS | ▼ -69.36 % |
04/2025 | -0.2103966 TKS | ▼ -114.55 % |
05/2025 | -0.34638555 TKS | ▲ 64.63 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.92365594 TKS |
Tối đa | 14.0712 TKS |
Bình quân gia quyền | 2.268427 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.92365594 TKS |
Tối đa | 31.4496 TKS |
Bình quân gia quyền | 8.230469 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.92365594 TKS |
Tối đa | 35.0582 TKS |
Bình quân gia quyền | 21.2789 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: