Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/VET
Lịch sử thay đổi trong TRY/VET tỷ giá
TRY/VET tỷ giá
05 19, 2024
1 TRY = 0.88593253 VET
▲ 0.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 16.78% (0.75862845 VET — 0.88593253 VET)
Thay đổi trong TRY/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 20.59% (0.73467291 VET — 0.88593253 VET)
Thay đổi trong TRY/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -65.98% (2.603869 VET — 0.88593253 VET)
Thay đổi trong TRY/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 19, 2024) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -93.65% (13.9605 VET — 0.88593253 VET)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.84738843 VET | ▼ -4.35 % |
21/05 | 0.83522135 VET | ▼ -1.44 % |
22/05 | 0.82933 VET | ▼ -0.71 % |
23/05 | 0.82724665 VET | ▼ -0.25 % |
24/05 | 0.85045473 VET | ▲ 2.81 % |
25/05 | 0.87386408 VET | ▲ 2.75 % |
26/05 | 0.87804702 VET | ▲ 0.48 % |
27/05 | 0.88829947 VET | ▲ 1.17 % |
28/05 | 0.87710017 VET | ▼ -1.26 % |
29/05 | 0.89511005 VET | ▲ 2.05 % |
30/05 | 0.94468301 VET | ▲ 5.54 % |
31/05 | 0.99667224 VET | ▲ 5.5 % |
01/06 | 0.99945143 VET | ▲ 0.28 % |
02/06 | 0.9644934 VET | ▼ -3.5 % |
03/06 | 0.94628778 VET | ▼ -1.89 % |
04/06 | 0.95144966 VET | ▲ 0.55 % |
05/06 | 0.95210107 VET | ▲ 0.07 % |
06/06 | 0.97529634 VET | ▲ 2.44 % |
07/06 | 0.99138864 VET | ▲ 1.65 % |
08/06 | 0.9994717 VET | ▲ 0.82 % |
09/06 | 0.99670185 VET | ▼ -0.28 % |
10/06 | 1.01461 VET | ▲ 1.8 % |
11/06 | 1.022747 VET | ▲ 0.8 % |
12/06 | 1.05175 VET | ▲ 2.84 % |
13/06 | 1.060576 VET | ▲ 0.84 % |
14/06 | 1.02919 VET | ▼ -2.96 % |
15/06 | 1.001497 VET | ▼ -2.69 % |
16/06 | 0.99590686 VET | ▼ -0.56 % |
17/06 | 0.9970973 VET | ▲ 0.12 % |
18/06 | 1.009632 VET | ▲ 1.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.87541227 VET | ▼ -1.19 % |
27/05 — 02/06 | 0.87949858 VET | ▲ 0.47 % |
03/06 — 09/06 | 1.079245 VET | ▲ 22.71 % |
10/06 — 16/06 | 1.014949 VET | ▼ -5.96 % |
17/06 — 23/06 | 0.98659358 VET | ▼ -2.79 % |
24/06 — 30/06 | 1.008166 VET | ▲ 2.19 % |
01/07 — 07/07 | 1.036324 VET | ▲ 2.79 % |
08/07 — 14/07 | 1.05173 VET | ▲ 1.49 % |
15/07 — 21/07 | 1.123566 VET | ▲ 6.83 % |
22/07 — 28/07 | 1.175734 VET | ▲ 4.64 % |
29/07 — 04/08 | 1.289664 VET | ▲ 9.69 % |
05/08 — 11/08 | 1.224601 VET | ▼ -5.04 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.8495488 VET | ▼ -4.11 % |
07/2024 | 0.88833596 VET | ▲ 4.57 % |
08/2024 | 1.116493 VET | ▲ 25.68 % |
09/2024 | 1.013359 VET | ▼ -9.24 % |
10/2024 | 0.91773211 VET | ▼ -9.44 % |
11/2024 | 0.79904977 VET | ▼ -12.93 % |
12/2024 | 0.52756473 VET | ▼ -33.98 % |
01/2025 | 0.63227678 VET | ▲ 19.85 % |
02/2025 | 0.30022973 VET | ▼ -52.52 % |
03/2025 | 0.31168379 VET | ▲ 3.82 % |
04/2025 | 0.43001392 VET | ▲ 37.96 % |
05/2025 | 0.43163999 VET | ▲ 0.38 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.73396265 VET |
Tối đa | 0.91723757 VET |
Bình quân gia quyền | 0.83386752 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.64796372 VET |
Tối đa | 0.91723757 VET |
Bình quân gia quyền | 0.74980123 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.64796372 VET |
Tối đa | 2.837024 VET |
Bình quân gia quyền | 1.561514 VET |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: