Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/XEM
Lịch sử thay đổi trong TRY/XEM tỷ giá
TRY/XEM tỷ giá
06 07, 2024
1 TRY = 1.528776 XEM
▲ 5.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 84.73% (0.8275512 XEM — 1.528776 XEM)
Thay đổi trong TRY/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 162.04% (0.58341184 XEM — 1.528776 XEM)
Thay đổi trong TRY/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 4.18% (1.467414 XEM — 1.528776 XEM)
Thay đổi trong TRY/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 06 07, 2024) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -2.91% (1.574673 XEM — 1.528776 XEM)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 1.53089 XEM | ▲ 0.14 % |
09/06 | 1.51821 XEM | ▼ -0.83 % |
10/06 | 1.552412 XEM | ▲ 2.25 % |
11/06 | 1.613728 XEM | ▲ 3.95 % |
12/06 | 1.65108 XEM | ▲ 2.31 % |
13/06 | 1.63863 XEM | ▼ -0.75 % |
14/06 | 1.580126 XEM | ▼ -3.57 % |
15/06 | 1.544264 XEM | ▼ -2.27 % |
16/06 | 1.517452 XEM | ▼ -1.74 % |
17/06 | 1.490156 XEM | ▼ -1.8 % |
18/06 | 1.535634 XEM | ▲ 3.05 % |
19/06 | 1.51072 XEM | ▼ -1.62 % |
20/06 | 1.45601 XEM | ▼ -3.62 % |
21/06 | 1.465925 XEM | ▲ 0.68 % |
22/06 | 1.557584 XEM | ▲ 6.25 % |
23/06 | 1.577398 XEM | ▲ 1.27 % |
24/06 | 1.573509 XEM | ▼ -0.25 % |
25/06 | 1.570968 XEM | ▼ -0.16 % |
26/06 | 1.561131 XEM | ▼ -0.63 % |
27/06 | 1.536548 XEM | ▼ -1.57 % |
28/06 | 1.534057 XEM | ▼ -0.16 % |
29/06 | 1.573799 XEM | ▲ 2.59 % |
30/06 | 1.625024 XEM | ▲ 3.25 % |
01/07 | 1.612514 XEM | ▼ -0.77 % |
02/07 | 1.648405 XEM | ▲ 2.23 % |
03/07 | 2.040213 XEM | ▲ 23.77 % |
04/07 | 2.349849 XEM | ▲ 15.18 % |
05/07 | 2.448479 XEM | ▲ 4.2 % |
06/07 | 2.611455 XEM | ▲ 6.66 % |
07/07 | 2.69928 XEM | ▲ 3.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1.448278 XEM | ▼ -5.27 % |
17/06 — 23/06 | 1.463661 XEM | ▲ 1.06 % |
24/06 — 30/06 | 1.453621 XEM | ▼ -0.69 % |
01/07 — 07/07 | 1.999439 XEM | ▲ 37.55 % |
08/07 — 14/07 | 1.817167 XEM | ▼ -9.12 % |
15/07 — 21/07 | 1.996744 XEM | ▲ 9.88 % |
22/07 — 28/07 | 1.898997 XEM | ▼ -4.9 % |
29/07 — 04/08 | 2.103409 XEM | ▲ 10.76 % |
05/08 — 11/08 | 1.882083 XEM | ▼ -10.52 % |
12/08 — 18/08 | 1.919421 XEM | ▲ 1.98 % |
19/08 — 25/08 | 2.518692 XEM | ▲ 31.22 % |
26/08 — 01/09 | 3.407068 XEM | ▲ 35.27 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.520667 XEM | ▼ -0.53 % |
08/2024 | 1.913064 XEM | ▲ 25.8 % |
09/2024 | 1.659321 XEM | ▼ -13.26 % |
10/2024 | 1.303068 XEM | ▼ -21.47 % |
11/2024 | 1.155405 XEM | ▼ -11.33 % |
12/2024 | 0.99806888 XEM | ▼ -13.62 % |
01/2025 | 1.111689 XEM | ▲ 11.38 % |
02/2025 | 0.9117493 XEM | ▼ -17.99 % |
03/2025 | 0.78873106 XEM | ▼ -13.49 % |
04/2025 | 1.195079 XEM | ▲ 51.52 % |
05/2025 | 1.165855 XEM | ▼ -2.45 % |
06/2025 | 2.061958 XEM | ▲ 76.86 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.78843448 XEM |
Tối đa | 1.416333 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.91175585 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.54964788 XEM |
Tối đa | 1.416333 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.77604523 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.54964788 XEM |
Tối đa | 1.647735 XEM |
Bình quân gia quyền | 1.061908 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: