Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại Cindicator
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/CND
Lịch sử thay đổi trong TWD/CND tỷ giá
TWD/CND tỷ giá
07 20, 2023
1 TWD = 16.4375 CND
▼ -6.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/Cindicator, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong Cindicator.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/CND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/CND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/Cindicator, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TWD/CND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 17.22% (14.0234 CND — 16.4375 CND)
Thay đổi trong TWD/CND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -13.14% (18.9245 CND — 16.4375 CND)
Thay đổi trong TWD/CND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 08, 2022 — 07 20, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -66.51% (49.089 CND — 16.4375 CND)
Thay đổi trong TWD/CND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 83.66% (8.94992 CND — 16.4375 CND)
Tân Đài Tệ/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái
Tân Đài Tệ/Cindicator dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 17.0858 CND | ▲ 3.94 % |
12/05 | 17.2953 CND | ▲ 1.23 % |
13/05 | 17.3247 CND | ▲ 0.17 % |
14/05 | 17.9409 CND | ▲ 3.56 % |
15/05 | 16.512 CND | ▼ -7.96 % |
16/05 | 15.8926 CND | ▼ -3.75 % |
17/05 | 15.847 CND | ▼ -0.29 % |
18/05 | 16.4031 CND | ▲ 3.51 % |
19/05 | 16.6343 CND | ▲ 1.41 % |
20/05 | 16.8087 CND | ▲ 1.05 % |
21/05 | 16.7721 CND | ▼ -0.22 % |
22/05 | 16.7092 CND | ▼ -0.37 % |
23/05 | 17.3417 CND | ▲ 3.79 % |
24/05 | 17.7797 CND | ▲ 2.53 % |
25/05 | 19.4432 CND | ▲ 9.36 % |
26/05 | 19.273 CND | ▼ -0.88 % |
27/05 | 17.093 CND | ▼ -11.31 % |
28/05 | 19.8411 CND | ▲ 16.08 % |
29/05 | 19.5249 CND | ▼ -1.59 % |
30/05 | 20.5111 CND | ▲ 5.05 % |
31/05 | 19.9391 CND | ▼ -2.79 % |
01/06 | 19.5902 CND | ▼ -1.75 % |
02/06 | 20.6576 CND | ▲ 5.45 % |
03/06 | 22.5473 CND | ▲ 9.15 % |
04/06 | 21.9147 CND | ▼ -2.81 % |
05/06 | 21.8355 CND | ▼ -0.36 % |
06/06 | 22.3974 CND | ▲ 2.57 % |
07/06 | 22.9433 CND | ▲ 2.44 % |
08/06 | 22.2436 CND | ▼ -3.05 % |
09/06 | 21.0915 CND | ▼ -5.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/Cindicator cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tân Đài Tệ/Cindicator dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 18.0365 CND | ▲ 9.73 % |
20/05 — 26/05 | 25.8149 CND | ▲ 43.13 % |
27/05 — 02/06 | 28.3131 CND | ▲ 9.68 % |
03/06 — 09/06 | 2.979431 CND | ▼ -89.48 % |
10/06 — 16/06 | 2.65986 CND | ▼ -10.73 % |
17/06 — 23/06 | 2.117247 CND | ▼ -20.4 % |
24/06 — 30/06 | 3.039024 CND | ▲ 43.54 % |
01/07 — 07/07 | 3.015568 CND | ▼ -0.77 % |
08/07 — 14/07 | 3.257967 CND | ▲ 8.04 % |
15/07 — 21/07 | 3.699989 CND | ▲ 13.57 % |
22/07 — 28/07 | 4.010057 CND | ▲ 8.38 % |
29/07 — 04/08 | 3.662596 CND | ▼ -8.66 % |
Tân Đài Tệ/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.7702 CND | ▲ 8.11 % |
07/2024 | 17.5241 CND | ▼ -1.39 % |
08/2024 | 17.9405 CND | ▲ 2.38 % |
09/2024 | 29.488 CND | ▲ 64.37 % |
10/2024 | 25.3094 CND | ▼ -14.17 % |
11/2024 | 17.3969 CND | ▼ -31.26 % |
12/2024 | 10.6885 CND | ▼ -38.56 % |
01/2025 | 12.6919 CND | ▲ 18.74 % |
02/2025 | 9.653876 CND | ▼ -23.94 % |
03/2025 | 5.635418 CND | ▼ -41.63 % |
04/2025 | 5.963088 CND | ▲ 5.81 % |
05/2025 | 7.411411 CND | ▲ 24.29 % |
Tân Đài Tệ/Cindicator thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.6461 CND |
Tối đa | 18.7442 CND |
Bình quân gia quyền | 16.1174 CND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.1476 CND |
Tối đa | 39.1271 CND |
Bình quân gia quyền | 19.9461 CND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.1476 CND |
Tối đa | 74.9737 CND |
Bình quân gia quyền | 30.5718 CND |
Chia sẻ một liên kết đến TWD/CND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: