Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/SNT
Lịch sử thay đổi trong TWD/SNT tỷ giá
TWD/SNT tỷ giá
05 19, 2024
1 TWD = 0.85693763 SNT
▲ 3.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TWD/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 6.83% (0.80212433 SNT — 0.85693763 SNT)
Thay đổi trong TWD/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 16.56% (0.73516703 SNT — 0.85693763 SNT)
Thay đổi trong TWD/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -35.84% (1.335699 SNT — 0.85693763 SNT)
Thay đổi trong TWD/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 05 19, 2024) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 23.31% (0.6949716 SNT — 0.85693763 SNT)
Tân Đài Tệ/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Tân Đài Tệ/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.80522622 SNT | ▼ -6.03 % |
21/05 | 0.78272492 SNT | ▼ -2.79 % |
22/05 | 0.76831139 SNT | ▼ -1.84 % |
23/05 | 0.74603184 SNT | ▼ -2.9 % |
24/05 | 0.72755096 SNT | ▼ -2.48 % |
25/05 | 0.75842351 SNT | ▲ 4.24 % |
26/05 | 0.75638337 SNT | ▼ -0.27 % |
27/05 | 0.7603329 SNT | ▲ 0.52 % |
28/05 | 0.75866665 SNT | ▼ -0.22 % |
29/05 | 0.79488662 SNT | ▲ 4.77 % |
30/05 | 0.82795899 SNT | ▲ 4.16 % |
31/05 | 0.84721037 SNT | ▲ 2.33 % |
01/06 | 0.83470719 SNT | ▼ -1.48 % |
02/06 | 0.8161049 SNT | ▼ -2.23 % |
03/06 | 0.79974685 SNT | ▼ -2 % |
04/06 | 0.79408705 SNT | ▼ -0.71 % |
05/06 | 0.79612755 SNT | ▲ 0.26 % |
06/06 | 0.82400293 SNT | ▲ 3.5 % |
07/06 | 0.84133811 SNT | ▲ 2.1 % |
08/06 | 0.82661778 SNT | ▼ -1.75 % |
09/06 | 0.82859385 SNT | ▲ 0.24 % |
10/06 | 0.85275745 SNT | ▲ 2.92 % |
11/06 | 0.8547224 SNT | ▲ 0.23 % |
12/06 | 0.82946941 SNT | ▼ -2.95 % |
13/06 | 0.88484356 SNT | ▲ 6.68 % |
14/06 | 0.89153307 SNT | ▲ 0.76 % |
15/06 | 0.87532333 SNT | ▼ -1.82 % |
16/06 | 0.8654896 SNT | ▼ -1.12 % |
17/06 | 0.85750555 SNT | ▼ -0.92 % |
18/06 | 0.85625902 SNT | ▼ -0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tân Đài Tệ/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.87058847 SNT | ▲ 1.59 % |
27/05 — 02/06 | 0.81780816 SNT | ▼ -6.06 % |
03/06 — 09/06 | 1.009012 SNT | ▲ 23.38 % |
10/06 — 16/06 | 0.94819564 SNT | ▼ -6.03 % |
17/06 — 23/06 | 0.92219951 SNT | ▼ -2.74 % |
24/06 — 30/06 | 0.92971622 SNT | ▲ 0.82 % |
01/07 — 07/07 | 1.225011 SNT | ▲ 31.76 % |
08/07 — 14/07 | 1.097556 SNT | ▼ -10.4 % |
15/07 — 21/07 | 1.141813 SNT | ▲ 4.03 % |
22/07 — 28/07 | 1.13169 SNT | ▼ -0.89 % |
29/07 — 04/08 | 1.192832 SNT | ▲ 5.4 % |
05/08 — 11/08 | 1.235281 SNT | ▲ 3.56 % |
Tân Đài Tệ/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.79985291 SNT | ▼ -6.66 % |
07/2024 | 0.79446332 SNT | ▼ -0.67 % |
08/2024 | 0.97108723 SNT | ▲ 22.23 % |
09/2024 | 0.86900949 SNT | ▼ -10.51 % |
10/2024 | 0.49312773 SNT | ▼ -43.25 % |
11/2024 | 0.62693425 SNT | ▲ 27.13 % |
12/2024 | 0.59755488 SNT | ▼ -4.69 % |
01/2025 | 0.69234994 SNT | ▲ 15.86 % |
02/2025 | 0.5283095 SNT | ▼ -23.69 % |
03/2025 | 0.50488181 SNT | ▼ -4.43 % |
04/2025 | 0.70102262 SNT | ▲ 38.85 % |
05/2025 | 0.70624911 SNT | ▲ 0.75 % |
Tân Đài Tệ/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.73171321 SNT |
Tối đa | 0.85094429 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.79217358 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.59106493 SNT |
Tối đa | 0.85094429 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.72513253 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.55043151 SNT |
Tối đa | 1.625714 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.013825 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến TWD/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: