Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/TAU
Lịch sử thay đổi trong TWD/TAU tỷ giá
TWD/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 TWD = 6.398119 TAU
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TWD/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 9.71% (5.831654 TAU — 6.398119 TAU)
Thay đổi trong TWD/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 184.35% (2.250086 TAU — 6.398119 TAU)
Thay đổi trong TWD/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 395.33% (1.2917 TAU — 6.398119 TAU)
Thay đổi trong TWD/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 131.58% (2.762807 TAU — 6.398119 TAU)
Tân Đài Tệ/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
Tân Đài Tệ/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 6.530245 TAU | ▲ 2.07 % |
12/05 | 6.176597 TAU | ▼ -5.42 % |
13/05 | 5.784297 TAU | ▼ -6.35 % |
14/05 | 5.953133 TAU | ▲ 2.92 % |
15/05 | 6.333505 TAU | ▲ 6.39 % |
16/05 | 6.368444 TAU | ▲ 0.55 % |
17/05 | 6.324239 TAU | ▼ -0.69 % |
18/05 | 6.808282 TAU | ▲ 7.65 % |
19/05 | 7.02141 TAU | ▲ 3.13 % |
20/05 | 7.432066 TAU | ▲ 5.85 % |
21/05 | 7.748842 TAU | ▲ 4.26 % |
22/05 | 7.362457 TAU | ▼ -4.99 % |
23/05 | 7.410105 TAU | ▲ 0.65 % |
24/05 | 7.347557 TAU | ▼ -0.84 % |
25/05 | 5.964347 TAU | ▼ -18.83 % |
26/05 | 5.176085 TAU | ▼ -13.22 % |
27/05 | 5.272725 TAU | ▲ 1.87 % |
28/05 | 5.240782 TAU | ▼ -0.61 % |
29/05 | 5.830336 TAU | ▲ 11.25 % |
30/05 | 6.214531 TAU | ▲ 6.59 % |
31/05 | 6.159226 TAU | ▼ -0.89 % |
01/06 | 6.223335 TAU | ▲ 1.04 % |
02/06 | 6.490039 TAU | ▲ 4.29 % |
03/06 | 6.648683 TAU | ▲ 2.44 % |
04/06 | 6.700003 TAU | ▲ 0.77 % |
05/06 | 6.877501 TAU | ▲ 2.65 % |
06/06 | 7.0668 TAU | ▲ 2.75 % |
07/06 | 6.771606 TAU | ▼ -4.18 % |
08/06 | 6.720189 TAU | ▼ -0.76 % |
09/06 | 6.70015 TAU | ▼ -0.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tân Đài Tệ/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 6.520685 TAU | ▲ 1.92 % |
20/05 — 26/05 | 7.145329 TAU | ▲ 9.58 % |
27/05 — 02/06 | 6.828645 TAU | ▼ -4.43 % |
03/06 — 09/06 | 9.119616 TAU | ▲ 33.55 % |
10/06 — 16/06 | 9.371953 TAU | ▲ 2.77 % |
17/06 — 23/06 | 12.6547 TAU | ▲ 35.03 % |
24/06 — 30/06 | 12.354 TAU | ▼ -2.38 % |
01/07 — 07/07 | 11.2875 TAU | ▼ -8.63 % |
08/07 — 14/07 | 12.7227 TAU | ▲ 12.72 % |
15/07 — 21/07 | 10.5621 TAU | ▼ -16.98 % |
22/07 — 28/07 | 13.6651 TAU | ▲ 29.38 % |
29/07 — 04/08 | 14.3786 TAU | ▲ 5.22 % |
Tân Đài Tệ/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.659894 TAU | ▼ -11.54 % |
07/2024 | 5.037532 TAU | ▼ -11 % |
08/2024 | 6.418165 TAU | ▲ 27.41 % |
09/2024 | 5.509122 TAU | ▼ -14.16 % |
10/2024 | 5.340232 TAU | ▼ -3.07 % |
11/2024 | 8.824692 TAU | ▲ 65.25 % |
12/2024 | 7.172756 TAU | ▼ -18.72 % |
01/2025 | 5.640831 TAU | ▼ -21.36 % |
02/2025 | 12.0659 TAU | ▲ 113.9 % |
03/2025 | 21.1597 TAU | ▲ 75.37 % |
04/2025 | 15.289 TAU | ▼ -27.74 % |
05/2025 | 20.2247 TAU | ▲ 32.28 % |
Tân Đài Tệ/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.987556 TAU |
Tối đa | 6.852847 TAU |
Bình quân gia quyền | 6.032856 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.294581 TAU |
Tối đa | 6.852847 TAU |
Bình quân gia quyền | 4.983215 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.99181846 TAU |
Tối đa | 6.852847 TAU |
Bình quân gia quyền | 2.553024 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến TWD/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: