Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/UZS

Lịch sử thay đổi trong TWD/UZS tỷ giá

TWD/UZS tỷ giá

06 07, 2024
1 TWD = 427.1 UZS
▼ -0.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TWD/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1.57% (420.51 UZS — 427.1 UZS)

Thay đổi trong TWD/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -1.75% (434.71 UZS — 427.1 UZS)

Thay đổi trong TWD/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 6.49% (401.05 UZS — 427.1 UZS)

Thay đổi trong TWD/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 22.26% (349.33 UZS — 427.1 UZS)

Tân Đài Tệ/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

Tân Đài Tệ/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 427.84 UZS ▲ 0.17 %
09/06 427.16 UZS ▼ -0.16 %
10/06 427.98 UZS ▲ 0.19 %
11/06 427.85 UZS ▼ -0.03 %
12/06 428.85 UZS ▲ 0.23 %
13/06 430.78 UZS ▲ 0.45 %
14/06 436.86 UZS ▲ 1.41 %
15/06 437.01 UZS ▲ 0.03 %
16/06 437.95 UZS ▲ 0.21 %
17/06 437.53 UZS ▼ -0.09 %
18/06 434.91 UZS ▼ -0.6 %
19/06 435.22 UZS ▲ 0.07 %
20/06 434.42 UZS ▼ -0.18 %
21/06 434.25 UZS ▼ -0.04 %
22/06 434.68 UZS ▲ 0.1 %
23/06 434.83 UZS ▲ 0.03 %
24/06 434.74 UZS ▼ -0.02 %
25/06 434.44 UZS ▼ -0.07 %
26/06 435.62 UZS ▲ 0.27 %
27/06 435.69 UZS ▲ 0.02 %
28/06 432.37 UZS ▼ -0.76 %
29/06 430.71 UZS ▼ -0.38 %
30/06 428.97 UZS ▼ -0.4 %
01/07 429.23 UZS ▲ 0.06 %
02/07 429 UZS ▼ -0.05 %
03/07 431.96 UZS ▲ 0.69 %
04/07 431.37 UZS ▼ -0.14 %
05/07 432.96 UZS ▲ 0.37 %
06/07 435.25 UZS ▲ 0.53 %
07/07 435.16 UZS ▼ -0.02 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Tân Đài Tệ/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 432.24 UZS ▲ 1.2 %
17/06 — 23/06 429.91 UZS ▼ -0.54 %
24/06 — 30/06 434.23 UZS ▲ 1.01 %
01/07 — 07/07 420.1 UZS ▼ -3.26 %
08/07 — 14/07 418.28 UZS ▼ -0.43 %
15/07 — 21/07 419.13 UZS ▲ 0.2 %
22/07 — 28/07 425.37 UZS ▲ 1.49 %
29/07 — 04/08 426.09 UZS ▲ 0.17 %
05/08 — 11/08 432.94 UZS ▲ 1.61 %
12/08 — 18/08 433.79 UZS ▲ 0.2 %
19/08 — 25/08 429.16 UZS ▼ -1.07 %
26/08 — 01/09 432 UZS ▲ 0.66 %

Tân Đài Tệ/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 425.82 UZS ▼ -0.3 %
08/2024 431.37 UZS ▲ 1.3 %
09/2024 419.64 UZS ▼ -2.72 %
10/2024 417.44 UZS ▼ -0.53 %
11/2024 441.31 UZS ▲ 5.72 %
12/2024 463.96 UZS ▲ 5.13 %
01/2025 442.6 UZS ▼ -4.6 %
02/2025 442.27 UZS ▼ -0.07 %
03/2025 437.79 UZS ▼ -1.01 %
04/2025 423.62 UZS ▼ -3.24 %
05/2025 430.21 UZS ▲ 1.56 %
06/2025 436.45 UZS ▲ 1.45 %

Tân Đài Tệ/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 421.52 UZS
Tối đa 429.03 UZS
Bình quân gia quyền 425.64 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 414.26 UZS
Tối đa 436.33 UZS
Bình quân gia quyền 424.57 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 396.35 UZS
Tối đa 446.53 UZS
Bình quân gia quyền 418.27 UZS

Chia sẻ một liên kết đến TWD/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu