Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/XEM
Lịch sử thay đổi trong TWD/XEM tỷ giá
TWD/XEM tỷ giá
05 17, 2024
1 TWD = 0.79920111 XEM
▼ -4.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TWD/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -9.66% (0.88468985 XEM — 0.79920111 XEM)
Thay đổi trong TWD/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -5.91% (0.84937828 XEM — 0.79920111 XEM)
Thay đổi trong TWD/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -19.79% (0.99633744 XEM — 0.79920111 XEM)
Thay đổi trong TWD/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 17, 2024) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 333.33% (0.18443331 XEM — 0.79920111 XEM)
Tân Đài Tệ/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Tân Đài Tệ/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.7960667 XEM | ▼ -0.39 % |
20/05 | 0.76808795 XEM | ▼ -3.51 % |
21/05 | 0.708236 XEM | ▼ -7.79 % |
22/05 | 0.6857243 XEM | ▼ -3.18 % |
23/05 | 0.67242544 XEM | ▼ -1.94 % |
24/05 | 0.66114928 XEM | ▼ -1.68 % |
25/05 | 0.65649669 XEM | ▼ -0.7 % |
26/05 | 0.70445763 XEM | ▲ 7.31 % |
27/05 | 0.71921071 XEM | ▲ 2.09 % |
28/05 | 0.73431098 XEM | ▲ 2.1 % |
29/05 | 0.71832637 XEM | ▼ -2.18 % |
30/05 | 0.74049042 XEM | ▲ 3.09 % |
31/05 | 0.76352282 XEM | ▲ 3.11 % |
01/06 | 0.77834094 XEM | ▲ 1.94 % |
02/06 | 0.76364111 XEM | ▼ -1.89 % |
03/06 | 0.73773145 XEM | ▼ -3.39 % |
04/06 | 0.7167604 XEM | ▼ -2.84 % |
05/06 | 0.71290507 XEM | ▼ -0.54 % |
06/06 | 0.70151136 XEM | ▼ -1.6 % |
07/06 | 0.70787877 XEM | ▲ 0.91 % |
08/06 | 0.72921096 XEM | ▲ 3.01 % |
09/06 | 0.72999222 XEM | ▲ 0.11 % |
10/06 | 0.72426428 XEM | ▼ -0.78 % |
11/06 | 0.74284365 XEM | ▲ 2.57 % |
12/06 | 0.77611304 XEM | ▲ 4.48 % |
13/06 | 0.79748158 XEM | ▲ 2.75 % |
14/06 | 0.79408747 XEM | ▼ -0.43 % |
15/06 | 0.7820743 XEM | ▼ -1.51 % |
16/06 | 0.76368778 XEM | ▼ -2.35 % |
17/06 | 0.75960048 XEM | ▼ -0.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tân Đài Tệ/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.75977275 XEM | ▼ -4.93 % |
27/05 — 02/06 | 0.63280192 XEM | ▼ -16.71 % |
03/06 — 09/06 | 0.72588921 XEM | ▲ 14.71 % |
10/06 — 16/06 | 0.68532 XEM | ▼ -5.59 % |
17/06 — 23/06 | 0.70010944 XEM | ▲ 2.16 % |
24/06 — 30/06 | 0.68879154 XEM | ▼ -1.62 % |
01/07 — 07/07 | 0.91683097 XEM | ▲ 33.11 % |
08/07 — 14/07 | 0.85343767 XEM | ▼ -6.91 % |
15/07 — 21/07 | 0.94289228 XEM | ▲ 10.48 % |
22/07 — 28/07 | 0.89557021 XEM | ▼ -5.02 % |
29/07 — 04/08 | 0.97300455 XEM | ▲ 8.65 % |
05/08 — 11/08 | 0.91310419 XEM | ▼ -6.16 % |
Tân Đài Tệ/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.74360178 XEM | ▼ -6.96 % |
07/2024 | 0.72663004 XEM | ▼ -2.28 % |
08/2024 | 0.89625582 XEM | ▲ 23.34 % |
09/2024 | 0.81981558 XEM | ▼ -8.53 % |
10/2024 | 0.68321357 XEM | ▼ -16.66 % |
11/2024 | 0.62714614 XEM | ▼ -8.21 % |
12/2024 | 0.57411526 XEM | ▼ -8.46 % |
01/2025 | 0.63283535 XEM | ▲ 10.23 % |
02/2025 | 0.45691667 XEM | ▼ -27.8 % |
03/2025 | 0.40944173 XEM | ▼ -10.39 % |
04/2025 | 0.58479322 XEM | ▲ 42.83 % |
05/2025 | 0.56503939 XEM | ▼ -3.38 % |
Tân Đài Tệ/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.75790078 XEM |
Tối đa | 0.86878991 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.81706975 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.56077255 XEM |
Tối đa | 0.86878991 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.7332327 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.56077255 XEM |
Tối đa | 1.299875 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.96043129 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến TWD/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: