Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/DENT

Lịch sử thay đổi trong TZS/DENT tỷ giá

TZS/DENT tỷ giá

05 18, 2024
1 TZS = 0.2884031 DENT
▼ -0.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -3.29% (0.2982105 DENT — 0.2884031 DENT)

Thay đổi trong TZS/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -3.43% (0.29865104 DENT — 0.2884031 DENT)

Thay đổi trong TZS/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -40.57% (0.48526162 DENT — 0.2884031 DENT)

Thay đổi trong TZS/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -92.31% (3.751357 DENT — 0.2884031 DENT)

shilling Tanzania/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.28104475 DENT ▼ -2.55 %
20/05 0.26590524 DENT ▼ -5.39 %
21/05 0.25635052 DENT ▼ -3.59 %
22/05 0.25127394 DENT ▼ -1.98 %
23/05 0.24854569 DENT ▼ -1.09 %
24/05 0.2535845 DENT ▲ 2.03 %
25/05 0.26066854 DENT ▲ 2.79 %
26/05 0.26548999 DENT ▲ 1.85 %
27/05 0.27126998 DENT ▲ 2.18 %
28/05 0.2700071 DENT ▼ -0.47 %
29/05 0.27595804 DENT ▲ 2.2 %
30/05 0.2821856 DENT ▲ 2.26 %
31/05 0.28792591 DENT ▲ 2.03 %
01/06 0.28653942 DENT ▼ -0.48 %
02/06 0.27471767 DENT ▼ -4.13 %
03/06 0.26502391 DENT ▼ -3.53 %
04/06 0.2655743 DENT ▲ 0.21 %
05/06 0.26249465 DENT ▼ -1.16 %
06/06 0.26815281 DENT ▲ 2.16 %
07/06 0.27361248 DENT ▲ 2.04 %
08/06 0.27003091 DENT ▼ -1.31 %
09/06 0.26558886 DENT ▼ -1.65 %
10/06 0.27523851 DENT ▲ 3.63 %
11/06 0.282627 DENT ▲ 2.68 %
12/06 0.28545643 DENT ▲ 1 %
13/06 0.28968102 DENT ▲ 1.48 %
14/06 0.28356902 DENT ▼ -2.11 %
15/06 0.27556608 DENT ▼ -2.82 %
16/06 0.27077713 DENT ▼ -1.74 %
17/06 0.26722978 DENT ▼ -1.31 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.25931591 DENT ▼ -10.09 %
27/05 — 02/06 0.26919913 DENT ▲ 3.81 %
03/06 — 09/06 0.3099425 DENT ▲ 15.14 %
10/06 — 16/06 0.27982111 DENT ▼ -9.72 %
17/06 — 23/06 0.29736648 DENT ▲ 6.27 %
24/06 — 30/06 0.28696673 DENT ▼ -3.5 %
01/07 — 07/07 0.42122529 DENT ▲ 46.79 %
08/07 — 14/07 0.38884381 DENT ▼ -7.69 %
15/07 — 21/07 0.4456575 DENT ▲ 14.61 %
22/07 — 28/07 0.42435115 DENT ▼ -4.78 %
29/07 — 04/08 0.45156854 DENT ▲ 6.41 %
05/08 — 11/08 0.41129592 DENT ▼ -8.92 %

shilling Tanzania/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.27662436 DENT ▼ -4.08 %
07/2024 0.29789146 DENT ▲ 7.69 %
08/2024 0.3487827 DENT ▲ 17.08 %
09/2024 0.34750964 DENT ▼ -0.36 %
10/2024 0.2905935 DENT ▼ -16.38 %
11/2024 0.25852959 DENT ▼ -11.03 %
12/2024 0.1522804 DENT ▼ -41.1 %
01/2025 0.20359297 DENT ▲ 33.7 %
02/2025 0.08804794 DENT ▼ -56.75 %
03/2025 0.08378451 DENT ▼ -4.84 %
04/2025 0.13329799 DENT ▲ 59.1 %
05/2025 0.12392932 DENT ▼ -7.03 %

shilling Tanzania/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.27136719 DENT
Tối đa 0.31244863 DENT
Bình quân gia quyền 0.29426884 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.17585001 DENT
Tối đa 0.31244863 DENT
Bình quân gia quyền 0.2482289 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.17585001 DENT
Tối đa 0.69372373 DENT
Bình quân gia quyền 0.44433178 DENT

Chia sẻ một liên kết đến TZS/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu