Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/DNT

Lịch sử thay đổi trong TZS/DNT tỷ giá

TZS/DNT tỷ giá

06 05, 2024
1 TZS = 0.00660597 DNT
▲ 0.5 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 4.37% (0.00632956 DNT — 0.00660597 DNT)

Thay đổi trong TZS/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -29.48% (0.00936772 DNT — 0.00660597 DNT)

Thay đổi trong TZS/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -54.94% (0.01466119 DNT — 0.00660597 DNT)

Thay đổi trong TZS/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -93.77% (0.10605523 DNT — 0.00660597 DNT)

shilling Tanzania/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/06 0.00674932 DNT ▲ 2.17 %
07/06 0.00673823 DNT ▼ -0.16 %
08/06 0.00679382 DNT ▲ 0.83 %
09/06 0.00689064 DNT ▲ 1.43 %
10/06 0.00710423 DNT ▲ 3.1 %
11/06 0.00699291 DNT ▼ -1.57 %
12/06 0.00703082 DNT ▲ 0.54 %
13/06 0.00720156 DNT ▲ 2.43 %
14/06 0.00721944 DNT ▲ 0.25 %
15/06 0.00702008 DNT ▼ -2.76 %
16/06 0.00703839 DNT ▲ 0.26 %
17/06 0.00709256 DNT ▲ 0.77 %
18/06 0.00721038 DNT ▲ 1.66 %
19/06 0.00713444 DNT ▼ -1.05 %
20/06 0.00690511 DNT ▼ -3.21 %
21/06 0.00668488 DNT ▼ -3.19 %
22/06 0.00683553 DNT ▲ 2.25 %
23/06 0.00701615 DNT ▲ 2.64 %
24/06 0.00692691 DNT ▼ -1.27 %
25/06 0.00689277 DNT ▼ -0.49 %
26/06 0.00691959 DNT ▲ 0.39 %
27/06 0.00695274 DNT ▲ 0.48 %
28/06 0.0070121 DNT ▲ 0.85 %
29/06 0.00710877 DNT ▲ 1.38 %
30/06 0.00713371 DNT ▲ 0.35 %
01/07 0.00709633 DNT ▼ -0.52 %
02/07 0.00707933 DNT ▼ -0.24 %
03/07 0.00712532 DNT ▲ 0.65 %
04/07 0.00710761 DNT ▼ -0.25 %
05/07 0.00708736 DNT ▼ -0.28 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00634664 DNT ▼ -3.93 %
17/06 — 23/06 0.006351 DNT ▲ 0.07 %
24/06 — 30/06 0.00682637 DNT ▲ 7.48 %
01/07 — 07/07 0.00803675 DNT ▲ 17.73 %
08/07 — 14/07 0.00719807 DNT ▼ -10.44 %
15/07 — 21/07 0.0082463 DNT ▲ 14.56 %
22/07 — 28/07 0.00822497 DNT ▼ -0.26 %
29/07 — 04/08 0.00875661 DNT ▲ 6.46 %
05/08 — 11/08 0.008931 DNT ▲ 1.99 %
12/08 — 18/08 0.0086585 DNT ▼ -3.05 %
19/08 — 25/08 0.00895028 DNT ▲ 3.37 %
26/08 — 01/09 0.00891847 DNT ▼ -0.36 %

shilling Tanzania/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.0067712 DNT ▲ 2.5 %
08/2024 0.00802601 DNT ▲ 18.53 %
09/2024 0.00817624 DNT ▲ 1.87 %
10/2024 0.00822994 DNT ▲ 0.66 %
11/2024 0.00753906 DNT ▼ -8.39 %
12/2024 0.00613715 DNT ▼ -18.6 %
01/2025 0.00699517 DNT ▲ 13.98 %
01/2025 0.00484072 DNT ▼ -30.8 %
03/2025 0.00194658 DNT ▼ -59.79 %
04/2025 0.00286106 DNT ▲ 46.98 %
05/2025 0.00272066 DNT ▼ -4.91 %
05/2025 0.00271824 DNT ▼ -0.09 %

shilling Tanzania/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00643564 DNT
Tối đa 0.00666354 DNT
Bình quân gia quyền 0.00653236 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00352591 DNT
Tối đa 0.0091247 DNT
Bình quân gia quyền 0.00579816 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00352591 DNT
Tối đa 0.01824412 DNT
Bình quân gia quyền 0.01282785 DNT

Chia sẻ một liên kết đến TZS/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu