Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại FairGame
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/FAIR
Lịch sử thay đổi trong TZS/FAIR tỷ giá
TZS/FAIR tỷ giá
04 19, 2023
1 TZS = 30.1094 FAIR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/FairGame, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong FairGame.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/FAIR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/FAIR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/FairGame, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TZS/FAIR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ thay đổi bởi 10365.38% (0.2877048 FAIR — 30.1094 FAIR)
Thay đổi trong TZS/FAIR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2023 — 04 19, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ thay đổi bởi 8580.77% (0.3468518 FAIR — 30.1094 FAIR)
Thay đổi trong TZS/FAIR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 20, 2022 — 04 19, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ thay đổi bởi 21179.73% (0.14149337 FAIR — 30.1094 FAIR)
Thay đổi trong TZS/FAIR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ thay đổi bởi 6670.68% (0.44470287 FAIR — 30.1094 FAIR)
shilling Tanzania/FairGame dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Tanzania/FairGame dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 31.1178 FAIR | ▲ 3.35 % |
20/05 | 34.3132 FAIR | ▲ 10.27 % |
21/05 | 38.3286 FAIR | ▲ 11.7 % |
22/05 | 37.9543 FAIR | ▼ -0.98 % |
23/05 | 39.6419 FAIR | ▲ 4.45 % |
24/05 | 39.9203 FAIR | ▲ 0.7 % |
25/05 | 40.9551 FAIR | ▲ 2.59 % |
26/05 | 42.3957 FAIR | ▲ 3.52 % |
27/05 | 40.9407 FAIR | ▼ -3.43 % |
28/05 | 43.017 FAIR | ▲ 5.07 % |
29/05 | 44.2683 FAIR | ▲ 2.91 % |
30/05 | 44.5073 FAIR | ▲ 0.54 % |
31/05 | 44.2985 FAIR | ▼ -0.47 % |
01/06 | 44.0466 FAIR | ▼ -0.57 % |
02/06 | 44.0691 FAIR | ▲ 0.05 % |
03/06 | 44.79 FAIR | ▲ 1.64 % |
04/06 | 226.88 FAIR | ▲ 406.54 % |
05/06 | 443.97 FAIR | ▲ 95.69 % |
06/06 | 550.09 FAIR | ▲ 23.9 % |
07/06 | 705.9 FAIR | ▲ 28.33 % |
08/06 | 873.47 FAIR | ▲ 23.74 % |
09/06 | 1,065 FAIR | ▲ 21.88 % |
10/06 | 1,247 FAIR | ▲ 17.18 % |
11/06 | 3,063 FAIR | ▲ 145.52 % |
12/06 | 4,996 FAIR | ▲ 63.11 % |
13/06 | 5,009 FAIR | ▲ 0.26 % |
14/06 | 5,020 FAIR | ▲ 0.23 % |
15/06 | 5,003 FAIR | ▼ -0.35 % |
16/06 | 5,002 FAIR | ▼ -0.02 % |
17/06 | 5,006 FAIR | ▲ 0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/FairGame cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Tanzania/FairGame dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 34.8541 FAIR | ▲ 15.76 % |
27/05 — 02/06 | 11.1153 FAIR | ▼ -68.11 % |
03/06 — 09/06 | 15.2232 FAIR | ▲ 36.96 % |
10/06 — 16/06 | 17.0997 FAIR | ▲ 12.33 % |
17/06 — 23/06 | 20.0723 FAIR | ▲ 17.38 % |
24/06 — 30/06 | 22.59 FAIR | ▲ 12.54 % |
01/07 — 07/07 | 21.7679 FAIR | ▼ -3.64 % |
08/07 — 14/07 | 27.7799 FAIR | ▲ 27.62 % |
15/07 — 21/07 | 30.0326 FAIR | ▲ 8.11 % |
22/07 — 28/07 | 531.09 FAIR | ▲ 1668.39 % |
29/07 — 04/08 | 1,944 FAIR | ▲ 265.97 % |
05/08 — 11/08 | 1,945 FAIR | ▲ 0.08 % |
shilling Tanzania/FairGame dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.6969 FAIR | ▼ -31.26 % |
07/2024 | 36.7912 FAIR | ▲ 77.76 % |
08/2024 | 91.7637 FAIR | ▲ 149.42 % |
09/2024 | 144.02 FAIR | ▲ 56.95 % |
10/2024 | 177.86 FAIR | ▲ 23.49 % |
11/2024 | 439.29 FAIR | ▲ 146.99 % |
12/2024 | 546.84 FAIR | ▲ 24.48 % |
01/2025 | 613.05 FAIR | ▲ 12.11 % |
02/2025 | 409.37 FAIR | ▼ -33.22 % |
03/2025 | 273.96 FAIR | ▼ -33.08 % |
04/2025 | 505.47 FAIR | ▲ 84.51 % |
05/2025 | 30,980 FAIR | ▲ 6028.98 % |
shilling Tanzania/FairGame thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.30380354 FAIR |
Tối đa | 30.2478 FAIR |
Bình quân gia quyền | 8.166958 FAIR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.17211383 FAIR |
Tối đa | 30.2478 FAIR |
Bình quân gia quyền | 3.384897 FAIR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.14123341 FAIR |
Tối đa | 30.2478 FAIR |
Bình quân gia quyền | 2.832674 FAIR |
Chia sẻ một liên kết đến TZS/FAIR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến FairGame (FAIR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến FairGame (FAIR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: