Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/MTH
Lịch sử thay đổi trong TZS/MTH tỷ giá
TZS/MTH tỷ giá
05 26, 2024
1 TZS = 0.137168 MTH
▲ 0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TZS/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -20.01% (0.17148906 MTH — 0.137168 MTH)
Thay đổi trong TZS/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 21.79% (0.11262578 MTH — 0.137168 MTH)
Thay đổi trong TZS/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 93.49% (0.07089121 MTH — 0.137168 MTH)
Thay đổi trong TZS/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 77.74% (0.07717337 MTH — 0.137168 MTH)
shilling Tanzania/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Tanzania/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 0.13963154 MTH | ▲ 1.8 % |
29/05 | 0.13749975 MTH | ▼ -1.53 % |
30/05 | 0.14256105 MTH | ▲ 3.68 % |
31/05 | 0.14647747 MTH | ▲ 2.75 % |
01/06 | 0.15009969 MTH | ▲ 2.47 % |
02/06 | 0.13763905 MTH | ▼ -8.3 % |
03/06 | 0.12410362 MTH | ▼ -9.83 % |
04/06 | 0.12532296 MTH | ▲ 0.98 % |
05/06 | 0.12391841 MTH | ▼ -1.12 % |
06/06 | 0.12455456 MTH | ▲ 0.51 % |
07/06 | 0.1257223 MTH | ▲ 0.94 % |
08/06 | 0.12728274 MTH | ▲ 1.24 % |
09/06 | 0.12909619 MTH | ▲ 1.42 % |
10/06 | 0.13260019 MTH | ▲ 2.71 % |
11/06 | 0.13691595 MTH | ▲ 3.25 % |
12/06 | 0.13581729 MTH | ▼ -0.8 % |
13/06 | 0.13551633 MTH | ▼ -0.22 % |
14/06 | 0.1360858 MTH | ▲ 0.42 % |
15/06 | 0.13616062 MTH | ▲ 0.05 % |
16/06 | 0.13341198 MTH | ▼ -2.02 % |
17/06 | 0.13055597 MTH | ▼ -2.14 % |
18/06 | 0.13359367 MTH | ▲ 2.33 % |
19/06 | 0.13440335 MTH | ▲ 0.61 % |
20/06 | 0.13203973 MTH | ▼ -1.76 % |
21/06 | 0.12010123 MTH | ▼ -9.04 % |
22/06 | 0.10733617 MTH | ▼ -10.63 % |
23/06 | 0.11563217 MTH | ▲ 7.73 % |
24/06 | 0.11095831 MTH | ▼ -4.04 % |
25/06 | 0.10859366 MTH | ▼ -2.13 % |
26/06 | 0.12731419 MTH | ▲ 17.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Tanzania/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.14945594 MTH | ▲ 8.96 % |
10/06 — 16/06 | 0.18023359 MTH | ▲ 20.59 % |
17/06 — 23/06 | 0.21175269 MTH | ▲ 17.49 % |
24/06 — 30/06 | 0.18542143 MTH | ▼ -12.43 % |
01/07 — 07/07 | 0.22497403 MTH | ▲ 21.33 % |
08/07 — 14/07 | 0.24900107 MTH | ▲ 10.68 % |
15/07 — 21/07 | 0.23767153 MTH | ▼ -4.55 % |
22/07 — 28/07 | 0.2598 MTH | ▲ 9.31 % |
29/07 — 04/08 | 0.23497421 MTH | ▼ -9.56 % |
05/08 — 11/08 | 0.2545967 MTH | ▲ 8.35 % |
12/08 — 18/08 | 0.24755476 MTH | ▼ -2.77 % |
19/08 — 25/08 | 0.24461349 MTH | ▼ -1.19 % |
shilling Tanzania/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.14647465 MTH | ▲ 6.78 % |
07/2024 | 0.11986993 MTH | ▼ -18.16 % |
08/2024 | 0.11643732 MTH | ▼ -2.86 % |
09/2024 | 0.14920051 MTH | ▲ 28.14 % |
10/2024 | 0.06153981 MTH | ▼ -58.75 % |
11/2024 | 0.06579529 MTH | ▲ 6.92 % |
12/2024 | 0.09207957 MTH | ▲ 39.95 % |
01/2025 | 0.16117147 MTH | ▲ 75.03 % |
02/2025 | 0.0704235 MTH | ▼ -56.31 % |
03/2025 | 0.09237631 MTH | ▲ 31.17 % |
04/2025 | 0.12668767 MTH | ▲ 37.14 % |
05/2025 | 0.11608073 MTH | ▼ -8.37 % |
shilling Tanzania/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.15929775 MTH |
Tối đa | 0.17971497 MTH |
Bình quân gia quyền | 0.165119 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08648934 MTH |
Tối đa | 0.17971497 MTH |
Bình quân gia quyền | 0.14653103 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04807433 MTH |
Tối đa | 0.17971497 MTH |
Bình quân gia quyền | 0.1033639 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến TZS/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: