Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/PAY
Lịch sử thay đổi trong TZS/PAY tỷ giá
TZS/PAY tỷ giá
05 19, 2024
1 TZS = 0.04516064 PAY
▼ -0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TZS/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 11.75% (0.04041383 PAY — 0.04516064 PAY)
Thay đổi trong TZS/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -14.25% (0.05266495 PAY — 0.04516064 PAY)
Thay đổi trong TZS/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 16.63% (0.03872219 PAY — 0.04516064 PAY)
Thay đổi trong TZS/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 218.04% (0.01419954 PAY — 0.04516064 PAY)
shilling Tanzania/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Tanzania/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.04171081 PAY | ▼ -7.64 % |
21/05 | 0.04140065 PAY | ▼ -0.74 % |
22/05 | 0.04152116 PAY | ▲ 0.29 % |
23/05 | 0.04062921 PAY | ▼ -2.15 % |
24/05 | 0.04149005 PAY | ▲ 2.12 % |
25/05 | 0.04282556 PAY | ▲ 3.22 % |
26/05 | 0.04434634 PAY | ▲ 3.55 % |
27/05 | 0.04349662 PAY | ▼ -1.92 % |
28/05 | 0.04378298 PAY | ▲ 0.66 % |
29/05 | 0.04427084 PAY | ▲ 1.11 % |
30/05 | 0.04661083 PAY | ▲ 5.29 % |
31/05 | 0.04835548 PAY | ▲ 3.74 % |
01/06 | 0.04710058 PAY | ▼ -2.6 % |
02/06 | 0.04599965 PAY | ▼ -2.34 % |
03/06 | 0.04640253 PAY | ▲ 0.88 % |
04/06 | 0.04752839 PAY | ▲ 2.43 % |
05/06 | 0.04601815 PAY | ▼ -3.18 % |
06/06 | 0.04636744 PAY | ▲ 0.76 % |
07/06 | 0.04861128 PAY | ▲ 4.84 % |
08/06 | 0.04783866 PAY | ▼ -1.59 % |
09/06 | 0.04858025 PAY | ▲ 1.55 % |
10/06 | 0.05050611 PAY | ▲ 3.96 % |
11/06 | 0.0481893 PAY | ▼ -4.59 % |
12/06 | 0.04637756 PAY | ▼ -3.76 % |
13/06 | 0.04845778 PAY | ▲ 4.49 % |
14/06 | 0.0483227 PAY | ▼ -0.28 % |
15/06 | 0.04762363 PAY | ▼ -1.45 % |
16/06 | 0.04732084 PAY | ▼ -0.64 % |
17/06 | 0.0481206 PAY | ▲ 1.69 % |
18/06 | 0.04729492 PAY | ▼ -1.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Tanzania/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.04284803 PAY | ▼ -5.12 % |
27/05 — 02/06 | 0.04326904 PAY | ▲ 0.98 % |
03/06 — 09/06 | 0.05095263 PAY | ▲ 17.76 % |
10/06 — 16/06 | 0.04645981 PAY | ▼ -8.82 % |
17/06 — 23/06 | 0.04743096 PAY | ▲ 2.09 % |
24/06 — 30/06 | 0.04736612 PAY | ▼ -0.14 % |
01/07 — 07/07 | 0.05699901 PAY | ▲ 20.34 % |
08/07 — 14/07 | 0.04896203 PAY | ▼ -14.1 % |
15/07 — 21/07 | 0.05257722 PAY | ▲ 7.38 % |
22/07 — 28/07 | 0.05361272 PAY | ▲ 1.97 % |
29/07 — 04/08 | 0.05416968 PAY | ▲ 1.04 % |
05/08 — 11/08 | 0.05519011 PAY | ▲ 1.88 % |
shilling Tanzania/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04520637 PAY | ▲ 0.1 % |
07/2024 | 0.04584983 PAY | ▲ 1.42 % |
08/2024 | 0.04446123 PAY | ▼ -3.03 % |
09/2024 | 0.04323551 PAY | ▼ -2.76 % |
10/2024 | 0.03862739 PAY | ▼ -10.66 % |
11/2024 | 0.05248646 PAY | ▲ 35.88 % |
12/2024 | 0.04840165 PAY | ▼ -7.78 % |
01/2025 | 0.04856737 PAY | ▲ 0.34 % |
02/2025 | 0.0398358 PAY | ▼ -17.98 % |
03/2025 | 0.03721043 PAY | ▼ -6.59 % |
04/2025 | 0.0479092 PAY | ▲ 28.75 % |
05/2025 | 0.04645933 PAY | ▼ -3.03 % |
shilling Tanzania/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03974078 PAY |
Tối đa | 0.04711133 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.04396387 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03593518 PAY |
Tối đa | 0.05266195 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.04138552 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02838479 PAY |
Tối đa | 0.0557789 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.04355099 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến TZS/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: