Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/SNT
Lịch sử thay đổi trong TZS/SNT tỷ giá
TZS/SNT tỷ giá
05 19, 2024
1 TZS = 0.01049123 SNT
▲ 1.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TZS/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 3.69% (0.01011802 SNT — 0.01049123 SNT)
Thay đổi trong TZS/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 15.29% (0.0090999 SNT — 0.01049123 SNT)
Thay đổi trong TZS/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -39.66% (0.01738549 SNT — 0.01049123 SNT)
Thay đổi trong TZS/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -58.25% (0.02513058 SNT — 0.01049123 SNT)
shilling Tanzania/Status dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Tanzania/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.00990765 SNT | ▼ -5.56 % |
21/05 | 0.00963079 SNT | ▼ -2.79 % |
22/05 | 0.00945055 SNT | ▼ -1.87 % |
23/05 | 0.00913694 SNT | ▼ -3.32 % |
24/05 | 0.00896153 SNT | ▼ -1.92 % |
25/05 | 0.00930985 SNT | ▲ 3.89 % |
26/05 | 0.00928798 SNT | ▼ -0.24 % |
27/05 | 0.00931949 SNT | ▲ 0.34 % |
28/05 | 0.00929907 SNT | ▼ -0.22 % |
29/05 | 0.0097433 SNT | ▲ 4.78 % |
30/05 | 0.01018184 SNT | ▲ 4.5 % |
31/05 | 0.01035172 SNT | ▲ 1.67 % |
01/06 | 0.0102331 SNT | ▼ -1.15 % |
02/06 | 0.00992487 SNT | ▼ -3.01 % |
03/06 | 0.00973054 SNT | ▼ -1.96 % |
04/06 | 0.00965672 SNT | ▼ -0.76 % |
05/06 | 0.00968108 SNT | ▲ 0.25 % |
06/06 | 0.01004944 SNT | ▲ 3.8 % |
07/06 | 0.01023569 SNT | ▲ 1.85 % |
08/06 | 0.01006071 SNT | ▼ -1.71 % |
09/06 | 0.01011221 SNT | ▲ 0.51 % |
10/06 | 0.0104181 SNT | ▲ 3.02 % |
11/06 | 0.01043818 SNT | ▲ 0.19 % |
12/06 | 0.01011456 SNT | ▼ -3.1 % |
13/06 | 0.01077047 SNT | ▲ 6.48 % |
14/06 | 0.0107606 SNT | ▼ -0.09 % |
15/06 | 0.01054397 SNT | ▼ -2.01 % |
16/06 | 0.0104588 SNT | ▼ -0.81 % |
17/06 | 0.01037921 SNT | ▼ -0.76 % |
18/06 | 0.01039475 SNT | ▲ 0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Tanzania/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01058596 SNT | ▲ 0.9 % |
27/05 — 02/06 | 0.0099076 SNT | ▼ -6.41 % |
03/06 — 09/06 | 0.01232503 SNT | ▲ 24.4 % |
10/06 — 16/06 | 0.01164589 SNT | ▼ -5.51 % |
17/06 — 23/06 | 0.01132872 SNT | ▼ -2.72 % |
24/06 — 30/06 | 0.01141019 SNT | ▲ 0.72 % |
01/07 — 07/07 | 0.01515447 SNT | ▲ 32.82 % |
08/07 — 14/07 | 0.01366501 SNT | ▼ -9.83 % |
15/07 — 21/07 | 0.01416616 SNT | ▲ 3.67 % |
22/07 — 28/07 | 0.01396853 SNT | ▼ -1.4 % |
29/07 — 04/08 | 0.01476981 SNT | ▲ 5.74 % |
05/08 — 11/08 | 0.0152258 SNT | ▲ 3.09 % |
shilling Tanzania/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00980599 SNT | ▼ -6.53 % |
07/2024 | 0.00970865 SNT | ▼ -0.99 % |
08/2024 | 0.01172354 SNT | ▲ 20.75 % |
09/2024 | 0.01056433 SNT | ▼ -9.89 % |
10/2024 | 0.00602912 SNT | ▼ -42.93 % |
11/2024 | 0.00742133 SNT | ▲ 23.09 % |
12/2024 | 0.00692 SNT | ▼ -6.76 % |
01/2025 | 0.00808548 SNT | ▲ 16.84 % |
02/2025 | 0.00622756 SNT | ▼ -22.98 % |
03/2025 | 0.00598845 SNT | ▼ -3.84 % |
04/2025 | 0.00833625 SNT | ▲ 39.21 % |
05/2025 | 0.00837847 SNT | ▲ 0.51 % |
shilling Tanzania/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00922645 SNT |
Tối đa | 0.01062219 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.00991227 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00727907 SNT |
Tối đa | 0.01062219 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.00903885 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00713269 SNT |
Tối đa | 0.02091116 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.01286789 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến TZS/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: