Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại SpankChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với SpankChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/SPHTX
Lịch sử thay đổi trong TZS/SPHTX tỷ giá
TZS/SPHTX tỷ giá
11 23, 2020
1 TZS = 0.98707498 SPHTX
▲ 2.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/SpankChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong SpankChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/SPHTX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/SPHTX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/SpankChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TZS/SPHTX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với SpankChain tiền tệ thay đổi bởi -26.22% (1.337802 SPHTX — 0.98707498 SPHTX)
Thay đổi trong TZS/SPHTX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với SpankChain tiền tệ thay đổi bởi -55.2% (2.203508 SPHTX — 0.98707498 SPHTX)
Thay đổi trong TZS/SPHTX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với SpankChain tiền tệ thay đổi bởi -13.09% (1.135736 SPHTX — 0.98707498 SPHTX)
Thay đổi trong TZS/SPHTX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với SpankChain tiền tệ thay đổi bởi -13.09% (1.135736 SPHTX — 0.98707498 SPHTX)
shilling Tanzania/SpankChain dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Tanzania/SpankChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.9846628 SPHTX | ▼ -0.24 % |
21/05 | 1.012423 SPHTX | ▲ 2.82 % |
22/05 | 1.006009 SPHTX | ▼ -0.63 % |
23/05 | 1.015271 SPHTX | ▲ 0.92 % |
24/05 | 1.033605 SPHTX | ▲ 1.81 % |
25/05 | 1.034581 SPHTX | ▲ 0.09 % |
26/05 | 1.029838 SPHTX | ▼ -0.46 % |
27/05 | 1.022062 SPHTX | ▼ -0.76 % |
28/05 | 1.02353 SPHTX | ▲ 0.14 % |
29/05 | 1.040381 SPHTX | ▲ 1.65 % |
30/05 | 1.015251 SPHTX | ▼ -2.42 % |
31/05 | 0.9736489 SPHTX | ▼ -4.1 % |
01/06 | 0.92669267 SPHTX | ▼ -4.82 % |
02/06 | 0.92044664 SPHTX | ▼ -0.67 % |
03/06 | 0.92427295 SPHTX | ▲ 0.42 % |
04/06 | 0.91754071 SPHTX | ▼ -0.73 % |
05/06 | 0.91916831 SPHTX | ▲ 0.18 % |
06/06 | 0.89571841 SPHTX | ▼ -2.55 % |
07/06 | 0.89775714 SPHTX | ▲ 0.23 % |
08/06 | 0.87475836 SPHTX | ▼ -2.56 % |
09/06 | 0.88344291 SPHTX | ▲ 0.99 % |
10/06 | 0.90789463 SPHTX | ▲ 2.77 % |
11/06 | 0.89858068 SPHTX | ▼ -1.03 % |
12/06 | 0.85006039 SPHTX | ▼ -5.4 % |
13/06 | 0.83110538 SPHTX | ▼ -2.23 % |
14/06 | 0.84081564 SPHTX | ▲ 1.17 % |
15/06 | 0.82071648 SPHTX | ▼ -2.39 % |
16/06 | 0.7751966 SPHTX | ▼ -5.55 % |
17/06 | 0.74255397 SPHTX | ▼ -4.21 % |
18/06 | 0.74404839 SPHTX | ▲ 0.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/SpankChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Tanzania/SpankChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.98777225 SPHTX | ▲ 0.07 % |
27/05 — 02/06 | 0.98758591 SPHTX | ▼ -0.02 % |
03/06 — 09/06 | 0.9873773 SPHTX | ▼ -0.02 % |
10/06 — 16/06 | 0.98758625 SPHTX | ▲ 0.02 % |
17/06 — 23/06 | 0.79187453 SPHTX | ▼ -19.82 % |
24/06 — 30/06 | 0.74276466 SPHTX | ▼ -6.2 % |
01/07 — 07/07 | 0.74570494 SPHTX | ▲ 0.4 % |
08/07 — 14/07 | 0.68662426 SPHTX | ▼ -7.92 % |
15/07 — 21/07 | 0.68878656 SPHTX | ▲ 0.31 % |
22/07 — 28/07 | 0.62461138 SPHTX | ▼ -9.32 % |
29/07 — 04/08 | 0.60687844 SPHTX | ▼ -2.84 % |
05/08 — 11/08 | 0.48746498 SPHTX | ▼ -19.68 % |
shilling Tanzania/SpankChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.625396 SPHTX | ▲ 64.67 % |
07/2024 | 1.285681 SPHTX | ▼ -20.9 % |
08/2024 | 4.641385 SPHTX | ▲ 261.01 % |
09/2024 | 2.807349 SPHTX | ▼ -39.51 % |
10/2024 | 2.813584 SPHTX | ▲ 0.22 % |
11/2024 | 2.813211 SPHTX | ▼ -0.01 % |
12/2024 | 1.897419 SPHTX | ▼ -32.55 % |
01/2025 | 1.414703 SPHTX | ▼ -25.44 % |
shilling Tanzania/SpankChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.98707496 SPHTX |
Tối đa | 1.378543 SPHTX |
Bình quân gia quyền | 1.229824 SPHTX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.98707496 SPHTX |
Tối đa | 2.210375 SPHTX |
Bình quân gia quyền | 1.640766 SPHTX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.95162988 SPHTX |
Tối đa | 4.775815 SPHTX |
Bình quân gia quyền | 2.280959 SPHTX |
Chia sẻ một liên kết đến TZS/SPHTX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến SpankChain (SPHTX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến SpankChain (SPHTX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: