Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Tierion

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/TNT

Lịch sử thay đổi trong TZS/TNT tỷ giá

TZS/TNT tỷ giá

04 24, 2024
1 TZS = 3.330107 TNT
▲ 93121.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Tierion.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.72% (3.354142 TNT — 3.330107 TNT)

Thay đổi trong TZS/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.72% (3.354142 TNT — 3.330107 TNT)

Thay đổi trong TZS/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.72% (3.354142 TNT — 3.330107 TNT)

Thay đổi trong TZS/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 34341.21% (0.00966896 TNT — 3.330107 TNT)

shilling Tanzania/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 3.269049 TNT ▼ -1.83 %
20/05 3.024892 TNT ▼ -7.47 %
21/05 3.159292 TNT ▲ 4.44 %
22/05 1.905281 TNT ▼ -39.69 %
23/05 1.780591 TNT ▼ -6.54 %
24/05 1.942339 TNT ▲ 9.08 %
25/05 1.871295 TNT ▼ -3.66 %
26/05 1.660273 TNT ▼ -11.28 %
27/05 1.590452 TNT ▼ -4.21 %
28/05 1.481775 TNT ▼ -6.83 %
29/05 1.585064 TNT ▲ 6.97 %
30/05 1.884716 TNT ▲ 18.9 %
31/05 2.300871 TNT ▲ 22.08 %
01/06 1.234197 TNT ▼ -46.36 %
02/06 2.298493 TNT ▲ 86.23 %
03/06 1.891031 TNT ▼ -17.73 %
04/06 0.95631167 TNT ▼ -49.43 %
05/06 1.002142 TNT ▲ 4.79 %
06/06 0.91940265 TNT ▼ -8.26 %
07/06 0.14558707 TNT ▼ -84.17 %
08/06 0.14212947 TNT ▼ -2.37 %
09/06 0.13784132 TNT ▼ -3.02 %
10/06 0.13797521 TNT ▲ 0.1 %
11/06 0.13508858 TNT ▼ -2.09 %
12/06 0.13551203 TNT ▲ 0.31 %
13/06 0.13842819 TNT ▲ 2.15 %
14/06 0.14100521 TNT ▲ 1.86 %
15/06 0.14197198 TNT ▲ 0.69 %
16/06 0.16214811 TNT ▲ 14.21 %
17/06 158.58 TNT ▲ 97701.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.774165 TNT ▼ -46.72 %
27/05 — 02/06 1.686377 TNT ▼ -4.95 %
03/06 — 09/06 0.21416138 TNT ▼ -87.3 %
10/06 — 16/06 0.20282537 TNT ▼ -5.29 %
17/06 — 23/06 310.21 TNT ▲ 152842.74 %
24/06 — 30/06 339.27 TNT ▲ 9.37 %
01/07 — 07/07 530.54 TNT ▲ 56.38 %
08/07 — 14/07 579.27 TNT ▲ 9.18 %
15/07 — 21/07 327.17 TNT ▼ -43.52 %
22/07 — 28/07 272.08 TNT ▼ -16.84 %
29/07 — 04/08 401.08 TNT ▲ 47.41 %
05/08 — 11/08 316.45 TNT ▼ -21.1 %

shilling Tanzania/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.235765 TNT ▼ -2.83 %
07/2024 4.617021 TNT ▲ 42.69 %
08/2024 5.085566 TNT ▲ 10.15 %
09/2024 6.805184 TNT ▲ 33.81 %
10/2024 14.6819 TNT ▲ 115.75 %
11/2024 18.5506 TNT ▲ 26.35 %
12/2024 28.2415 TNT ▲ 52.24 %
01/2025 34.8415 TNT ▲ 23.37 %
02/2025 40.9642 TNT ▲ 17.57 %
03/2025 23.6552 TNT ▼ -42.25 %
04/2025 -2.34784209 TNT ▼ -109.93 %
05/2025 -2,023.39682835 TNT ▲ 86081.13 %

shilling Tanzania/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.330107 TNT
Tối đa 3.354142 TNT
Bình quân gia quyền 3.342124 TNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.330107 TNT
Tối đa 3.354142 TNT
Bình quân gia quyền 3.342124 TNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.330107 TNT
Tối đa 3.354142 TNT
Bình quân gia quyền 3.342124 TNT

Chia sẻ một liên kết đến TZS/TNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu