Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong TZS/YOYOW tỷ giá
TZS/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 TZS = 6.441702 YOYOW
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TZS/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3593.75% (0.17439474 YOYOW — 6.441702 YOYOW)
Thay đổi trong TZS/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3596.56% (0.17426217 YOYOW — 6.441702 YOYOW)
Thay đổi trong TZS/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3596.56% (0.17426217 YOYOW — 6.441702 YOYOW)
Thay đổi trong TZS/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 11069.9% (0.05767018 YOYOW — 6.441702 YOYOW)
shilling Tanzania/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Tanzania/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 7.426329 YOYOW | ▲ 15.29 % |
29/05 | 8.437345 YOYOW | ▲ 13.61 % |
30/05 | 9.124239 YOYOW | ▲ 8.14 % |
31/05 | 8.418886 YOYOW | ▼ -7.73 % |
01/06 | 8.759898 YOYOW | ▲ 4.05 % |
02/06 | 8.963242 YOYOW | ▲ 2.32 % |
03/06 | 9.407389 YOYOW | ▲ 4.96 % |
04/06 | 10.136 YOYOW | ▲ 7.75 % |
05/06 | 10.2474 YOYOW | ▲ 1.1 % |
06/06 | 10.735 YOYOW | ▲ 4.76 % |
07/06 | 12.1017 YOYOW | ▲ 12.73 % |
08/06 | 12.328 YOYOW | ▲ 1.87 % |
09/06 | 11.5122 YOYOW | ▼ -6.62 % |
10/06 | 11.3566 YOYOW | ▼ -1.35 % |
11/06 | 11.6536 YOYOW | ▲ 2.62 % |
12/06 | 11.4682 YOYOW | ▼ -1.59 % |
13/06 | 38.7957 YOYOW | ▲ 238.29 % |
14/06 | 78.4296 YOYOW | ▲ 102.16 % |
15/06 | 86.0311 YOYOW | ▲ 9.69 % |
16/06 | 110.03 YOYOW | ▲ 27.9 % |
17/06 | 113.59 YOYOW | ▲ 3.23 % |
18/06 | 125.48 YOYOW | ▲ 10.46 % |
19/06 | 156.66 YOYOW | ▲ 24.85 % |
20/06 | 234.3 YOYOW | ▲ 49.56 % |
21/06 | 298.56 YOYOW | ▲ 27.42 % |
22/06 | 299.4 YOYOW | ▲ 0.28 % |
23/06 | 300.06 YOYOW | ▲ 0.22 % |
24/06 | 298.11 YOYOW | ▼ -0.65 % |
25/06 | 298.03 YOYOW | ▼ -0.03 % |
26/06 | 298.28 YOYOW | ▲ 0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Tanzania/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 6.639612 YOYOW | ▲ 3.07 % |
10/06 — 16/06 | 7.476293 YOYOW | ▲ 12.6 % |
17/06 — 23/06 | 6.357971 YOYOW | ▼ -14.96 % |
24/06 — 30/06 | 6.784248 YOYOW | ▲ 6.7 % |
01/07 — 07/07 | 7.746947 YOYOW | ▲ 14.19 % |
08/07 — 14/07 | 6.011627 YOYOW | ▼ -22.4 % |
15/07 — 21/07 | 4.643735 YOYOW | ▼ -22.75 % |
22/07 — 28/07 | 6.566962 YOYOW | ▲ 41.42 % |
29/07 — 04/08 | 7.642997 YOYOW | ▲ 16.39 % |
05/08 — 11/08 | 60.1874 YOYOW | ▲ 687.48 % |
12/08 — 18/08 | 167.6 YOYOW | ▲ 178.47 % |
19/08 — 25/08 | 167.72 YOYOW | ▲ 0.07 % |
shilling Tanzania/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.986145 YOYOW | ▼ -7.07 % |
07/2024 | 3.491008 YOYOW | ▼ -41.68 % |
08/2024 | 5.282285 YOYOW | ▲ 51.31 % |
09/2024 | 3.978592 YOYOW | ▼ -24.68 % |
10/2024 | 3.222982 YOYOW | ▼ -18.99 % |
11/2024 | 4.107555 YOYOW | ▲ 27.45 % |
12/2024 | 6.009614 YOYOW | ▲ 46.31 % |
01/2025 | 8.632226 YOYOW | ▲ 43.64 % |
02/2025 | 32.9792 YOYOW | ▲ 282.05 % |
03/2025 | 40.3283 YOYOW | ▲ 22.28 % |
04/2025 | 48.0184 YOYOW | ▲ 19.07 % |
05/2025 | 847.92 YOYOW | ▲ 1665.82 % |
shilling Tanzania/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.18271251 YOYOW |
Tối đa | 6.4713 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 2.014805 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.17833783 YOYOW |
Tối đa | 6.4713 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 1.145114 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.17833783 YOYOW |
Tối đa | 6.4713 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 1.145114 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến TZS/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: