Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại 2GIVE

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/2GIVE

Lịch sử thay đổi trong UAH/2GIVE tỷ giá

UAH/2GIVE tỷ giá

05 11, 2023
1 UAH = 98.3976 2GIVE
▲ 0.29 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/2GIVE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong 2GIVE.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/2GIVE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/2GIVE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/2GIVE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi 10.06% (89.4063 2GIVE — 98.3976 2GIVE)

Thay đổi trong UAH/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -1.6% (99.9937 2GIVE — 98.3976 2GIVE)

Thay đổi trong UAH/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -1.6% (99.9937 2GIVE — 98.3976 2GIVE)

Thay đổi trong UAH/2GIVE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -74.96% (393 2GIVE — 98.3976 2GIVE)

hryvnia Ukraina/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/2GIVE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 97.8758 2GIVE ▼ -0.53 %
24/05 97.8965 2GIVE ▲ 0.02 %
25/05 96.8777 2GIVE ▼ -1.04 %
26/05 97.197 2GIVE ▲ 0.33 %
27/05 97.4934 2GIVE ▲ 0.3 %
28/05 98.3894 2GIVE ▲ 0.92 %
29/05 98.6261 2GIVE ▲ 0.24 %
30/05 98.9898 2GIVE ▲ 0.37 %
31/05 103.08 2GIVE ▲ 4.13 %
01/06 105.25 2GIVE ▲ 2.1 %
02/06 106.39 2GIVE ▲ 1.09 %
03/06 105.97 2GIVE ▼ -0.4 %
04/06 106.42 2GIVE ▲ 0.43 %
05/06 105.51 2GIVE ▼ -0.86 %
06/06 102.57 2GIVE ▼ -2.79 %
07/06 100.15 2GIVE ▼ -2.37 %
08/06 98.4515 2GIVE ▼ -1.69 %
09/06 99.5818 2GIVE ▲ 1.15 %
10/06 99.843 2GIVE ▲ 0.26 %
11/06 101.17 2GIVE ▲ 1.33 %
12/06 102.49 2GIVE ▲ 1.3 %
13/06 100.57 2GIVE ▼ -1.88 %
14/06 99.3592 2GIVE ▼ -1.2 %
15/06 98.0874 2GIVE ▼ -1.28 %
16/06 98.4515 2GIVE ▲ 0.37 %
17/06 99.5294 2GIVE ▲ 1.09 %
18/06 102.77 2GIVE ▲ 3.25 %
19/06 104.26 2GIVE ▲ 1.45 %
20/06 104.12 2GIVE ▼ -0.13 %
21/06 105.17 2GIVE ▲ 1.01 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/2GIVE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/2GIVE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 96.1733 2GIVE ▼ -2.26 %
03/06 — 09/06 94.0733 2GIVE ▼ -2.18 %
10/06 — 16/06 91.0432 2GIVE ▼ -3.22 %
17/06 — 23/06 100.95 2GIVE ▲ 10.88 %
24/06 — 30/06 95.9689 2GIVE ▼ -4.94 %
01/07 — 07/07 97.4896 2GIVE ▲ 1.58 %
08/07 — 14/07 100.55 2GIVE ▲ 3.14 %
15/07 — 21/07 101.33 2GIVE ▲ 0.77 %
22/07 — 28/07 91.4664 2GIVE ▼ -9.73 %
29/07 — 04/08 87.085 2GIVE ▼ -4.79 %
05/08 — 11/08 78.6889 2GIVE ▼ -9.64 %
12/08 — 18/08 33.5722 2GIVE ▼ -57.34 %

hryvnia Ukraina/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 100.18 2GIVE ▲ 1.81 %
07/2024 100.31 2GIVE ▲ 0.13 %
08/2024 100.66 2GIVE ▲ 0.36 %
09/2024 95.8193 2GIVE ▼ -4.81 %
10/2024 89.3494 2GIVE ▼ -6.75 %
11/2024 86.9934 2GIVE ▼ -2.64 %
12/2024 61.4209 2GIVE ▼ -29.4 %
01/2025 23.4842 2GIVE ▼ -61.77 %
02/2025 22.6108 2GIVE ▼ -3.72 %
03/2025 22.4346 2GIVE ▼ -0.78 %
04/2025 23.4755 2GIVE ▲ 4.64 %

hryvnia Ukraina/2GIVE thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 89.3109 2GIVE
Tối đa 98.9011 2GIVE
Bình quân gia quyền 94.047 2GIVE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 89.3109 2GIVE
Tối đa 99.0335 2GIVE
Bình quân gia quyền 94.8359 2GIVE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 89.3109 2GIVE
Tối đa 99.0335 2GIVE
Bình quân gia quyền 94.8359 2GIVE

Chia sẻ một liên kết đến UAH/2GIVE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu