Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Agoras Tokens

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/AGRS

Lịch sử thay đổi trong UAH/AGRS tỷ giá

UAH/AGRS tỷ giá

05 10, 2024
1 UAH = 0.00767653 AGRS
▲ 1.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Agoras Tokens.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 58% (0.00485847 AGRS — 0.00767653 AGRS)

Thay đổi trong UAH/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 69.79% (0.00452119 AGRS — 0.00767653 AGRS)

Thay đổi trong UAH/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -88.96% (0.06951735 AGRS — 0.00767653 AGRS)

Thay đổi trong UAH/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -96.57% (0.22385796 AGRS — 0.00767653 AGRS)

hryvnia Ukraina/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 0.0070028 AGRS ▼ -8.78 %
12/05 0.00802818 AGRS ▲ 14.64 %
13/05 0.00895831 AGRS ▲ 11.59 %
14/05 0.00883156 AGRS ▼ -1.41 %
15/05 0.00890234 AGRS ▲ 0.8 %
16/05 0.0091385 AGRS ▲ 2.65 %
17/05 0.00922979 AGRS ▲ 1 %
18/05 0.00957987 AGRS ▲ 3.79 %
19/05 0.00988068 AGRS ▲ 3.14 %
20/05 0.00908534 AGRS ▼ -8.05 %
21/05 0.00845822 AGRS ▼ -6.9 %
22/05 0.00868976 AGRS ▲ 2.74 %
23/05 0.00887219 AGRS ▲ 2.1 %
24/05 0.00885421 AGRS ▼ -0.2 %
25/05 0.00878557 AGRS ▼ -0.78 %
26/05 0.008753 AGRS ▼ -0.37 %
27/05 0.00845917 AGRS ▼ -3.36 %
28/05 0.00841158 AGRS ▼ -0.56 %
29/05 0.00907426 AGRS ▲ 7.88 %
30/05 0.00990672 AGRS ▲ 9.17 %
31/05 0.01024678 AGRS ▲ 3.43 %
01/06 0.01020594 AGRS ▼ -0.4 %
02/06 0.00970135 AGRS ▼ -4.94 %
03/06 0.00905959 AGRS ▼ -6.62 %
04/06 0.00877873 AGRS ▼ -3.1 %
05/06 0.00893599 AGRS ▲ 1.79 %
06/06 0.00926257 AGRS ▲ 3.65 %
07/06 0.00986061 AGRS ▲ 6.46 %
08/06 0.01025876 AGRS ▲ 4.04 %
09/06 0.01021662 AGRS ▼ -0.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.00770607 AGRS ▲ 0.38 %
20/05 — 26/05 0.00836997 AGRS ▲ 8.62 %
27/05 — 02/06 0.00863868 AGRS ▲ 3.21 %
03/06 — 09/06 0.01080187 AGRS ▲ 25.04 %
10/06 — 16/06 0.01832816 AGRS ▲ 69.68 %
17/06 — 23/06 0.02051867 AGRS ▲ 11.95 %
24/06 — 30/06 0.01744625 AGRS ▼ -14.97 %
01/07 — 07/07 0.02009281 AGRS ▲ 15.17 %
08/07 — 14/07 0.02032768 AGRS ▲ 1.17 %
15/07 — 21/07 0.02098141 AGRS ▲ 3.22 %
22/07 — 28/07 0.02090059 AGRS ▼ -0.39 %
29/07 — 04/08 0.0248244 AGRS ▲ 18.77 %

hryvnia Ukraina/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00783009 AGRS ▲ 2 %
07/2024 0.00786026 AGRS ▲ 0.39 %
08/2024 0.00856203 AGRS ▲ 8.93 %
09/2024 0.01464729 AGRS ▲ 71.07 %
10/2024 0.010371 AGRS ▼ -29.2 %
11/2024 -0.0009454 AGRS ▼ -109.12 %
12/2024 -0.00070439 AGRS ▼ -25.49 %
01/2025 -0.00082378 AGRS ▲ 16.95 %
02/2025 -0.00037986 AGRS ▼ -53.89 %
03/2025 -0.00098256 AGRS ▲ 158.66 %
04/2025 -0.00125574 AGRS ▲ 27.8 %
05/2025 -0.00126805 AGRS ▲ 0.98 %

hryvnia Ukraina/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00513642 AGRS
Tối đa 0.00751351 AGRS
Bình quân gia quyền 0.00660626 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00253017 AGRS
Tối đa 0.00751351 AGRS
Bình quân gia quyền 0.00486414 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00253017 AGRS
Tối đa 0.21711915 AGRS
Bình quân gia quyền 0.06432704 AGRS

Chia sẻ một liên kết đến UAH/AGRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu