Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Ambrosus

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/AMB

Lịch sử thay đổi trong UAH/AMB tỷ giá

UAH/AMB tỷ giá

05 19, 2024
1 UAH = 2.834926 AMB
▲ 1.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Ambrosus, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Ambrosus.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/AMB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/AMB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Ambrosus, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/AMB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -3.92% (2.950674 AMB — 2.834926 AMB)

Thay đổi trong UAH/AMB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi 1.5% (2.792924 AMB — 2.834926 AMB)

Thay đổi trong UAH/AMB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi 0.44% (2.822444 AMB — 2.834926 AMB)

Thay đổi trong UAH/AMB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -32.12% (4.176588 AMB — 2.834926 AMB)

hryvnia Ukraina/Ambrosus dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Ambrosus dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 2.666633 AMB ▼ -5.94 %
21/05 2.596236 AMB ▼ -2.64 %
22/05 2.569304 AMB ▼ -1.04 %
23/05 2.56165 AMB ▼ -0.3 %
24/05 2.537945 AMB ▼ -0.93 %
25/05 2.596524 AMB ▲ 2.31 %
26/05 2.655176 AMB ▲ 2.26 %
27/05 2.69653 AMB ▲ 1.56 %
28/05 2.657611 AMB ▼ -1.44 %
29/05 2.771768 AMB ▲ 4.3 %
30/05 2.917964 AMB ▲ 5.27 %
31/05 2.97224 AMB ▲ 1.86 %
01/06 2.803828 AMB ▼ -5.67 %
02/06 2.689017 AMB ▼ -4.09 %
03/06 2.580185 AMB ▼ -4.05 %
04/06 2.577195 AMB ▼ -0.12 %
05/06 2.622474 AMB ▲ 1.76 %
06/06 2.675814 AMB ▲ 2.03 %
07/06 2.749626 AMB ▲ 2.76 %
08/06 2.731733 AMB ▼ -0.65 %
09/06 2.748606 AMB ▲ 0.62 %
10/06 2.833245 AMB ▲ 3.08 %
11/06 2.885596 AMB ▲ 1.85 %
12/06 2.94788 AMB ▲ 2.16 %
13/06 2.980611 AMB ▲ 1.11 %
14/06 2.903671 AMB ▼ -2.58 %
15/06 2.803257 AMB ▼ -3.46 %
16/06 2.751646 AMB ▼ -1.84 %
17/06 2.680925 AMB ▼ -2.57 %
18/06 2.684015 AMB ▲ 0.12 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Ambrosus cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Ambrosus dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.511359 AMB ▼ -11.41 %
27/05 — 02/06 2.361097 AMB ▼ -5.98 %
03/06 — 09/06 2.632031 AMB ▲ 11.47 %
10/06 — 16/06 2.540821 AMB ▼ -3.47 %
17/06 — 23/06 2.497615 AMB ▼ -1.7 %
24/06 — 30/06 2.495415 AMB ▼ -0.09 %
01/07 — 07/07 4.300118 AMB ▲ 72.32 %
08/07 — 14/07 3.893835 AMB ▼ -9.45 %
15/07 — 21/07 4.177098 AMB ▲ 7.27 %
22/07 — 28/07 3.901117 AMB ▼ -6.61 %
29/07 — 04/08 4.362414 AMB ▲ 11.82 %
05/08 — 11/08 3.896804 AMB ▼ -10.67 %

hryvnia Ukraina/Ambrosus dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.759098 AMB ▼ -2.67 %
07/2024 3.247133 AMB ▲ 17.69 %
08/2024 2.64358 AMB ▼ -18.59 %
09/2024 1.987436 AMB ▼ -24.82 %
10/2024 2.544469 AMB ▲ 28.03 %
11/2024 2.670184 AMB ▲ 4.94 %
12/2024 2.553913 AMB ▼ -4.35 %
01/2025 2.800553 AMB ▲ 9.66 %
02/2025 1.767629 AMB ▼ -36.88 %
03/2025 1.376642 AMB ▼ -22.12 %
04/2025 2.650205 AMB ▲ 92.51 %
05/2025 2.356059 AMB ▼ -11.1 %

hryvnia Ukraina/Ambrosus thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.736773 AMB
Tối đa 3.131687 AMB
Bình quân gia quyền 2.902653 AMB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.744864 AMB
Tối đa 3.131687 AMB
Bình quân gia quyền 2.452488 AMB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.744864 AMB
Tối đa 4.803872 AMB
Bình quân gia quyền 3.187714 AMB

Chia sẻ một liên kết đến UAH/AMB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Ambrosus (AMB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Ambrosus (AMB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu