Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Cindicator
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/CND
Lịch sử thay đổi trong UAH/CND tỷ giá
UAH/CND tỷ giá
07 20, 2023
1 UAH = 13.8195 CND
▼ -7.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Cindicator, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Cindicator.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/CND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/CND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Cindicator, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/CND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 17.68% (11.743 CND — 13.8195 CND)
Thay đổi trong UAH/CND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -12.03% (15.7084 CND — 13.8195 CND)
Thay đổi trong UAH/CND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 08, 2022 — 07 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -66.64% (41.4281 CND — 13.8195 CND)
Thay đổi trong UAH/CND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 39.69% (9.892654 CND — 13.8195 CND)
hryvnia Ukraina/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Cindicator dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 14.76 CND | ▲ 6.81 % |
21/05 | 15.1101 CND | ▲ 2.37 % |
22/05 | 15.0899 CND | ▼ -0.13 % |
23/05 | 15.8472 CND | ▲ 5.02 % |
24/05 | 14.5409 CND | ▼ -8.24 % |
25/05 | 13.9246 CND | ▼ -4.24 % |
26/05 | 13.8632 CND | ▼ -0.44 % |
27/05 | 14.3029 CND | ▲ 3.17 % |
28/05 | 14.5083 CND | ▲ 1.44 % |
29/05 | 14.6507 CND | ▲ 0.98 % |
30/05 | 14.662 CND | ▲ 0.08 % |
31/05 | 14.6455 CND | ▼ -0.11 % |
01/06 | 14.9755 CND | ▲ 2.25 % |
02/06 | 15.5318 CND | ▲ 3.72 % |
03/06 | 16.364 CND | ▲ 5.36 % |
04/06 | 16.2691 CND | ▼ -0.58 % |
05/06 | 14.8459 CND | ▼ -8.75 % |
06/06 | 17.009 CND | ▲ 14.57 % |
07/06 | 16.7563 CND | ▼ -1.49 % |
08/06 | 17.7606 CND | ▲ 5.99 % |
09/06 | 17.2853 CND | ▼ -2.68 % |
10/06 | 16.7424 CND | ▼ -3.14 % |
11/06 | 17.2948 CND | ▲ 3.3 % |
12/06 | 19.2063 CND | ▲ 11.05 % |
13/06 | 18.6556 CND | ▼ -2.87 % |
14/06 | 18.585 CND | ▼ -0.38 % |
15/06 | 19.0137 CND | ▲ 2.31 % |
16/06 | 19.3358 CND | ▲ 1.69 % |
17/06 | 18.4622 CND | ▼ -4.52 % |
18/06 | 17.5382 CND | ▼ -5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Cindicator cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Cindicator dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 16.2237 CND | ▲ 17.4 % |
27/05 — 02/06 | 24.7343 CND | ▲ 52.46 % |
03/06 — 09/06 | 28.4718 CND | ▲ 15.11 % |
10/06 — 16/06 | 10.6346 CND | ▼ -62.65 % |
17/06 — 23/06 | 9.924628 CND | ▼ -6.68 % |
24/06 — 30/06 | 8.023137 CND | ▼ -19.16 % |
01/07 — 07/07 | 12.1574 CND | ▲ 51.53 % |
08/07 — 14/07 | 12.1658 CND | ▲ 0.07 % |
15/07 — 21/07 | 13.0792 CND | ▲ 7.51 % |
22/07 — 28/07 | 15.0131 CND | ▲ 14.79 % |
29/07 — 04/08 | 15.9071 CND | ▲ 5.95 % |
05/08 — 11/08 | 14.6677 CND | ▼ -7.79 % |
hryvnia Ukraina/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.7151 CND | ▼ -7.99 % |
07/2024 | 12.8075 CND | ▲ 0.73 % |
08/2024 | 13.2609 CND | ▲ 3.54 % |
09/2024 | 17.7552 CND | ▲ 33.89 % |
10/2024 | 15.7114 CND | ▼ -11.51 % |
11/2024 | 11.733 CND | ▼ -25.32 % |
12/2024 | 7.230025 CND | ▼ -38.38 % |
01/2025 | 8.243393 CND | ▲ 14.02 % |
02/2025 | 5.570118 CND | ▼ -32.43 % |
03/2025 | 3.70641 CND | ▼ -33.46 % |
04/2025 | 4.000505 CND | ▲ 7.93 % |
05/2025 | 4.796449 CND | ▲ 19.9 % |
hryvnia Ukraina/Cindicator thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.4633 CND |
Tối đa | 15.8077 CND |
Bình quân gia quyền | 13.6024 CND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.447423 CND |
Tối đa | 32.6184 CND |
Bình quân gia quyền | 16.6707 CND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.447423 CND |
Tối đa | 62.2324 CND |
Bình quân gia quyền | 25.5087 CND |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/CND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: