Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/DLT
Lịch sử thay đổi trong UAH/DLT tỷ giá
UAH/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 UAH = 32.7992 DLT
▲ 0.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 10.06% (29.8021 DLT — 32.7992 DLT)
Thay đổi trong UAH/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 31.21% (24.9984 DLT — 32.7992 DLT)
Thay đổi trong UAH/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 31.21% (24.9984 DLT — 32.7992 DLT)
Thay đổi trong UAH/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 2497.11% (1.262912 DLT — 32.7992 DLT)
hryvnia Ukraina/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 30.9701 DLT | ▼ -5.58 % |
12/05 | 33.1207 DLT | ▲ 6.94 % |
13/05 | 32.7073 DLT | ▼ -1.25 % |
14/05 | 32.8045 DLT | ▲ 0.3 % |
15/05 | 32.9428 DLT | ▲ 0.42 % |
16/05 | 30.5835 DLT | ▼ -7.16 % |
17/05 | 31.7427 DLT | ▲ 3.79 % |
18/05 | 34.3281 DLT | ▲ 8.14 % |
19/05 | 35.2934 DLT | ▲ 2.81 % |
20/05 | 36.6699 DLT | ▲ 3.9 % |
21/05 | 34.8578 DLT | ▼ -4.94 % |
22/05 | 34.7215 DLT | ▼ -0.39 % |
23/05 | 34.9476 DLT | ▲ 0.65 % |
24/05 | 32.8936 DLT | ▼ -5.88 % |
25/05 | 31.787 DLT | ▼ -3.36 % |
26/05 | 36.6233 DLT | ▲ 15.21 % |
27/05 | 41.0527 DLT | ▲ 12.09 % |
28/05 | 34.2742 DLT | ▼ -16.51 % |
29/05 | 37.0084 DLT | ▲ 7.98 % |
30/05 | 37.091 DLT | ▲ 0.22 % |
31/05 | 34.0344 DLT | ▼ -8.24 % |
01/06 | 35.7633 DLT | ▲ 5.08 % |
02/06 | 39.1308 DLT | ▲ 9.42 % |
03/06 | 38.6226 DLT | ▼ -1.3 % |
04/06 | 38.7797 DLT | ▲ 0.41 % |
05/06 | 39.0987 DLT | ▲ 0.82 % |
06/06 | 37.9346 DLT | ▼ -2.98 % |
07/06 | 41.2809 DLT | ▲ 8.82 % |
08/06 | 41.2464 DLT | ▼ -0.08 % |
09/06 | 41.7942 DLT | ▲ 1.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 32.1524 DLT | ▼ -1.97 % |
20/05 — 26/05 | 38.0695 DLT | ▲ 18.4 % |
27/05 — 02/06 | 33.5298 DLT | ▼ -11.92 % |
03/06 — 09/06 | 39.9462 DLT | ▲ 19.14 % |
10/06 — 16/06 | 40.8935 DLT | ▲ 2.37 % |
17/06 — 23/06 | 42.1334 DLT | ▲ 3.03 % |
24/06 — 30/06 | 45.9651 DLT | ▲ 9.09 % |
01/07 — 07/07 | 46.5242 DLT | ▲ 1.22 % |
08/07 — 14/07 | 41.0258 DLT | ▼ -11.82 % |
15/07 — 21/07 | 41.0281 DLT | ▲ 0.01 % |
22/07 — 28/07 | 85.2473 DLT | ▲ 107.78 % |
29/07 — 04/08 | 4,149 DLT | ▲ 4766.58 % |
hryvnia Ukraina/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.6751 DLT | ▼ -3.43 % |
07/2024 | 31.5902 DLT | ▼ -0.27 % |
08/2024 | 97.461 DLT | ▲ 208.52 % |
09/2024 | 149.81 DLT | ▲ 53.71 % |
10/2024 | 124.85 DLT | ▼ -16.66 % |
11/2024 | 84.9136 DLT | ▼ -31.99 % |
12/2024 | 107.16 DLT | ▲ 26.19 % |
01/2025 | 177.11 DLT | ▲ 65.28 % |
02/2025 | 5,658 DLT | ▲ 3094.87 % |
03/2025 | 5,366 DLT | ▼ -5.17 % |
04/2025 | 7,059 DLT | ▲ 31.56 % |
05/2025 | 8,009 DLT | ▲ 13.46 % |
hryvnia Ukraina/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.7228 DLT |
Tối đa | 32.967 DLT |
Bình quân gia quyền | 29.1409 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.0212 DLT |
Tối đa | 32.967 DLT |
Bình quân gia quyền | 28.1776 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.0212 DLT |
Tối đa | 32.967 DLT |
Bình quân gia quyền | 28.1776 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: