Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại DATA

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/DTA

Lịch sử thay đổi trong UAH/DTA tỷ giá

UAH/DTA tỷ giá

05 11, 2023
1 UAH = 1,289 DTA
▲ 6.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong DATA.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 52.16% (847.31 DTA — 1,289 DTA)

Thay đổi trong UAH/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 43.1% (900.94 DTA — 1,289 DTA)

Thay đổi trong UAH/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 340.59% (292.62 DTA — 1,289 DTA)

Thay đổi trong UAH/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 648.38% (172.28 DTA — 1,289 DTA)

hryvnia Ukraina/DATA dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 1,297 DTA ▲ 0.62 %
12/05 1,347 DTA ▲ 3.8 %
13/05 1,303 DTA ▼ -3.27 %
14/05 1,213 DTA ▼ -6.84 %
15/05 1,217 DTA ▲ 0.29 %
16/05 1,232 DTA ▲ 1.21 %
17/05 1,279 DTA ▲ 3.84 %
18/05 1,314 DTA ▲ 2.75 %
19/05 1,300 DTA ▼ -1.06 %
20/05 1,253 DTA ▼ -3.61 %
21/05 1,292 DTA ▲ 3.08 %
22/05 1,278 DTA ▼ -1.11 %
23/05 1,223 DTA ▼ -4.3 %
24/05 1,275 DTA ▲ 4.3 %
25/05 1,207 DTA ▼ -5.33 %
26/05 1,238 DTA ▲ 2.51 %
27/05 1,225 DTA ▼ -1.06 %
28/05 1,242 DTA ▲ 1.4 %
29/05 1,261 DTA ▲ 1.54 %
30/05 1,256 DTA ▼ -0.37 %
31/05 1,332 DTA ▲ 6.05 %
01/06 1,367 DTA ▲ 2.64 %
02/06 1,398 DTA ▲ 2.27 %
03/06 1,419 DTA ▲ 1.45 %
04/06 1,562 DTA ▲ 10.12 %
05/06 1,743 DTA ▲ 11.56 %
06/06 1,776 DTA ▲ 1.92 %
07/06 1,772 DTA ▼ -0.25 %
08/06 1,714 DTA ▼ -3.25 %
09/06 1,684 DTA ▼ -1.77 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 3,554 DTA ▲ 175.65 %
20/05 — 26/05 3,513 DTA ▼ -1.16 %
27/05 — 02/06 3,002 DTA ▼ -14.55 %
03/06 — 09/06 3,637 DTA ▲ 21.16 %
10/06 — 16/06 3,696 DTA ▲ 1.63 %
17/06 — 23/06 3,869 DTA ▲ 4.68 %
24/06 — 30/06 5,598 DTA ▲ 44.69 %
01/07 — 07/07 5,324 DTA ▼ -4.89 %
08/07 — 14/07 4,132 DTA ▼ -22.4 %
15/07 — 21/07 4,142 DTA ▲ 0.25 %
22/07 — 28/07 3,934 DTA ▼ -5.04 %
29/07 — 04/08 5,488 DTA ▲ 39.53 %

hryvnia Ukraina/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,312 DTA ▲ 1.74 %
07/2024 1,297 DTA ▼ -1.14 %
08/2024 901.53 DTA ▼ -30.48 %
09/2024 2,015 DTA ▲ 123.48 %
10/2024 1,615 DTA ▼ -19.84 %
11/2024 5,817 DTA ▲ 260.21 %
12/2024 4,653 DTA ▼ -20.02 %
01/2025 6,096 DTA ▲ 31.02 %
02/2025 18,186 DTA ▲ 198.33 %
03/2025 18,831 DTA ▲ 3.55 %
04/2025 17,873 DTA ▼ -5.09 %
05/2025 24,504 DTA ▲ 37.1 %

hryvnia Ukraina/DATA thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 834.91 DTA
Tối đa 1,249 DTA
Bình quân gia quyền 956.91 DTA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 834.91 DTA
Tối đa 1,249 DTA
Bình quân gia quyền 918.94 DTA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 200.04 DTA
Tối đa 1,249 DTA
Bình quân gia quyền 752.97 DTA

Chia sẻ một liên kết đến UAH/DTA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu