Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Edgeless
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/EDG
Lịch sử thay đổi trong UAH/EDG tỷ giá
UAH/EDG tỷ giá
05 19, 2024
1 UAH = 76.2209 EDG
▼ -3.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Edgeless, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Edgeless.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/EDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/EDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Edgeless, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/EDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 25.38% (60.7935 EDG — 76.2209 EDG)
Thay đổi trong UAH/EDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -10.71% (85.3654 EDG — 76.2209 EDG)
Thay đổi trong UAH/EDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -5.82% (80.932 EDG — 76.2209 EDG)
Thay đổi trong UAH/EDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 1526.87% (4.685115 EDG — 76.2209 EDG)
hryvnia Ukraina/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Edgeless dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 72.0681 EDG | ▼ -5.45 % |
21/05 | 74.3652 EDG | ▲ 3.19 % |
22/05 | 74.4083 EDG | ▲ 0.06 % |
23/05 | 76.6555 EDG | ▲ 3.02 % |
24/05 | 78.5074 EDG | ▲ 2.42 % |
25/05 | 76.6022 EDG | ▼ -2.43 % |
26/05 | 74.6101 EDG | ▼ -2.6 % |
27/05 | 73.8645 EDG | ▼ -1 % |
28/05 | 73.7569 EDG | ▼ -0.15 % |
29/05 | 82.205 EDG | ▲ 11.45 % |
30/05 | 82.4483 EDG | ▲ 0.3 % |
31/05 | 82.977 EDG | ▲ 0.64 % |
01/06 | 84.1343 EDG | ▲ 1.39 % |
02/06 | 80.1605 EDG | ▼ -4.72 % |
03/06 | 78.7538 EDG | ▼ -1.75 % |
04/06 | 80.72 EDG | ▲ 2.5 % |
05/06 | 82.6121 EDG | ▲ 2.34 % |
06/06 | 81.5231 EDG | ▼ -1.32 % |
07/06 | 82.2366 EDG | ▲ 0.88 % |
08/06 | 84.6052 EDG | ▲ 2.88 % |
09/06 | 95.339 EDG | ▲ 12.69 % |
10/06 | 100.69 EDG | ▲ 5.61 % |
11/06 | 102.35 EDG | ▲ 1.65 % |
12/06 | 106.28 EDG | ▲ 3.84 % |
13/06 | 102.96 EDG | ▼ -3.13 % |
14/06 | 101.06 EDG | ▼ -1.84 % |
15/06 | 100.57 EDG | ▼ -0.48 % |
16/06 | 98.8436 EDG | ▼ -1.72 % |
17/06 | 100.83 EDG | ▲ 2.01 % |
18/06 | 104.16 EDG | ▲ 3.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Edgeless cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Edgeless dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 70.1169 EDG | ▼ -8.01 % |
27/05 — 02/06 | 68.119 EDG | ▼ -2.85 % |
03/06 — 09/06 | 88.5093 EDG | ▲ 29.93 % |
10/06 — 16/06 | 74.7988 EDG | ▼ -15.49 % |
17/06 — 23/06 | 67.3337 EDG | ▼ -9.98 % |
24/06 — 30/06 | 60.9094 EDG | ▼ -9.54 % |
01/07 — 07/07 | 60.7885 EDG | ▼ -0.2 % |
08/07 — 14/07 | 66.8157 EDG | ▲ 9.92 % |
15/07 — 21/07 | 69.9692 EDG | ▲ 4.72 % |
22/07 — 28/07 | 70.7825 EDG | ▲ 1.16 % |
29/07 — 04/08 | 88.3443 EDG | ▲ 24.81 % |
05/08 — 11/08 | 85.6446 EDG | ▼ -3.06 % |
hryvnia Ukraina/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 76.5682 EDG | ▲ 0.46 % |
07/2024 | 155.38 EDG | ▲ 102.93 % |
08/2024 | 347.22 EDG | ▲ 123.47 % |
09/2024 | 285.57 EDG | ▼ -17.75 % |
10/2024 | 257.14 EDG | ▼ -9.96 % |
11/2024 | 182.9 EDG | ▼ -28.87 % |
12/2024 | 129.42 EDG | ▼ -29.24 % |
01/2025 | 163.76 EDG | ▲ 26.53 % |
02/2025 | 158.87 EDG | ▼ -2.99 % |
03/2025 | 127.55 EDG | ▼ -19.71 % |
04/2025 | 131.42 EDG | ▲ 3.04 % |
05/2025 | 157.76 EDG | ▲ 20.04 % |
hryvnia Ukraina/Edgeless thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 59.8626 EDG |
Tối đa | 77.2443 EDG |
Bình quân gia quyền | 68.0856 EDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 57.6198 EDG |
Tối đa | 85.9291 EDG |
Bình quân gia quyền | 69.9168 EDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 47.8819 EDG |
Tối đa | 236.57 EDG |
Bình quân gia quyền | 103.07 EDG |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/EDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: