Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Emercoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/EMC

Lịch sử thay đổi trong UAH/EMC tỷ giá

UAH/EMC tỷ giá

05 19, 2024
1 UAH = 0.03839667 EMC
▲ 6.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Emercoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 19, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 21.46% (0.03161325 EMC — 0.03839667 EMC)

Thay đổi trong UAH/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 19, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 21.46% (0.03161325 EMC — 0.03839667 EMC)

Thay đổi trong UAH/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -95.36% (0.82798232 EMC — 0.03839667 EMC)

Thay đổi trong UAH/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -93.47% (0.58777632 EMC — 0.03839667 EMC)

hryvnia Ukraina/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.03837314 EMC ▼ -0.06 %
21/05 0.03949136 EMC ▲ 2.91 %
22/05 0.03979148 EMC ▲ 0.76 %
23/05 0.03838907 EMC ▼ -3.52 %
24/05 0.03658891 EMC ▼ -4.69 %
25/05 0.03659738 EMC ▲ 0.02 %
26/05 0.03655093 EMC ▼ -0.13 %
27/05 0.03612381 EMC ▼ -1.17 %
28/05 0.02665576 EMC ▼ -26.21 %
29/05 0.01091832 EMC ▼ -59.04 %
30/05 0.0112249 EMC ▲ 2.81 %
31/05 0.01126776 EMC ▲ 0.38 %
01/06 0.01123147 EMC ▼ -0.32 %
02/06 0.01126992 EMC ▲ 0.34 %
03/06 0.0112716 EMC ▲ 0.01 %
04/06 0.01134838 EMC ▲ 0.68 %
05/06 0.01101817 EMC ▼ -2.91 %
06/06 0.01067633 EMC ▼ -3.1 %
07/06 0.01060004 EMC ▼ -0.71 %
08/06 0.01052335 EMC ▼ -0.72 %
09/06 0.01066809 EMC ▲ 1.38 %
10/06 0.0107775 EMC ▲ 1.03 %
11/06 0.01071166 EMC ▼ -0.61 %
12/06 0.01035686 EMC ▼ -3.31 %
13/06 0.00205697 EMC ▼ -80.14 %
14/06 0.00209138 EMC ▲ 1.67 %
15/06 0.00236554 EMC ▲ 13.11 %
16/06 0.0024347 EMC ▲ 2.92 %
17/06 0.00220811 EMC ▼ -9.31 %
18/06 0.00225847 EMC ▲ 2.28 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.03869332 EMC ▲ 0.77 %
27/05 — 02/06 0.03861382 EMC ▼ -0.21 %
03/06 — 09/06 0.04173863 EMC ▲ 8.09 %
10/06 — 16/06 0.04254584 EMC ▲ 1.93 %
17/06 — 23/06 0.01399135 EMC ▼ -67.11 %
24/06 — 30/06 0.01383896 EMC ▼ -1.09 %
01/07 — 07/07 0.01694359 EMC ▲ 22.43 %
08/07 — 14/07 0.00694017 EMC ▼ -59.04 %
15/07 — 21/07 0.00670344 EMC ▼ -3.41 %
22/07 — 28/07 0.00340046 EMC ▼ -49.27 %
29/07 — 04/08 0.00318151 EMC ▼ -6.44 %
05/08 — 11/08 0.00002629 EMC ▼ -99.17 %

hryvnia Ukraina/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03823356 EMC ▼ -0.42 %
07/2024 0.04154799 EMC ▲ 8.67 %
08/2024 0.02170856 EMC ▼ -47.75 %
09/2024 0.02897305 EMC ▲ 33.46 %
10/2024 0.03498181 EMC ▲ 20.74 %
11/2024 0.04955607 EMC ▲ 41.66 %
12/2024 0.0423322 EMC ▼ -14.58 %
01/2025 0.04223558 EMC ▼ -0.23 %
02/2025 0.05576603 EMC ▲ 32.04 %
03/2025 0.02798226 EMC ▼ -49.82 %
04/2025 -0.00771336 EMC ▼ -127.57 %
05/2025 -0.0086726 EMC ▲ 12.44 %

hryvnia Ukraina/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03234141 EMC
Tối đa 0.03638108 EMC
Bình quân gia quyền 0.03553598 EMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03234141 EMC
Tối đa 0.03638108 EMC
Bình quân gia quyền 0.03553598 EMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03234141 EMC
Tối đa 0.97371642 EMC
Bình quân gia quyền 0.41403663 EMC

Chia sẻ một liên kết đến UAH/EMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu