Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Electroneum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/ETN

Lịch sử thay đổi trong UAH/ETN tỷ giá

UAH/ETN tỷ giá

05 24, 2024
1 UAH = 7.931858 ETN
▼ -5.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Electroneum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 36.07% (5.829067 ETN — 7.931858 ETN)

Thay đổi trong UAH/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -14.85% (9.314777 ETN — 7.931858 ETN)

Thay đổi trong UAH/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -36.55% (12.5016 ETN — 7.931858 ETN)

Thay đổi trong UAH/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -55.51% (17.8277 ETN — 7.931858 ETN)

hryvnia Ukraina/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 7.963774 ETN ▲ 0.4 %
26/05 8.418189 ETN ▲ 5.71 %
27/05 8.52321 ETN ▲ 1.25 %
28/05 8.828923 ETN ▲ 3.59 %
29/05 9.324732 ETN ▲ 5.62 %
30/05 10.248 ETN ▲ 9.9 %
31/05 10.3027 ETN ▲ 0.53 %
01/06 10.3204 ETN ▲ 0.17 %
02/06 8.728989 ETN ▼ -15.42 %
03/06 9.249805 ETN ▲ 5.97 %
04/06 9.341559 ETN ▲ 0.99 %
05/06 9.38235 ETN ▲ 0.44 %
06/06 9.482326 ETN ▲ 1.07 %
07/06 10.2201 ETN ▲ 7.78 %
08/06 10.6153 ETN ▲ 3.87 %
09/06 9.290505 ETN ▼ -12.48 %
10/06 9.624901 ETN ▲ 3.6 %
11/06 10.2373 ETN ▲ 6.36 %
12/06 9.943082 ETN ▼ -2.87 %
13/06 10.1312 ETN ▲ 1.89 %
14/06 10.0068 ETN ▼ -1.23 %
15/06 10.104 ETN ▲ 0.97 %
16/06 10.8846 ETN ▲ 7.73 %
17/06 10.9858 ETN ▲ 0.93 %
18/06 10.8043 ETN ▼ -1.65 %
19/06 10.853 ETN ▲ 0.45 %
20/06 10.2275 ETN ▼ -5.76 %
21/06 9.963939 ETN ▼ -2.58 %
22/06 10.909 ETN ▲ 9.49 %
23/06 10.9341 ETN ▲ 0.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 7.796863 ETN ▼ -1.7 %
03/06 — 09/06 9.197444 ETN ▲ 17.96 %
10/06 — 16/06 7.209353 ETN ▼ -21.62 %
17/06 — 23/06 7.591285 ETN ▲ 5.3 %
24/06 — 30/06 6.894947 ETN ▼ -9.17 %
01/07 — 07/07 8.887091 ETN ▲ 28.89 %
08/07 — 14/07 10.2753 ETN ▲ 15.62 %
15/07 — 21/07 12.8035 ETN ▲ 24.6 %
22/07 — 28/07 12.9416 ETN ▲ 1.08 %
29/07 — 04/08 14.4879 ETN ▲ 11.95 %
05/08 — 11/08 15.5264 ETN ▲ 7.17 %
12/08 — 18/08 15.783 ETN ▲ 1.65 %

hryvnia Ukraina/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7.88445 ETN ▼ -0.6 %
07/2024 7.226316 ETN ▼ -8.35 %
08/2024 8.186661 ETN ▲ 13.29 %
09/2024 6.443958 ETN ▼ -21.29 %
10/2024 9.336522 ETN ▲ 44.89 %
11/2024 8.989554 ETN ▼ -3.72 %
12/2024 4.018298 ETN ▼ -55.3 %
01/2025 4.943076 ETN ▲ 23.01 %
02/2025 3.825637 ETN ▼ -22.61 %
03/2025 1.766681 ETN ▼ -53.82 %
04/2025 3.521406 ETN ▲ 99.32 %
05/2025 4.04569 ETN ▲ 14.89 %

hryvnia Ukraina/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.191494 ETN
Tối đa 8.060185 ETN
Bình quân gia quyền 7.367064 ETN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.668553 ETN
Tối đa 9.254261 ETN
Bình quân gia quyền 5.750986 ETN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.668553 ETN
Tối đa 16.6068 ETN
Bình quân gia quyền 11.0926 ETN

Chia sẻ một liên kết đến UAH/ETN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu