2 hryvnia Ukraina đến Electroneum
Giá cả 2 hryvnia Ukraina đến Electroneum dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 01, 2024, Là 15.5812 ETN.
Bao nhiêu 2 UAH trong ETN?
06 01, 2024
2 UAH = 15.5812 ETN
▼ -2.22 %
2 ETN = 0.26 UAH
1 UAH = 7.790604 ETN
Lịch sử thay đổi giá 2 UAH trong ETN
Thống kê chi phí 2 hryvnia Ukraina trong Electroneum
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.205 ETN |
Tối đa | 16.1204 ETN |
Bình quân gia quyền | 15.1899 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.337107 ETN |
Tối đa | 16.1204 ETN |
Bình quân gia quyền | 11.4088 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.337107 ETN |
Tối đa | 33.2135 ETN |
Bình quân gia quyền | 21.9736 ETN |
Thay đổi chi phí 2 UAH đến ETN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) giá bán 2 hryvnia Ukraina chống lại Electroneum thay đổi bởi 23.57% (12.6091 ETN — 15.5812 ETN)
Thay đổi chi phí 2 UAH đến ETN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) giá của 2 hryvnia Ukraina chống lại Electroneum thay đổi bởi 91.86% (8.120933 ETN — 15.5812 ETN)
Thay đổi chi phí 2 UAH đến ETN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) giá của 2 hryvnia Ukraina chống lại Electroneum thay đổi bởi -37.69% (25.0043 ETN — 15.5812 ETN)
Thay đổi chi phí 2 UAH đến ETN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 01, 2024) giá của 2 hryvnia Ukraina chống lại Electroneum thay đổi bởi -56.3% (35.6553 ETN — 15.5812 ETN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 UAH trong ETN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 hryvnia Ukraina (UAH) trong Electroneum (ETN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 hryvnia Ukraina (UAH) trong Electroneum (ETN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2 hryvnia Ukraina trong Electroneum
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2 hryvnia Ukraina trong Electroneum trong 30 ngày tới*
02/06 | 12.327 ETN | ▼ -20.89 % |
03/06 | 13.0593 ETN | ▲ 5.94 % |
04/06 | 13.2305 ETN | ▲ 1.31 % |
05/06 | 13.2883 ETN | ▲ 0.44 % |
06/06 | 13.4465 ETN | ▲ 1.19 % |
07/06 | 14.4572 ETN | ▲ 7.52 % |
08/06 | 15.1458 ETN | ▲ 4.76 % |
09/06 | 13.2531 ETN | ▼ -12.5 % |
10/06 | 13.6236 ETN | ▲ 2.8 % |
11/06 | 14.6348 ETN | ▲ 7.42 % |
12/06 | 14.2531 ETN | ▼ -2.61 % |
13/06 | 14.4913 ETN | ▲ 1.67 % |
14/06 | 14.3356 ETN | ▼ -1.08 % |
15/06 | 14.4655 ETN | ▲ 0.91 % |
16/06 | 15.8305 ETN | ▲ 9.44 % |
17/06 | 15.9644 ETN | ▲ 0.85 % |
18/06 | 15.502 ETN | ▼ -2.9 % |
19/06 | 15.5971 ETN | ▲ 0.61 % |
20/06 | 14.9482 ETN | ▼ -4.16 % |
21/06 | 14.6898 ETN | ▼ -1.73 % |
22/06 | 15.8056 ETN | ▲ 7.6 % |
23/06 | 15.5685 ETN | ▼ -1.5 % |
24/06 | 14.9697 ETN | ▼ -3.85 % |
25/06 | 14.6526 ETN | ▼ -2.12 % |
26/06 | 13.831 ETN | ▼ -5.61 % |
27/06 | 14.3198 ETN | ▲ 3.53 % |
28/06 | 14.4312 ETN | ▲ 0.78 % |
29/06 | 14.5435 ETN | ▲ 0.78 % |
30/06 | 14.9804 ETN | ▲ 3 % |
01/07 | 15.0676 ETN | ▲ 0.58 % |
* — Giá ước tính của 2 hryvnia Ukraina trong Electroneum được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2 hryvnia Ukraina trong Electroneum trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2 hryvnia Ukraina trong Electroneum trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 14.827 ETN | ▼ -4.84 % |
10/06 — 16/06 | 11.9422 ETN | ▼ -19.46 % |
17/06 — 23/06 | 13.0229 ETN | ▲ 9.05 % |
24/06 — 30/06 | 12.0055 ETN | ▼ -7.81 % |
01/07 — 07/07 | 15.4396 ETN | ▲ 28.6 % |
08/07 — 14/07 | 18.2217 ETN | ▲ 18.02 % |
15/07 — 21/07 | 22.6977 ETN | ▲ 24.56 % |
22/07 — 28/07 | 23.0219 ETN | ▲ 1.43 % |
29/07 — 04/08 | 24.8301 ETN | ▲ 7.85 % |
05/08 — 11/08 | 27.0875 ETN | ▲ 9.09 % |
12/08 — 18/08 | 24.7113 ETN | ▼ -8.77 % |
19/08 — 25/08 | 26.332 ETN | ▲ 6.56 % |
Giá ước tính của 2 hryvnia Ukraina trong Electroneum cho năm sau*
07/2024 | 15.4606 ETN | ▼ -0.77 % |
07/2024 | 14.3109 ETN | ▼ -7.44 % |
08/2024 | 16.8541 ETN | ▲ 17.77 % |
09/2024 | 13.2065 ETN | ▼ -21.64 % |
10/2024 | 19.1753 ETN | ▲ 45.2 % |
11/2024 | 18.0392 ETN | ▼ -5.92 % |
12/2024 | 11.794 ETN | ▼ -34.62 % |
01/2025 | 14.9148 ETN | ▲ 26.46 % |
02/2025 | 11.2125 ETN | ▼ -24.82 % |
03/2025 | 6.190456 ETN | ▼ -44.79 % |
04/2025 | 10.1254 ETN | ▲ 63.56 % |
05/2025 | 10.8956 ETN | ▲ 7.61 % |
Phổ biến số lượng trao đổi UAH/ETN
FAQ
Giá bao nhiêu 2 UAH trong ETN hôm nay, 06 01, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2 hryvnia Ukraina đến Electroneum Là - 15.5812 ETN
Nó có giá bao nhiêu 2 UAH trong ETN Ngày mai 2024.06.02?
Ngày mai 2 hryvnia Ukraina đến Electroneum sẽ có giá - 12 etn
Nó có giá bao nhiêu 2 UAH trong ETN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 hryvnia Ukraina đến Electroneum cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2 UAH trong ETN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 hryvnia Ukraina đến Electroneum cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2 UAH trong ETN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 hryvnia Ukraina đến Electroneum cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.