Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/KIN
Lịch sử thay đổi trong UAH/KIN tỷ giá
UAH/KIN tỷ giá
05 28, 2024
1 UAH = 1,460 KIN
▲ 0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -16.22% (1,742 KIN — 1,460 KIN)
Thay đổi trong UAH/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 52.93% (954.38 KIN — 1,460 KIN)
Thay đổi trong UAH/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -62.18% (3,859 KIN — 1,460 KIN)
Thay đổi trong UAH/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -82.66% (8,415 KIN — 1,460 KIN)
hryvnia Ukraina/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 1,472 KIN | ▲ 0.83 % |
30/05 | 1,522 KIN | ▲ 3.42 % |
31/05 | 1,423 KIN | ▼ -6.52 % |
01/06 | 1,257 KIN | ▼ -11.69 % |
02/06 | 1,073 KIN | ▼ -14.57 % |
03/06 | 1,081 KIN | ▲ 0.68 % |
04/06 | 1,086 KIN | ▲ 0.52 % |
05/06 | 1,060 KIN | ▼ -2.44 % |
06/06 | 1,059 KIN | ▼ -0.07 % |
07/06 | 1,095 KIN | ▲ 3.37 % |
08/06 | 1,064 KIN | ▼ -2.79 % |
09/06 | 1,004 KIN | ▼ -5.65 % |
10/06 | 1,016 KIN | ▲ 1.14 % |
11/06 | 1,049 KIN | ▲ 3.27 % |
12/06 | 1,096 KIN | ▲ 4.51 % |
13/06 | 1,068 KIN | ▼ -2.56 % |
14/06 | 1,018 KIN | ▼ -4.68 % |
15/06 | 1,006 KIN | ▼ -1.14 % |
16/06 | 1,055 KIN | ▲ 4.85 % |
17/06 | 1,109 KIN | ▲ 5.09 % |
18/06 | 1,177 KIN | ▲ 6.12 % |
19/06 | 1,182 KIN | ▲ 0.44 % |
20/06 | 1,198 KIN | ▲ 1.34 % |
21/06 | 1,216 KIN | ▲ 1.48 % |
22/06 | 1,202 KIN | ▼ -1.17 % |
23/06 | 1,219 KIN | ▲ 1.41 % |
24/06 | 1,254 KIN | ▲ 2.94 % |
25/06 | 1,292 KIN | ▲ 2.96 % |
26/06 | 1,267 KIN | ▼ -1.9 % |
27/06 | 1,244 KIN | ▼ -1.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1,359 KIN | ▼ -6.86 % |
10/06 — 16/06 | 1,282 KIN | ▼ -5.66 % |
17/06 — 23/06 | 1,399 KIN | ▲ 9.09 % |
24/06 — 30/06 | 1,449 KIN | ▲ 3.55 % |
01/07 — 07/07 | 1,709 KIN | ▲ 17.97 % |
08/07 — 14/07 | 1,828 KIN | ▲ 6.98 % |
15/07 — 21/07 | 2,228 KIN | ▲ 21.89 % |
22/07 — 28/07 | 1,609 KIN | ▼ -27.8 % |
29/07 — 04/08 | 1,678 KIN | ▲ 4.28 % |
05/08 — 11/08 | 1,768 KIN | ▲ 5.4 % |
12/08 — 18/08 | 1,910 KIN | ▲ 8 % |
19/08 — 25/08 | 1,872 KIN | ▼ -1.96 % |
hryvnia Ukraina/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,473 KIN | ▲ 0.91 % |
07/2024 | 601.77 KIN | ▼ -59.14 % |
08/2024 | 1,089 KIN | ▲ 80.96 % |
09/2024 | 723.59 KIN | ▼ -33.55 % |
10/2024 | 883.18 KIN | ▲ 22.06 % |
11/2024 | 602.81 KIN | ▼ -31.75 % |
12/2024 | 590.08 KIN | ▼ -2.11 % |
01/2025 | 584.52 KIN | ▼ -0.94 % |
02/2025 | 372.92 KIN | ▼ -36.2 % |
03/2025 | 400.55 KIN | ▲ 7.41 % |
04/2025 | 628.56 KIN | ▲ 56.92 % |
05/2025 | 552.65 KIN | ▼ -12.08 % |
hryvnia Ukraina/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,227 KIN |
Tối đa | 1,761 KIN |
Bình quân gia quyền | 1,380 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,084 KIN |
Tối đa | 1,761 KIN |
Bình quân gia quyền | 1,320 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,012 KIN |
Tối đa | 4,625 KIN |
Bình quân gia quyền | 2,108 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: