Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại MEET.ONE

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/MEETONE

Lịch sử thay đổi trong UAH/MEETONE tỷ giá

UAH/MEETONE tỷ giá

02 28, 2023
1 UAH = 11.6089 MEETONE
▼ -0.47 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/MEET.ONE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong MEET.ONE.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/MEETONE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/MEETONE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/MEET.ONE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/MEETONE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 30, 2023 — 02 28, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi 3.61% (11.2041 MEETONE — 11.6089 MEETONE)

Thay đổi trong UAH/MEETONE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 01, 2022 — 02 28, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi -3.7% (12.0543 MEETONE — 11.6089 MEETONE)

Thay đổi trong UAH/MEETONE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 05, 2022 — 02 28, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi 63.19% (7.113769 MEETONE — 11.6089 MEETONE)

Thay đổi trong UAH/MEETONE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 28, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi -90.94% (128.11 MEETONE — 11.6089 MEETONE)

hryvnia Ukraina/MEET.ONE dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/MEET.ONE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 11.6709 MEETONE ▲ 0.53 %
20/05 11.7269 MEETONE ▲ 0.48 %
21/05 11.5779 MEETONE ▼ -1.27 %
22/05 11.1912 MEETONE ▼ -3.34 %
23/05 10.9385 MEETONE ▼ -2.26 %
24/05 10.7591 MEETONE ▼ -1.64 %
25/05 10.7541 MEETONE ▼ -0.05 %
26/05 10.9538 MEETONE ▲ 1.86 %
27/05 10.9714 MEETONE ▲ 0.16 %
28/05 10.9443 MEETONE ▼ -0.25 %
29/05 11.2817 MEETONE ▲ 3.08 %
30/05 11.5634 MEETONE ▲ 2.5 %
31/05 11.4883 MEETONE ▼ -0.65 %
01/06 11.3426 MEETONE ▼ -1.27 %
02/06 11.7867 MEETONE ▲ 3.92 %
03/06 12.0595 MEETONE ▲ 2.32 %
04/06 11.4013 MEETONE ▼ -5.46 %
05/06 11.0264 MEETONE ▼ -3.29 %
06/06 11.2088 MEETONE ▲ 1.65 %
07/06 11.1186 MEETONE ▼ -0.8 %
08/06 11.1917 MEETONE ▲ 0.66 %
09/06 11.0833 MEETONE ▼ -0.97 %
10/06 11.1022 MEETONE ▲ 0.17 %
11/06 11.3319 MEETONE ▲ 2.07 %
12/06 11.4161 MEETONE ▲ 0.74 %
13/06 11.4175 MEETONE ▲ 0.01 %
14/06 11.4222 MEETONE ▲ 0.04 %
15/06 11.426 MEETONE ▲ 0.03 %
16/06 11.4074 MEETONE ▼ -0.16 %
17/06 11.4455 MEETONE ▲ 0.33 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/MEET.ONE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/MEET.ONE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 10.1107 MEETONE ▼ -12.91 %
27/05 — 02/06 9.077263 MEETONE ▼ -10.22 %
03/06 — 09/06 8.941296 MEETONE ▼ -1.5 %
10/06 — 16/06 8.693624 MEETONE ▼ -2.77 %
17/06 — 23/06 8.043356 MEETONE ▼ -7.48 %
24/06 — 30/06 8.932108 MEETONE ▲ 11.05 %
01/07 — 07/07 8.502571 MEETONE ▼ -4.81 %
08/07 — 14/07 8.68738 MEETONE ▲ 2.17 %
15/07 — 21/07 8.720984 MEETONE ▲ 0.39 %
22/07 — 28/07 8.74965 MEETONE ▲ 0.33 %
29/07 — 04/08 8.8147 MEETONE ▲ 0.74 %
05/08 — 11/08 8.805575 MEETONE ▼ -0.1 %

hryvnia Ukraina/MEET.ONE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.922522 MEETONE ▼ -57.6 %
07/2024 3.029876 MEETONE ▼ -38.45 %
08/2024 4.030273 MEETONE ▲ 33.02 %
09/2024 7.609583 MEETONE ▲ 88.81 %
10/2024 6.039315 MEETONE ▼ -20.64 %
11/2024 7.253995 MEETONE ▲ 20.11 %
12/2024 7.106542 MEETONE ▼ -2.03 %
01/2025 6.131676 MEETONE ▼ -13.72 %
02/2025 7.005417 MEETONE ▲ 14.25 %
03/2025 8.472289 MEETONE ▲ 20.94 %
04/2025 6.30703 MEETONE ▼ -25.56 %
05/2025 6.440462 MEETONE ▲ 2.12 %

hryvnia Ukraina/MEET.ONE thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10.7552 MEETONE
Tối đa 12.0042 MEETONE
Bình quân gia quyền 11.3997 MEETONE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 10.7552 MEETONE
Tối đa 14.8882 MEETONE
Bình quân gia quyền 12.5496 MEETONE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.748766 MEETONE
Tối đa 25.8805 MEETONE
Bình quân gia quyền 11.5034 MEETONE

Chia sẻ một liên kết đến UAH/MEETONE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến MEET.ONE (MEETONE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến MEET.ONE (MEETONE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu